STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2002 | CSD Colo Colo U21 | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Colo Colo | Real Sociedad | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Real Sociedad | FC Barcelona | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
24-08-2016 | FC Barcelona | Manchester City | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2020 | Manchester City | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
29-08-2020 | Real Betis | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Real Betis | Free player | - | Giải phóng |
25-08-2024 | Real Betis | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Copa América | 26-06-2024 01:00 | Chile | 0-1 | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Copa América | 22-06-2024 00:00 | Peru | 0-0 | Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 12-06-2024 00:00 | Chile | 3-0 | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 20:00 | France | 3-2 | Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 22-03-2024 19:45 | Albania | 0-3 | Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 09-11-2023 20:00 | Real Betis | 4-1 | Aris Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 04-11-2023 15:15 | Real Betis | 2-0 | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 29-10-2023 13:00 | Real Betis | 2-1 | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-10-2023 14:15 | Getafe | 1-1 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-10-2023 16:30 | Deportivo Alavés | 1-1 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Spanish cup winner | 3 | 21/22 15/16 14/15 |
Copa América participant | 6 | 21 16 15 11 07 04 |
English League Cup winner | 3 | 20 19 18 |
Champions League participant | 6 | 19/20 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
English Super Cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
FA Cup Winner | 1 | 19 |
English Champion | 2 | 18/19 17/18 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 16/17 |
Goalkeeper of the season | 3 | 16/17 14/15 14/15 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 16 |
Spanish champion | 2 | 15/16 14/15 |
Copa América winner | 2 | 15/16 14/15 |
UEFA Supercup Winner | 2 | 15/16 14/15 |
Footballer of the Year | 2 | 15 09 |
Champions League Winner | 1 | 14/15 |
World Cup participant | 2 | 14 10 |
Promotion to 1st league | 1 | 09/10 |
Spanish 2nd tier champion | 1 | 09/10 |
Chilean champion | 2 | 06 02 |