Bên nào sẽ thắng?

Arges
ChủHòaKhách
Concordia Chiajna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ArgesSo Sánh Sức MạnhConcordia Chiajna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 2T 2H 1B
    1T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-7] Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16763171027743.8%
750210515871.4%
92617512822.2%
6312631050.0%
[ROM Liga II-8] Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17836302027847.1%
951316916655.6%
83231411111237.5%
622245833.3%

Thành tích đối đầu

Arges            
Chủ - Khách
Concordia ChiajnaArges
Concordia ChiajnaArges
ArgesConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaArges
ArgesConcordia Chiajna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF03-02-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5T
ROM D204-11-231 - 0
(1 - 0)
5 - 62.233.102.88B1.000.250.82BX
INT CF09-10-214 - 0
(4 - 0)
4 - 41.703.353.80T0.920.750.78TT
ROM D221-09-191 - 1
(1 - 1)
10 - 82.313.302.60H0.7700.99HX
INT CF10-07-191 - 1
(1 - 1)
6 - 5H

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Arges            
Chủ - Khách
CSM SlatinaArges
ArgesCorvinul Hunedoara
ArgesFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Bihor OradeaArges
ARO Muscelul CampulungArges
ArgesCSM Focsani
CSA Steaua BucurestiArges
ArgesRadnik Sesvete
BistricaArges
NK Varteks VarazdinArges
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D201-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 62.343.002.78H0.7501.07HX
ROMC29-08-242 - 0
(2 - 0)
3 - 92.123.002.88T0.900.250.80TX
ROM D226-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 22.173.053.05B0.920.250.90BX
ROM D220-08-241 - 0
(0 - 0)
1 - 43.503.051.98B0.78-0.50.98BX
ROMC15-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 45.904.351.38T0.88-1.250.94BT
ROM D212-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 61.613.754.30T0.860.750.96TX
ROM D206-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 12.053.153.15H0.790.251.03TX
INT CF17-07-242 - 0
(1 - 0)
- T
INT CF13-07-240 - 3
(0 - 2)
5 - 3T
INT CF13-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4B

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
Concordia ChiajnaMuscel
Concordia ChiajnaCSM Politehnica Iasi
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCeahlaul Piatra Neamt
Concordia ChiajnaCSA Steaua Bucuresti
FC VoluntariConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaAfumati
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
TunariConcordia Chiajna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D231-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.344.556.500.841.250.98X
ROMC28-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 53.503.301.880.88-0.50.88X
ROM D225-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 33.803.201.850.97-0.50.85X
ROM D217-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 41.683.354.400.890.750.93X
ROMC14-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 8
ROM D209-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 81.853.303.600.850.50.97X
ROM D203-08-242 - 4
(2 - 3)
3 - 111.603.554.650.830.750.93T
ROM D211-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 6
ROM D203-05-241 - 1
(1 - 0)
8 - 21.493.955.000.8910.87X
ROM D220-04-241 - 2
(1 - 1)
6 - 5

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%

ArgesSo sánh số liệuConcordia Chiajna
  • 11Tổng số ghi bàn9
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 4Tổng số mất bàn13
  • 0.4Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
521240.0%Xem00.0%5100.0%Xem
Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
520340.0%Xem120.0%480.0%Xem
Arges
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
521240.0%Xem120.0%360.0%Xem
Concordia Chiajna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
510420.0%Xem120.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ArgesThời gian ghi bànConcordia Chiajna
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ArgesChi tiết về HT/FTConcordia Chiajna
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
ArgesSố bàn thắng trong H1&H2Concordia Chiajna
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Arges
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D221-09-2024KháchCS Mioveni7 Ngày
ROM D228-09-2024ChủCorvinul Hunedoara14 Ngày
ROM D205-10-2024KháchMetaloglobus21 Ngày
Concordia Chiajna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D221-09-2024ChủAFC Metalul Buzau7 Ngày
ROM D228-09-2024KháchScolar Resita14 Ngày
ROM D205-10-2024ChủACS Dumbravita21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 43.8%Thắng47.1% [8]
  • [6] 37.5%Hòa17.6% [8]
  • [3] 18.8%Bại35.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng17.6% [3]
  • [0] 0.0%Hòa11.8% [2]
  • [2] 12.5%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.76
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [4] 36.36%Hòa16.67% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Arges VS Concordia Chiajna ngày 16-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues