So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
1.25
0.88
0.83
3
-0.97
1.47
4.90
5.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.29
0
-0.41
-0.30
1.5
0.18
36.00
6.90
1.10
BET365Sớm
0.98
1.25
0.88
0.83
3
-0.97
1.44
4.50
6.50
Live
1.00
1.25
0.85
0.93
3
0.93
1.44
4.50
6.50
Run
-0.50
0.25
0.40
-0.38
1.5
0.28
67.00
5.00
1.18
Mansion88Sớm
-0.97
1.25
0.85
0.93
3
0.93
1.45
4.45
6.00
Live
0.97
1.25
0.95
0.89
3
-0.99
1.45
4.75
6.70
Run
0.31
0
-0.39
-0.23
1.5
0.15
24.00
3.90
1.28
188betSớm
-0.99
1.25
0.89
0.84
3
-0.96
1.47
4.90
5.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.28
0
-0.38
-0.31
1.5
0.21
31.00
6.60
1.11
SbobetSớm
1.00
1.25
0.90
0.94
3
0.94
1.41
4.39
6.00
Live
-0.99
1.25
0.91
0.98
3
0.92
1.44
4.65
6.60
Run
-0.40
0.25
0.32
-0.26
1.5
0.18
55.00
5.80
1.12

Bên nào sẽ thắng?

Sanfrecce Hiroshima
ChủHòaKhách
Kyoto Sanga
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sanfrecce HiroshimaSo Sánh Sức MạnhKyoto Sanga
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-2] Sanfrecce Hiroshima
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3819118724368250.0%
191234432039163.2%
19784292329436.8%
65011681583.3%
[JPN J1-14] Kyoto Sanga
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381211154355471431.6%
194782331191821.1%
19847202428742.1%
6303159950.0%

Thành tích đối đầu

Sanfrecce Hiroshima            
Chủ - Khách
Kyoto SangaHiroshima Sanfrecce
Kyoto SangaHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceKyoto Sanga
Kyoto SangaHiroshima Sanfrecce
Kyoto SangaHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceKyoto Sanga
Kyoto SangaHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceKyoto Sanga
Hiroshima SanfrecceKyoto Sanga
Kyoto SangaHiroshima Sanfrecce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D119-05-240 - 5
(0 - 3)
2 - 24.803.701.56T0.92-10.96TT
JPN D123-09-231 - 0
(0 - 0)
3 - 74.003.651.90B0.98-0.50.90BX
JPN D104-06-233 - 1
(0 - 0)
1 - 91.414.807.60T0.931.250.95TT
JE Cup05-10-221 - 1
(0 - 1)
2 - 64.153.901.81H0.78-0.751.04BX
JPN D117-07-221 - 1
(0 - 0)
5 - 63.803.551.99H0.89-0.50.99BX
JPN D121-05-223 - 1
(2 - 1)
8 - 41.763.754.65T1.000.750.88TT
JPN D102-10-100 - 3
(0 - 1)
- 2.853.252.25T0.88-0.251.00TT
JPN D101-08-103 - 0
(0 - 0)
- 1.653.604.65T0.900.750.98TT
JPN D105-12-094 - 1
(2 - 0)
- 1.553.505.80T0.750.751.14TT
JPN D127-06-092 - 0
(1 - 0)
- B0.85-0.251.05BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Sanfrecce Hiroshima            
Chủ - Khách
Hiroshima SanfrecceSydney FC
Shonan BellmareHiroshima Sanfrecce
Jubilo IwataHiroshima Sanfrecce
Eastern A.A Football TeamHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceMachida Zelvia
Hiroshima SanfrecceYokohama Marinos
Hiroshima SanfrecceKaya FC
Kashima AntlersHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceGamba Osaka
Hiroshima SanfrecceNagoya Grampus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ACL223-10-242 - 1
(1 - 0)
3 - 41.604.103.95T0.800.750.96TX
JPN D119-10-242 - 1
(0 - 1)
3 - 93.753.701.84B1.04-0.50.84BT
JPN D106-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 115.804.401.47T1.06-10.82HT
ACL203-10-242 - 3
(1 - 2)
1 - 912.508.101.09T0.91-2.50.85BT
JPN D128-09-242 - 0
(2 - 0)
1 - 31.943.503.60T0.940.50.94TX
JPN D122-09-246 - 2
(3 - 2)
7 - 41.664.304.10T1.0610.82TT
ACL219-09-243 - 0
(1 - 0)
7 - 21.0410.5017.50T0.9130.85TX
JPN D114-09-242 - 2
(1 - 2)
3 - 63.003.752.22H0.92-0.250.96BT
JE Cup11-09-241 - 2
(1 - 1)
3 - 31.573.654.75B0.750.751.01BT
JPN LC08-09-240 - 1
(0 - 1)
9 - 11.593.905.10B1.0310.85HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Kyoto Sanga            
Chủ - Khách
Vissel KobeKyoto Sanga
Kyoto SangaSagan Tosu
Lagend ShigaKyoto Sanga
Rayluck ShigaKyoto Sanga
Kyoto SangaVissel Kobe
Consadole SapporoKyoto Sanga
Kyoto SangaGamba Osaka
Kyoto SangaJEF United Ichihara Chiba
Yokohama MarinosKyoto Sanga
Kyoto SangaFC Tokyo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JE Cup27-10-242 - 1
(1 - 1)
9 - 31.633.954.700.800.751.08T
JPN D119-10-242 - 0
(0 - 0)
5 - 91.733.954.000.930.750.95X
INT CF15-10-241 - 5
(0 - 0)
-
INT CF14-10-241 - 5
(0 - 2)
2 - 1
JPN D106-10-242 - 3
(0 - 2)
5 - 43.453.651.940.94-0.50.94T
JPN D128-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 42.443.702.490.9200.96X
JPN D122-09-242 - 2
(1 - 1)
4 - 92.753.352.610.9500.93T
JE Cup18-09-243 - 0
(1 - 0)
11 - 12.193.552.940.940.250.88T
JPN D113-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 141.774.403.900.970.750.91X
JPN D124-08-243 - 0
(2 - 0)
8 - 62.423.602.770.8101.07T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Sanfrecce HiroshimaSo sánh số liệuKyoto Sanga
  • 22Tổng số ghi bàn25
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.5
  • 13Tổng số mất bàn12
  • 1.3Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Sanfrecce Hiroshima
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem15XemXem3XemXem16XemXem44.1%XemXem16XemXem47.1%XemXem18XemXem52.9%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Kyoto Sanga
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem16XemXem2XemXem15XemXem48.5%XemXem18XemXem54.5%XemXem15XemXem45.5%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Sanfrecce Hiroshima
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem16XemXem3XemXem15XemXem47.1%XemXem15XemXem44.1%XemXem11XemXem32.4%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem4XemXem23.5%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem
6600100.0%Xem466.7%00.0%Xem
Kyoto Sanga
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem13XemXem8XemXem12XemXem39.4%XemXem17XemXem51.5%XemXem11XemXem33.3%XemXem
16XemXem4XemXem5XemXem7XemXem25%XemXem11XemXem68.8%XemXem4XemXem25%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sanfrecce HiroshimaThời gian ghi bànKyoto Sanga
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    12
    0 Bàn
    15
    8
    1 Bàn
    12
    10
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    29
    17
    Bàn thắng H1
    33
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sanfrecce HiroshimaChi tiết về HT/FTKyoto Sanga
  • 13
    4
    T/T
    2
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    5
    5
    H/T
    7
    5
    H/H
    2
    6
    H/B
    0
    2
    B/T
    2
    1
    B/H
    2
    8
    B/B
ChủKhách
Sanfrecce HiroshimaSố bàn thắng trong H1&H2Kyoto Sanga
  • 11
    4
    Thắng 2+ bàn
    7
    7
    Thắng 1 bàn
    11
    8
    Hòa
    3
    7
    Mất 1 bàn
    2
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sanfrecce Hiroshima
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ACL207-11-2024KháchSydney FC4 Ngày
JPN D110-11-2024KháchUrawa Red Diamonds7 Ngày
ACL228-11-2024KháchKaya FC25 Ngày
Kyoto Sanga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D109-11-2024ChủKawasaki Frontale6 Ngày
JPN D117-11-2024ChủKashima Antlers14 Ngày
JPN D130-11-2024KháchMachida Zelvia27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sanfrecce Hiroshima
Chấn thương
Kyoto Sanga
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 50.0%Thắng31.6% [12]
  • [11] 28.9%Hòa28.9% [12]
  • [8] 21.1%Bại39.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [12] 31.6%Thắng21.1% [8]
  • [3] 7.9%Hòa10.5% [4]
  • [4] 10.5%Bại18.4% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    72 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.89 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    55
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Hòa33.33% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Sanfrecce Hiroshima VS Kyoto Sanga ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues