STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Frankston Pines | Celtic Glasgow U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Celtic Glasgow U20 | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
14-08-2013 | Celtic FC | Kilmarnock | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Kilmarnock | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2014 | Celtic FC | Ross County | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Ross County | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2015 | Celtic FC | Ross County | - | Ký hợp đồng |
14-07-2016 | Ross County | Burton Albion | 0.358M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2017 | Burton Albion | Hull City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Hull City | Free player | - | Giải phóng |
11-01-2021 | Free player | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | Hibernian | FC St. Pauli | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | VfB Stuttgart | 0-1 | FC St. Pauli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 17:30 | FC St. Pauli | 0-2 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | 2-1 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 29-11-2024 19:30 | FC St. Pauli | 3-1 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-11-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | 2-0 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 18:15 | Bahrain | 2-2 | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 09:10 | Australia | 0-0 | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 14:30 | FC St. Pauli | 0-1 | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | 0-2 | FC St. Pauli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 17:00 | RB Leipzig | 4-2 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
Asian Cup participant | 2 | 22/23 18/19 |
World Cup participant | 2 | 22 18 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Scottish league cup winner | 1 | 15/16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
Scottish champion | 1 | 12/13 |