[UKR Premier League-6] FC Karpaty Lviv |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 24 | 6 | 41.2% |
9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 7 | 17 | 5 | 55.6% |
8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 14 | 7 | 14 | 25.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 4 | 12 | 66.7% |
[UKR Premier League-9] Veres |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | 19 | 9 | 23.5% |
10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 14 | 11 | 10 | 20.0% |
7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 10 | 8 | 11 | 28.6% |
6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 5 | 10 | 33.3% |
FC Karpaty Lviv |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | 2.32 | 3.25 | 2.62 | H | 0.79 | 0 | 1.03 | H | X |
INT CF | 17-07-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 25-03-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 21-07-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 20-07-19 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 27-06-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | T | ||||||||
UKR D1 | 09-12-17 | 2 - 2 (2 - 0) | 9 - 0 | 2.31 | 2.95 | 2.87 | H | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | T |
INT CF | 08-10-17 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | 3.45 | 3.45 | 1.85 | B | 0.97 | -0.5 | 0.85 | B | X |
UKR D1 | 10-09-17 | 1 - 6 (0 - 2) | 1 - 8 | 2.11 | 3.05 | 3.10 | B | 0.85 | 0.25 | 0.97 | B | T |
INT CF | 25-06-16 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
FC Karpaty Lviv |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 22-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 2.44 | 2.73 | 2.92 | T | 0.74 | 0 | 1.08 | T | X |
UKR D1 | 09-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | 1.71 | 3.35 | 4.65 | B | 0.94 | 0.75 | 0.88 | B | T |
UKR D1 | 02-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | 1.69 | 3.25 | 4.55 | T | 0.92 | 0.75 | 0.90 | T | T |
UKRC | 29-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
UKR D1 | 26-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | 1.60 | 3.60 | 4.65 | T | 0.88 | 0.75 | 1.00 | T | X |
UKR D1 | 21-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | 2.02 | 3.25 | 3.15 | T | 1.02 | 0.5 | 0.80 | T | X |
UKR D1 | 04-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | 1.86 | 3.20 | 3.70 | H | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
UKR D1 | 28-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 3 | 3.80 | 3.25 | 1.81 | B | 1.01 | -0.5 | 0.81 | B | T |
UKR D1 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.74 | 3.15 | 2.29 | T | 0.76 | -0.25 | 1.06 | T | X |
UKR D1 | 14-09-24 | 5 - 2 (4 - 1) | 2 - 6 | 1.22 | 5.20 | 8.80 | B | 1.00 | 1.75 | 0.82 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Veres |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKR D1 | 30-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | 2.20 | 3.10 | 2.92 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | ||
UKR D1 | 24-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 3.80 | 3.25 | 1.82 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | X | ||
UKR D1 | 10-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | 3.05 | 3.10 | 2.14 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | X | ||
UKR D1 | 04-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.56 | 3.10 | 2.46 | 0.95 | 0 | 0.87 | X | ||
UKRC | 30-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR D1 | 27-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.42 | 3.15 | 2.58 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
UKR D1 | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | 2.61 | 3.25 | 2.34 | 1.02 | 0 | 0.80 | X | ||
INT CF | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR D1 | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | 3.05 | 3.20 | 2.17 | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | ||
UKR D1 | 27-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | 8.60 | 5.20 | 1.23 | 0.82 | -1.75 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 7 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
FC Karpaty Lviv |
FC Karpaty Lviv |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 14-12-2024 | Khách | Kryvbas | 7 Ngày |
UKR D1 | 22-02-2025 | Khách | Dynamo Kyiv | 77 Ngày |
UKR D1 | 01-03-2025 | Chủ | LNZ Cherkasy | 84 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 14-12-2024 | Khách | Dynamo Kyiv | 7 Ngày |
UKR D1 | 22-02-2025 | Khách | Kryvbas | 77 Ngày |
UKR D1 | 01-03-2025 | Chủ | Kolos Kovalyovka | 84 Ngày |