STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
27-01-2019 | FC Shakhtar Donetsk | Zenit St. Petersburg | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
01-03-2022 | Zenit St. Petersburg | Free player | - | Giải phóng |
27-07-2022 | Free player | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
15-01-2023 | Adana Demirspor | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Shakhtar Donetsk | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Polissya Zhytomyr | 2-0 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-05-2024 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | 1-0 | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-05-2024 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | 3-0 | Chernomorets Odessa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-03-2024 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | 5-2 | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 22-02-2024 20:00 | Marseille | 3-1 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 13-12-2023 20:00 | FC Porto | 5-3 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 28-11-2023 17:45 | FC Shakhtar Donetsk | 1-0 | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-11-2023 17:00 | FC Shakhtar Donetsk | 1-3 | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 07-11-2023 17:45 | FC Shakhtar Donetsk | 1-0 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-11-2023 15:00 | Dynamo Kyiv | 0-1 | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ukrainian champion | 10 | 23/24 22/23 18/19 17/18 16/17 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 |
Ukrainian cup winner | 7 | 23/24 17/18 16/17 15/16 12/13 11/12 10/11 |
Russian champion | 4 | 22 21 20 19 |
Russian Super Cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
Champions League participant | 11 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 |
Europa League participant | 6 | 21/22 18/19 16/17 15/16 13/14 09/10 |
Russian cup winner | 1 | 20 |
Ukrainian Super Cup winner | 6 | 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 10/11 |
Euro participant | 2 | 16 12 |
Ukrainian cup runner-up | 1 | 13/14 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |