STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Bordeaux B | Guingamp B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Girondins Bordeaux B | EA Guingamp B | - | Ký hợp đồng |
19-07-2014 | Guingamp B | Luçon Football Club | - | Ký hợp đồng |
19-07-2015 | Luçon Football Club | Bresse Péronnas 01 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Bresse Péronnas 01 | Clermont | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Clermont | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Bordeaux | Free player | - | Giải phóng |
21-08-2024 | Bordeaux | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 04-12-2024 18:30 | Maccabi Haifa | 0-2 | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2024 13:00 | Maccabi Petah Tikva FC | 1-2 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-11-2024 13:00 | Hapoel Jerusalem | 0-0 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 19-10-2024 17:30 | Maccabi Tel Aviv | 2-0 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 05-10-2024 16:30 | Maccabi Haifa | 3-0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 28-09-2024 16:15 | Hapoel Kiryat Shmona | 0-4 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 31-08-2024 17:30 | Maccabi Netanya | 0-2 | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-05-2024 18:45 | Bordeaux | 3-2 | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2024 18:45 | Concarneau | 4-2 | Bordeaux | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-05-2024 18:00 | Bordeaux | 4-0 | Ajaccio | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu