STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Standard Liège Youth | Standard Liège U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | Standard Liège U17 | Standard Liège U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Standard Liège U19 | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
12-07-2011 | Standard Liege | Benfica | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
02-09-2012 | Benfica | Zenit St. Petersburg | 40M € | Chuyển nhượng tự do |
02-01-2017 | Zenit St. Petersburg | Tianjin Tianhai | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2018 | Tianjin Tianhai | Borussia Dortmund | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2022 | Borussia Dortmund | Atletico Madrid | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 20:00 | FC Barcelona | 1-2 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 20:00 | Atletico Madrid | 4-3 | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 18:00 | Cacereno | 1-3 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 15:15 | Atletico Madrid | 2-1 | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 15:15 | RCD Mallorca | 0-1 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | 1-2 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2024 13:00 | Atletico Madrid | 2-0 | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 31-10-2024 18:00 | UE Vic | 0-2 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-10-2024 17:30 | Real Betis | 1-0 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 19:00 | Atletico Madrid | 1-3 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 3 | 24 21 16 |
Champions League participant | 12 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 09/10 |
World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
Europa League participant | 5 | 21/22 16/17 14/15 12/13 09/10 |
German cup winner | 1 | 20/21 |
German Super Cup winner | 1 | 19/20 |
German Bundesliga runner-up | 2 | 19/20 18/19 |
World Cup third place | 1 | 18 |
AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
Russian Super Cup winner | 2 | 16/17 15/16 |
Russian cup winner | 1 | 16 |
Russian champion | 1 | 15 |
Portuguese league cup winner | 1 | 11/12 |
Belgian cup winner | 1 | 11 |
Belgian Supercup Winner | 2 | 09/10 08/09 |
Belgian champion | 2 | 08/09 07/08 |
Uefa Cup participant | 3 | 08/09 07/08 06/07 |
Footballer of the Year | 1 | 08 |
European Under-21 participant | 1 | 07 |
Euro Under-17 participant | 1 | 06 |