Ghana
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 24 | 23/24 21/22 18/19 16/17 14/15 12/13 11/12 09/10 07/08 05/06 01/02 99/00 97/98 95/96 93/94 91/92 83/84 81/82 79/80 77/78 69/70 67/68 64/65 62/63 |
Africa Cup runner-up | 5 | 14/15 09/10 91/92 69/70 67/68 |
World Cup participant | 3 | 13/14 09/10 05/06 |
Africa Cup winner | 4 | 82 78 65 63 |