So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.75
0.80
1.00
2.25
0.80
1.77
3.35
4.25
Live
0.90
0.5
0.98
0.86
2
1.00
1.91
3.05
4.00
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
2.5
0.01
16.50
1.01
20.00
BET365Sớm
-0.95
0.75
0.80
-0.95
2.25
0.80
1.75
3.40
4.33
Live
0.87
0.5
0.97
0.82
2
-0.98
1.80
3.30
4.20
Run
0.52
0
-0.65
-0.11
2.5
0.05
23.00
1.01
26.00
Mansion88Sớm
0.99
0.75
0.85
-0.99
2.25
0.81
1.75
3.30
4.05
Live
0.94
0.5
0.94
0.82
2
-0.96
1.92
3.15
3.55
Run
0.62
0
-0.72
-0.14
2.5
0.06
12.00
1.04
18.00
188betSớm
-0.97
0.75
0.81
-0.99
2.25
0.81
1.77
3.35
4.25
Live
0.92
0.5
0.98
0.90
2
0.98
1.90
3.05
4.00
Run
-0.18
0.25
0.08
-0.18
2.5
0.06
12.50
1.04
17.00
SbobetSớm
-0.96
0.75
0.80
-0.94
2.25
0.76
1.72
3.21
4.35
Live
0.88
0.5
1.00
0.84
2
-0.98
1.88
3.01
3.89
Run
0.61
0
-0.71
-0.20
2.5
0.10
7.10
1.16
10.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Rapid 1923
ChủHòaKhách
Petrolul Ploiesti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Rapid 1923So Sánh Sức MạnhPetrolul Ploiesti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-8] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
206104241928830.0%
1045116817840.0%
10253811111020.0%
64111021366.7%
[ROM Liga I-6] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217104232131633.3%
1146112618636.4%
10343111513630.0%
6330931250.0%

Thành tích đối đầu

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti
Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti
Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D129-07-241 - 0
(1 - 0)
0 - 123.053.252.07B0.99-0.250.83BX
ROM D115-12-230 - 0
(0 - 0)
8 - 52.863.152.22H0.82-0.251.00BX
ROM D113-08-230 - 2
(0 - 0)
7 - 71.733.504.20B0.960.750.86BX
ROM D114-12-223 - 1
(1 - 0)
10 - 51.873.253.90T0.870.50.95TT
ROM D113-08-221 - 0
(1 - 0)
3 - 103.303.102.11B0.98-0.250.84BX
ROM D206-11-202 - 0
(1 - 0)
3 - 61.913.253.50B0.910.50.91BX
ROM D211-07-200 - 0
(0 - 0)
- 4.903.651.55H1.04-0.750.78BX
ROM D216-10-191 - 0
(0 - 0)
7 - 22.213.152.84T1.000.250.82TX
ROM D113-03-151 - 1
(0 - 0)
1 - 32.993.202.09H0.70-0.51.19BX
ROM D116-08-140 - 0
(0 - 0)
12 - 21.424.006.00H0.991.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 10%

Thành tích gần đây

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiUTA Arad
Rapid BucurestiHermannstadt
FC BotosaniRapid Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFarul Constanta
FC BotosaniRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFC Otelul Galati
FC Unirea 2004 SloboziaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D109-11-242 - 0
(0 - 0)
7 - 11.573.904.80T0.780.751.04TX
ROM D104-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.573.854.95T1.0410.78TX
ROMC31-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 93.053.052.02T0.93-0.250.77TX
ROM D127-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 41.823.603.70H0.820.51.00TX
ROM D121-10-245 - 0
(3 - 0)
6 - 12.113.353.05T0.860.250.96TT
ROM D106-10-242 - 0
(0 - 0)
4 - 33.153.402.06B1.00-0.250.82BX
ROM D128-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 51.803.453.95H0.800.51.02TX
ROM D123-09-241 - 2
(1 - 1)
5 - 63.653.501.85T0.97-0.50.85TT
ROM D116-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 32.053.153.40B0.780.251.04BX
ROM D131-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 02.023.653.05H1.020.50.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Gloria BuzauPetrolul Ploiesti
Sepsi OSK Sfantul GheorghePetrolul Ploiesti
FC Agricola BorceaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCSM Politehnica Iasi
Petrolul PloiestiCFR Cluj
Petrolul PloiestiVitesse Arnhem
UTA AradPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiHermannstadt
FC Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFarul Constanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D111-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 62.803.152.361.0700.75X
ROM D102-11-241 - 1
(0 - 1)
0 - 41.993.253.450.990.50.83X
ROMC29-10-240 - 3
(0 - 2)
5 - 611.505.901.120.85-20.85H
ROM D126-10-243 - 1
(1 - 1)
14 - 02.013.153.551.010.50.81T
ROM D119-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 63.253.302.051.02-0.250.80X
INT CF12-10-241 - 1
(1 - 0)
8 - 21.933.852.910.930.50.83X
ROM D104-10-243 - 1
(2 - 0)
3 - 62.343.152.811.060.250.76T
ROM D127-09-244 - 1
(3 - 0)
2 - 12.233.053.100.970.250.85T
ROM D121-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 31.494.005.600.9010.92X
ROM D114-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 22.772.982.481.0200.80H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

FC Rapid 1923So sánh số liệuPetrolul Ploiesti
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 6Tổng số mất bàn9
  • 0.6Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem11XemXem2XemXem3XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Rapid 1923
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Petrolul Ploiesti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem4XemXem5XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Rapid 1923Thời gian ghi bànPetrolul Ploiesti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    9
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    9
    7
    Bàn thắng H1
    6
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Rapid 1923Chi tiết về HT/FTPetrolul Ploiesti
  • 2
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    7
    7
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
FC Rapid 1923Số bàn thắng trong H1&H2Petrolul Ploiesti
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    8
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC04-12-2024KháchAfumati4 Ngày
ROM D107-12-2024KháchSepsi OSK Sfantul Gheorghe7 Ngày
ROM D114-12-2024ChủGloria Buzau14 Ngày
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC04-12-2024ChủCS Universitatea Craiova4 Ngày
ROM D107-12-2024ChủCS Universitatea Craiova7 Ngày
ROM D114-12-2024KháchUniversitaea Cluj14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Rapid 1923
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 30.0%Thắng33.3% [7]
  • [10] 50.0%Hòa47.6% [7]
  • [4] 20.0%Bại19.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng14.3% [3]
  • [5] 25.0%Hòa19.0% [4]
  • [1] 5.0%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 37.50%Hòa45.45% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

FC Rapid 1923 VS Petrolul Ploiesti ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues