[HUN NB I-8] ETO FC Győr |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 6 | 7 | 23 | 26 | 18 | 8 | 23.5% |
9 | 2 | 2 | 5 | 12 | 17 | 8 | 11 | 22.2% |
8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 9 | 10 | 6 | 25.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 7 | 10 | 50.0% |
[HUN NB I-11] Debreceni VSC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 3 | 4 | 10 | 25 | 37 | 13 | 11 | 17.6% |
8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 20 | 8 | 10 | 25.0% |
9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 | 8 | 11.1% |
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 15 | 8 | 33.3% |
ETO FC Győr |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 31-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
HUN Cup | 08-02-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 2.96 | 3.35 | 2.07 | H | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | X |
HUN D2E | 18-04-21 | 2 - 4 (0 - 2) | 4 - 13 | 3.05 | 3.30 | 2.04 | B | 1.03 | -0.25 | 0.79 | B | T |
HUN D2E | 01-11-20 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
HUN Cup | 14-09-16 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
HUN D1 | 31-05-15 | 5 - 0 (3 - 0) | 8 - 5 | 1.12 | 7.00 | 11.50 | B | 0.75 | 2 | 1.07 | B | T |
HUN D1 | 23-11-14 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.15 | 3.30 | 2.85 | B | 0.88 | 0.25 | 0.92 | B | X |
HUN D1 | 05-04-14 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | 2.20 | 3.20 | 2.85 | H | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | T |
HUN LC | 04-03-14 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | 1.85 | 3.50 | 3.40 | B | 0.85 | 0.5 | 0.91 | B | T |
HUN LC | 26-02-14 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 3 | 2.00 | 3.40 | 3.05 | T | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%
ETO FC Győr |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D1 | 26-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.25 | 3.45 | 2.58 | B | 0.78 | 0 | 1.04 | B | T |
INT CF | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 12-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 5 | 1.66 | 3.80 | 3.50 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | X |
INT CF | 09-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 1.28 | 5.10 | 6.90 | T | 0.83 | 1.5 | 0.93 | T | T |
INT CF | 06-07-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | 2.68 | 3.40 | 2.07 | T | 0.83 | -0.25 | 0.87 | T | T |
HUN D2E | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
HUN D2E | 20-05-24 | 3 - 2 (3 - 2) | 3 - 5 | 2.30 | 3.40 | 2.69 | T | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | T |
HUN D2E | 12-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 7 | T | ||||||||
HUN D2E | 05-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%
Debreceni VSC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.54 | 4.25 | 4.20 | 0.90 | 1 | 0.80 | X | ||
INT CF | 18-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.15 | 3.80 | 2.37 | 0.76 | 0 | 0.94 | X | ||
INT CF | 13-07-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | 1.50 | 4.35 | 4.45 | 0.85 | 1 | 0.91 | T | ||
INT CF | 09-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 1.57 | 4.05 | 3.75 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | ||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 6 - 3 (4 - 0) | - | |||||||||
HUN D1 | 18-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 0 | 1.78 | 3.55 | 3.60 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | ||
HUN D1 | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.99 | 3.40 | 3.10 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | X | ||
HUN D1 | 05-05-24 | 5 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.34 | 4.65 | 6.40 | 0.82 | 1.25 | 1.00 | T | ||
HUN D1 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | 1.78 | 3.55 | 3.65 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
ETO FC Győr |
ETO FC Győr |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 10-08-2024 | Chủ | MTK Hungaria | 7 Ngày |
HUN D1 | 17-08-2024 | Khách | Kecskemeti TE | 14 Ngày |
HUN D1 | 24-08-2024 | Chủ | Videoton Puskas Akademia | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D1 | 10-08-2024 | Khách | Kecskemeti TE | 7 Ngày |
HUN D1 | 17-08-2024 | Chủ | Diosgyor VTK | 14 Ngày |
HUN D1 | 24-08-2024 | Khách | Ujpesti | 21 Ngày |