Lokomotiv Moscow
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 21/22 17/18 15/16 11/12 |
Champions League participant | 6 | 20/21 19/20 18/19 03/04 02/03 01/02 |
Russian cup winner | 9 | 20/21 18/19 16/17 14/15 06/07 00/01 99/00 96/97 95/96 |
Russian Super Cup winner | 3 | 19/20 05 03 |
Russian champion | 3 | 17/18 04 02 |
Soviet Second Division Champion | 1 | 74 |
Soviet cup winner | 2 | 57 36 |