So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.92
0.25
0.79
0.95
2.25
0.91
2.40
3.20
2.86
Live
0.90
0.25
0.98
-0.93
2.25
0.79
2.20
3.10
3.30
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
1.5
0.01
1.01
16.50
31.00
BET365Sớm
0.79
0
-0.90
0.97
2.25
0.93
2.50
3.20
3.00
Live
0.92
0.25
0.98
0.80
2
-0.91
2.20
3.10
3.50
Run
0.67
0
-0.80
-0.14
1.5
0.08
1.00
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.99
0.25
0.87
0.93
2.25
0.91
2.19
3.20
2.95
Live
0.94
0.25
0.98
-0.89
2.25
0.79
2.25
3.10
3.20
Run
-0.97
0
0.88
-0.19
1.5
0.11
1.12
5.20
69.00
188betSớm
-0.90
0.25
0.80
0.96
2.25
0.92
2.40
3.20
2.86
Live
0.95
0.25
0.95
-0.92
2.25
0.80
2.20
3.10
3.30
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.13
1.5
0.03
1.01
16.50
31.00
SbobetSớm
-0.98
0.25
0.88
0.98
2.25
0.90
2.25
3.09
3.00
Live
0.96
0.25
0.96
-0.93
2.25
0.83
2.25
3.17
3.33
Run
-0.75
0
0.67
-0.10
1.5
0.02
1.05
7.80
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Vitoria BA
ChủHòaKhách
Red Bull Bragantino
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vitoria BASo Sánh Sức MạnhRed Bull Bragantino
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu70%
  • Tất cả
  • 3T 0H 7B
    7T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-11] Vitoria BA
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38138174552471134.2%
198382323271642.1%
19559222920726.3%
621378733.3%
[BRA Serie A-16] Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381014144448441626.3%
198742719311142.1%
1927101729131910.5%
614179716.7%

Thành tích đối đầu

Vitoria BA            
Chủ - Khách
BragantinoVitoria BA
BragantinoVitoria BA
Vitoria BABragantino
Vitoria BABragantino
BragantinoVitoria BA
Vitoria BABragantino
BragantinoVitoria BA
Vitoria BABragantino
BragantinoVitoria BA
Vitoria BABragantino
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D123-06-242 - 1
(1 - 1)
6 - 71.553.905.00B1.0510.83HT
BRA D229-09-192 - 0
(0 - 0)
11 - 21.543.756.10B1.0310.85BX
BRA D201-06-190 - 2
(0 - 2)
2 - 102.283.102.81B0.7701.05BX
Copa do Brasil15-03-183 - 0
(1 - 0)
5 - 31.384.206.50T0.951.250.81TT
Copa do Brasil28-02-181 - 0
(1 - 0)
3 - 82.893.102.07B0.85-0.250.85BX
Copa do Brasil22-02-173 - 2
(2 - 1)
4 - 51.394.306.00T0.971.250.85TT
BRA D201-09-152 - 1
(0 - 1)
10 - 22.753.302.30B0.80-0.251.08BT
BRA D222-05-154 - 1
(1 - 0)
5 - 141.583.705.00T0.9810.90TT
BRA D203-11-123 - 0
(1 - 0)
- 2.553.202.40B1.0600.80BT
BRA D204-08-120 - 1
(0 - 0)
- 1.503.506.00B0.8511.01HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Vitoria BA            
Chủ - Khách
Atletico MineiroVitoria BA
Internacional RSVitoria BA
Vitoria BAJuventude
Atletico Clube GoianienseVitoria BA
Vitoria BAVasco da Gama
Sao PauloVitoria BA
Vitoria BACruzeiro
BahiaVitoria BA
Vitoria BACuiaba
PalmeirasVitoria BA
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D105-10-242 - 2
(2 - 0)
2 - 51.633.655.20H0.820.751.06TT
BRA D129-09-243 - 1
(1 - 0)
2 - 61.653.605.00B0.850.751.03BT
BRA D121-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 52.003.303.60T1.000.50.88TX
BRA D114-09-240 - 2
(0 - 1)
9 - 52.073.253.45T1.070.50.81TX
BRA D101-09-240 - 1
(0 - 0)
10 - 32.333.252.92B1.040.250.84BX
BRA D125-08-242 - 1
(2 - 0)
4 - 31.563.755.80B1.0610.82HT
BRA D119-08-242 - 2
(2 - 0)
4 - 73.153.402.12H1.01-0.250.87BT
BRA D111-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 71.663.754.75B0.850.751.03BX
BRA D103-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 52.213.053.30T0.930.250.95TX
BRA D127-07-240 - 2
(0 - 0)
13 - 21.344.857.90T1.061.50.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Red Bull Bragantino            
Chủ - Khách
BragantinoPalmeiras
JuventudeBragantino
BragantinoInternacional RS
Atletico MineiroBragantino
BragantinoGremio (RS)
BragantinoBahia
