STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2022 | Hapoel Tel Aviv U19 | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
30-07-2023 | Hapoel Tel Aviv | FC Shakhtar Donetsk | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
03-09-2024 | FC Shakhtar Donetsk | Maccabi Tel Aviv | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Maccabi Tel Aviv | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 13:00 | Maccabi Tel Aviv | 3-2 | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-12-2024 18:30 | Hapoel Jerusalem | 2-3 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Maccabi Tel Aviv | 2-1 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-12-2024 18:15 | Hapoel Haifa | 1-1 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 05-12-2024 18:00 | Maccabi Tel Aviv | 2-2 | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Besiktas JK | 1-3 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-11-2024 18:15 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0-4 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-11-2024 15:30 | Maccabi Tel Aviv | 0-1 | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | Maccabi Tel Aviv | 1-2 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 19-10-2024 17:30 | Maccabi Tel Aviv | 2-0 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 24 |
Ukrainian champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |