[ENG EFL Championship-9] Sheffield Wednesday |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 9 | 5 | 8 | 28 | 30 | 32 | 9 | 40.9% |
12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 16 | 16 | 11 | 33.3% |
10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 14 | 16 | 5 | 50.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 10 | 50.0% |
[ENG EFL Championship-5] Blackburn Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 11 | 4 | 6 | 25 | 18 | 37 | 5 | 52.4% |
10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 7 | 22 | 6 | 70.0% |
11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 11 | 15 | 6 | 36.4% |
6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 6 | 9 | 50.0% |
Sheffield Wednesday |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 21-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.05 | 3.50 | 3.25 | T | 1.05 | 0.5 | 0.83 | T | T |
ENG LCH | 02-12-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | 2.76 | 3.65 | 2.26 | T | 0.87 | -0.25 | 1.01 | T | T |
ENG LCH | 20-04-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.81 | 3.35 | 2.36 | T | 0.80 | -0.25 | 1.08 | T | X |
ENG LCH | 26-12-20 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | 1.76 | 3.60 | 4.25 | H | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T | X |
ENG LCH | 18-01-20 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 5 | 1.80 | 3.65 | 4.00 | B | 1.04 | 0.75 | 0.84 | B | T |
ENG LCH | 02-11-19 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 13 | 2.33 | 3.45 | 2.77 | B | 1.06 | 0.25 | 0.82 | B | T |
ENG LCH | 16-03-19 | 4 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.11 | 3.35 | 3.60 | T | 0.83 | 0.25 | 1.05 | T | T |
ENG LCH | 01-12-18 | 4 - 2 (1 - 0) | 9 - 7 | 1.90 | 3.55 | 4.10 | B | 0.90 | 0.5 | 0.98 | B | T |
ENG LCH | 14-02-17 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | 1.56 | 3.85 | 5.60 | T | 1.05 | 1 | 0.83 | T | T |
ENG LCH | 27-09-16 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | 3.15 | 3.50 | 2.11 | T | 1.03 | -0.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%
Sheffield Wednesday |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 01-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | 2.35 | 3.25 | 2.89 | T | 1.06 | 0.25 | 0.82 | T | T |
ENG LCH | 26-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.29 | 3.45 | 2.82 | T | 1.04 | 0.25 | 0.84 | T | X |
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 2.05 | 3.35 | 3.40 | H | 1.05 | 0.5 | 0.83 | T | X |
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 1.87 | 3.50 | 3.85 | B | 0.87 | 0.5 | 1.01 | B | X |
ENG LCH | 05-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | 2.28 | 3.50 | 2.81 | T | 1.03 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG LCH | 02-11-24 | 2 - 6 (1 - 1) | 6 - 2 | 1.96 | 3.55 | 3.50 | B | 0.96 | 0.5 | 0.92 | B | T |
ENG LC | 29-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.36 | 4.95 | 7.00 | H | 0.81 | 1.25 | 1.01 | T | X |
ENG LCH | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 7 | 2.82 | 3.45 | 2.29 | T | 0.88 | -0.25 | 1.00 | T | T |
ENG LCH | 22-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.28 | 3.40 | 2.87 | H | 1.02 | 0.25 | 0.86 | T | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | 2.70 | 3.45 | 2.39 | B | 1.06 | 0 | 0.82 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%
Blackburn Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | 3.90 | 3.65 | 1.82 | 0.83 | -0.75 | 1.05 | X | ||
ENG LCH | 27-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.49 | 4.20 | 5.80 | 0.88 | 1 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 12 - 1 | 2.25 | 3.45 | 2.89 | 0.99 | 0.25 | 0.89 | T | ||
ENG LCH | 06-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 4 | 2.02 | 3.55 | 3.30 | 1.02 | 0.5 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | 2.80 | 3.15 | 2.48 | 1.06 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.31 | 3.65 | 2.68 | 1.06 | 0.25 | 0.82 | X | ||
ENG LCH | 23-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.66 | 3.40 | 2.44 | 1.02 | 0 | 0.86 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | 2.04 | 3.55 | 3.25 | 1.04 | 0.5 | 0.84 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.99 | 3.65 | 2.12 | 0.99 | -0.25 | 0.89 | T | ||
ENG LCH | 01-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 2.04 | 3.65 | 3.15 | 1.04 | 0.5 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
Sheffield Wednesday |
Sheffield Wednesday |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 14-12-2024 | Khách | Oxford United | 4 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Stoke City | 11 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Khách | Middlesbrough | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 14-12-2024 | Chủ | Luton Town | 4 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | Millwall | 11 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Chủ | Sunderland A.F.C | 16 Ngày |