STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | SV Alkoven Youth | Union Edelweiß Linz Youth | - | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | Union Edelweiß Linz Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | AKA Red Bull Salzburg U15 | AKA Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AKA Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Red Bull Salzburg U18 | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
01-08-2024 | Red Bull Salzburg | Real Sociedad | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 15:15 | RC Celta | 2-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 17:30 | Real Sociedad | 0-0 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 13:00 | CD Leganes | 0-3 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 20:00 | UB Conquense | 0-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Real Sociedad | 2-0 | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-11-2024 20:00 | Athletic Club | 1-0 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Croatia | 1-1 | Portugal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Scotland | 1-0 | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 20:00 | Real Sociedad | 1-0 | FC Barcelona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | FC Viktoria Plzen | 2-1 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
Austrian champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Europa League participant | 2 | 22/23 20/21 |
World Cup participant | 1 | 22 |
World Cup third place | 1 | 22 |
Austrian cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
Austrian Youth league U18 champion | 1 | 18/19 |
Austrian Youth league U16 champion | 2 | 17/18 16/17 |