CriciumaBragantino
FlamengoBragantino
Corinthians Paulista (SP)Bragantino
BragantinoFortaleza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D105-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 33.453.501.980.90-0.50.98X
BRA D129-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 52.433.402.680.8401.04X
BRA D125-09-242 - 2
(1 - 1)
1 - 92.553.202.650.9000.98T
BRA D122-09-243 - 0
(1 - 0)
4 - 21.903.453.800.900.50.98T
BRA D115-09-242 - 2
(1 - 1)
6 - 72.193.353.100.920.250.96T
BRA D101-09-242 - 1
(0 - 0)
5 - 102.333.352.831.050.250.83T
BRA D128-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 82.403.252.820.7801.11X
BRA D125-08-242 - 1
(1 - 0)
6 - 101.524.155.500.9410.94T
CON CSA21-08-241 - 2
(1 - 0)
4 - 72.293.052.961.020.250.80T
BRA D117-08-241 - 2
(1 - 1)
9 - 22.253.253.050.970.250.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Vitoria BASo sánh số liệuRed Bull Bragantino
  • 12Tổng số ghi bàn11
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn15
  • 1.2Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Vitoria BA
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem3XemXem14XemXem41.4%XemXem15XemXem51.7%XemXem14XemXem48.3%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Red Bull Bragantino
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem7XemXem10XemXem41.4%XemXem16XemXem55.2%XemXem12XemXem41.4%XemXem
14XemXem7XemXem3XemXem4XemXem50%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
Vitoria BA
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem4XemXem10XemXem51.7%XemXem11XemXem37.9%XemXem10XemXem34.5%XemXem
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Red Bull Bragantino
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem11XemXem7XemXem11XemXem37.9%XemXem12XemXem41.4%XemXem4XemXem13.8%XemXem
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem2XemXem14.3%XemXem
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem2XemXem13.3%XemXem
614116.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vitoria BAThời gian ghi bànRed Bull Bragantino
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    6
    0 Bàn
    12
    12
    1 Bàn
    6
    8
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    12
    18
    Bàn thắng H1
    16
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vitoria BAChi tiết về HT/FTRed Bull Bragantino
  • 4
    5
    T/T
    2
    3
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    2
    5
    H/H
    6
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    8
    8
    B/B
ChủKhách
Vitoria BASố bàn thắng trong H1&H2Red Bull Bragantino
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    6
    Thắng 1 bàn
    4
    8
    Hòa
    9
    9
    Mất 1 bàn
    6
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vitoria BA
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D125-10-2024KháchAtletico Paranaense6 Ngày
BRA D126-10-2024ChủFluminense RJ7 Ngày
BRA D106-11-2024ChủCorinthians Paulista (SP)18 Ngày
Red Bull Bragantino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D125-10-2024ChủCuiaba6 Ngày
BRA D126-10-2024ChủBotafogo RJ7 Ngày
BRA D106-11-2024KháchAtletico Clube Goianiense18 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 34.2%Thắng26.3% [10]
  • [8] 21.1%Hòa36.8% [10]
  • [17] 44.7%Bại36.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [8] 21.1%Thắng5.3% [2]
  • [3] 7.9%Hòa18.4% [7]
  • [8] 21.1%Bại26.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    52 
  • TB được điểm
    1.18 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    1.26
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 33.33%Hòa44.44% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Vitoria BA VS Red Bull Bragantino ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues