STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Manchester City U23 | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
31-08-2011 | Manchester City | Bolton Wanderers | - | Cho thuê |
16-05-2012 | Bolton Wanderers | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2012 | Manchester City | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
07-01-2013 | FC Twente Enschede | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Manchester City | Celtic FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Celtic FC | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
21-08-2022 | Hertha Berlin | Club Brugge | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-02-2024 12:30 | Royal Antwerp | 2-1 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 16-01-2024 19:45 | KAA Gent | 0-1 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 06-12-2023 19:45 | Club Brugge | 4-0 | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 01-11-2023 19:45 | Beerschot Wilrijk | 0-6 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-10-2023 16:30 | Club Brugge | 1-1 | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-09-2023 16:30 | Anderlecht | 1-1 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-09-2023 19:00 | Club Brugge | 1-1 | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-09-2023 18:45 | Club Brugge | 4-2 | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-09-2023 11:30 | KAA Gent | 2-1 | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-08-2023 18:30 | Club Brugge | 2-2 | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 6 | 22/23 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
Euro participant | 1 | 21 |
Scottish champion | 4 | 18/19 17/18 16/17 15/16 |
Scottish cup winner | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
Scottish league cup winner | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
Europa League participant | 4 | 18/19 15/16 12/13 10/11 |
World Cup participant | 1 | 18 |
World Cup third place | 1 | 18 |
English League Cup winner | 1 | 14 |
English Champion | 1 | 13/14 |
FA Cup Winner | 1 | 11 |