So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-0.5
0.84
0.87
2.25
0.93
3.70
3.25
1.84
Live
-0.93
-0.5
0.75
0.80
2.5
1.00
3.75
3.60
1.74
Run
-0.63
0
0.33
-0.48
5.5
0.18
14.50
10.00
1.01
BET365Sớm
1.00
-0.5
0.80
1.00
2.5
0.80
3.60
3.30
1.85
Live
0.82
-0.75
0.97
0.80
2.5
1.00
3.90
3.60
1.70
Run
-0.57
0
0.42
-0.29
5.5
0.20
51.00
34.00
1.00
Mansion88Sớm
0.88
0
0.88
0.86
2.25
0.90
3.50
3.45
1.84
Live
-0.92
-0.5
0.75
0.72
2.5
-0.90
3.60
3.65
1.76
Run
-0.56
0
0.40
-0.42
5.5
0.28
15.00
5.40
1.15
188betSớm
0.99
-0.5
0.85
0.89
2.25
0.93
3.70
3.25
1.84
Live
-0.92
-0.5
0.75
0.74
2.5
-0.93
3.75
3.60
1.74
Run
-0.62
0
0.34
-0.47
5.5
0.19
14.50
10.00
1.01
SbobetSớm
-0.96
-0.5
0.80
0.83
2.25
0.99
3.81
3.17
1.84
Live
0.88
-0.75
0.96
0.81
2.75
-0.99
3.87
3.52
1.73
Run
-0.75
0
0.59
-0.19
6.5
0.05
13.00
5.10
1.17

Bên nào sẽ thắng?

Alashkert
ChủHòaKhách
FC Noah
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AlashkertSo Sánh Sức MạnhFC Noah
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARM Premier League-10] Alashkert
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1734101232131017.6%
813481961012.5%
92164137922.2%
602431120.0%
[ARM Premier League-1] FC Noah
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161312531040181.3%
8800333241100.0%
851220716362.5%
621388733.3%

Thành tích đối đầu

Alashkert            
Chủ - Khách
FC NoahAlashkert
AlashkertFC Noah
AlashkertFC Noah
FC NoahAlashkert
AlashkertFC Noah
AlashkertFC Noah
FC NoahAlashkert
AlashkertFC Noah
FC NoahAlashkert
AlashkertFC Noah
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D104-05-242 - 1
(1 - 0)
- B
ARM D102-03-240 - 2
(0 - 0)
3 - 5B
ARM CUP25-11-230 - 0
(0 - 0)
- H
ARM D130-10-234 - 2
(3 - 2)
- 2.003.653.05B1.000.50.86BT
ARM D125-08-233 - 1
(1 - 1)
- 1.943.353.50T0.940.50.92TT
ARM D121-04-233 - 0
(1 - 0)
6 - 21.424.055.90T0.7811.04TT
ARM D129-11-223 - 2
(2 - 1)
1 - 155.803.951.44B1.00-10.82BT
ARM D110-10-225 - 0
(3 - 0)
3 - 41.324.707.80T1.041.50.82TT
ARM D130-07-223 - 4
(1 - 3)
3 - 102.803.152.24T0.80-0.251.02TT
ARM D123-04-220 - 2
(0 - 1)
5 - 22.013.203.50B1.010.50.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 86%

Thành tích gần đây

Alashkert            
Chủ - Khách
BKMAAlashkert
AlashkertFC West Armenia
ShirakAlashkert
AlashkertGandzasar Kapan
FC Avan AcademyAlashkert
AlashkertUrartu
FC PyunikAlashkert
AlashkertFK Van Charentsavan
Ararat YerevanAlashkert
AlashkertFC Avan Academy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D107-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 33.653.401.81B1.01-0.50.81BX
ARM D128-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 6B
ARM D123-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 52.953.302.09H0.96-0.250.86BX
ARM D118-09-242 - 2
(0 - 1)
8 - 3H
ARM D130-08-243 - 1
(2 - 1)
4 - 71.424.205.50B0.7711.05BT
ARM D124-08-240 - 3
(0 - 1)
5 - 5B
ARM D118-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 21.404.106.10T1.021.250.80TX
ARM D109-08-241 - 1
(0 - 1)
1 - 41.603.854.25H0.840.750.98TX
ARM D103-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 1B
ARM D126-05-241 - 3
(0 - 1)
9 - 53.953.451.74B0.88-0.750.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

FC Noah            
Chủ - Khách
FC NoahMlada Boleslav
UrartuFC Noah
FC NoahFC Pyunik
FK Van CharentsavanFC Noah
Ararat YerevanFC Noah
MFK RuzomberokFC Noah
BKMAFC Noah
FC NoahMFK Ruzomberok
AEK AthensFC Noah
ShirakFC Noah
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL03-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 62.593.052.460.9600.86H
ARM D129-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 4
ARM D124-09-242 - 0
(0 - 0)
6 - 21.803.453.650.800.51.02X
ARM D119-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 64.053.601.680.94-0.750.88X
ARM D115-09-242 - 1
(0 - 0)
4 - 7
UEFA ECL29-08-243 - 1
(2 - 0)
11 - 72.383.102.790.7601.06T
ARM D125-08-241 - 2
(0 - 1)
9 - 8
UEFA ECL20-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 31.963.203.600.960.50.86T
UEFA ECL15-08-241 - 0
(0 - 0)
12 - 41.087.7014.500.812.251.01X
ARM D111-08-240 - 5
(0 - 2)
4 - 9

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

AlashkertSo sánh số liệuFC Noah
  • 7Tổng số ghi bàn18
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 17Tổng số mất bàn10
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Alashkert
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
510420.0%Xem120.0%480.0%Xem
FC Noah
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Alashkert
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
510420.0%Xem120.0%240.0%Xem
FC Noah
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AlashkertThời gian ghi bànFC Noah
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    0
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    3
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AlashkertChi tiết về HT/FTFC Noah
  • 1
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
AlashkertSố bàn thắng trong H1&H2FC Noah
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Alashkert
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D123-10-2024KháchFC Noah7 Ngày
ARM D126-10-2024ChủBKMA10 Ngày
ARM D102-11-2024KháchFC West Armenia17 Ngày
FC Noah
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D123-10-2024ChủAlashkert7 Ngày
UEFA ECL24-10-2024KháchRapid Wien8 Ngày
ARM D126-10-2024KháchFC Avan Academy10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 17.6%Thắng81.3% [13]
  • [4] 23.5%Hòa6.3% [13]
  • [10] 58.8%Bại12.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.9%Thắng31.3% [5]
  • [3] 17.6%Hòa6.3% [1]
  • [4] 23.5%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    1.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    1.12 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    53
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    3.31
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.06
  • TB mất điểm
    0.19
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+62.50% [5]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn37.50% [3]
  • [2] 18.18%Hòa0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Alashkert VS FC Noah ngày 16-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues