So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0
0.95
0.84
2.5
-0.96
2.63
3.35
2.74
Live
0.93
0
0.96
0.83
2.25
-0.94
2.69
3.20
2.80
Run
0.01
-0.25
-0.12
-0.12
3.5
0.01
1.01
18.00
29.00
BET365Sớm
0.93
0
0.97
0.84
2.5
-0.94
2.60
3.40
2.63
Live
0.95
0
0.95
0.88
2.25
-0.98
2.70
3.20
2.75
Run
-0.77
0
0.67
-0.14
3.5
0.09
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.90
0
0.98
-0.97
2.75
0.83
2.52
3.35
2.60
Live
0.97
0
0.97
0.84
2.25
-0.93
2.69
3.10
2.81
Run
0.05
-0.25
-0.13
-0.13
3.5
0.06
8.30
1.23
8.60
188betSớm
0.94
0
0.96
0.85
2.5
-0.95
2.63
3.50
2.65
Live
0.95
0
0.97
0.86
2.25
-0.94
2.72
3.20
2.75
Run
0.02
-0.25
-0.11
-0.11
3.5
0.02
1.01
18.00
29.00
SbobetSớm
0.92
0
0.98
-0.97
2.75
0.85
2.48
3.24
2.56
Live
0.92
0
-0.98
0.89
2.25
-0.97
2.69
3.21
2.71
Run
0.10
-0.25
-0.18
-0.17
3.5
0.09
1.05
10.00
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Nottingham Forest
ChủHòaKhách
Aston Villa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nottingham ForestSo Sánh Sức MạnhAston Villa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-4] Nottingham Forest
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17944231931452.9%
842210714750.0%
9522131217355.6%
6303810950.0%
[ENG Premier League-5] Aston Villa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17845262628547.1%
9531151018455.6%
8314111610937.5%
622268833.3%

Thành tích đối đầu

Nottingham Forest            
Chủ - Khách
Aston VillaNottingham Forest
Nottingham ForestAston Villa
Aston VillaNottingham Forest
Nottingham ForestAston Villa
Nottingham ForestAston Villa
Aston VillaNottingham Forest
Nottingham ForestAston Villa
Aston VillaNottingham Forest
Nottingham ForestAston Villa
Aston VillaNottingham Forest
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR24-02-244 - 2
(3 - 1)
7 - 21.514.805.80B1.071.250.81BT
ENG PR05-11-232 - 0
(1 - 0)
0 - 103.353.902.08T1.06-0.250.82TX
ENG PR08-04-232 - 0
(0 - 0)
1 - 81.714.004.70B0.920.750.96BX
ENG PR10-10-221 - 1
(1 - 1)
1 - 43.053.752.20H0.94-0.250.94BX
ENG LCH13-03-191 - 3
(1 - 2)
8 - 62.353.402.64B0.7801.11BT
ENG LCH28-11-185 - 5
(3 - 3)
12 - 21.853.404.05H0.850.51.03TT
ENG LCH13-01-180 - 1
(0 - 1)
4 - 22.623.452.65B0.9300.95BX
ENG LCH23-09-172 - 1
(1 - 0)
3 - 41.773.554.25B0.800.51.08BT
ENG LCH04-02-172 - 1
(1 - 1)
6 - 62.853.302.35T0.81-0.251.07TT
ENG LCH11-09-162 - 2
(0 - 0)
10 - 21.793.704.50H1.030.750.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Nottingham Forest            
Chủ - Khách
Manchester CityNottingham Forest
Nottingham ForestIpswich Town
ArsenalNottingham Forest
Nottingham ForestNewcastle United
Nottingham ForestWest Ham United
Leicester CityNottingham Forest
Nottingham ForestCrystal Palace
ChelseaNottingham Forest
Nottingham ForestFulham
Brighton Hove AlbionNottingham Forest
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR04-12-243 - 0
(2 - 0)
8 - 21.325.709.10B0.891.50.99BH
ENG PR30-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 71.724.154.55T0.920.750.96TX
ENG PR23-11-243 - 0
(1 - 0)
8 - 11.375.108.70B1.061.50.82BT
ENG PR10-11-241 - 3
(1 - 0)
4 - 52.673.502.64B0.9500.93BT
ENG PR02-11-243 - 0
(1 - 0)
10 - 62.243.703.10T0.950.250.93TT
ENG PR25-10-241 - 3
(1 - 1)
6 - 72.793.602.47T1.0600.82TT
ENG PR21-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 62.343.503.05T1.020.250.86TX
ENG PR06-10-241 - 1
(0 - 0)
11 - 31.534.805.50H0.8511.03TX
ENG PR28-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 52.163.503.40B0.870.251.01BX
ENG PR22-09-242 - 2
(2 - 1)
9 - 11.773.954.30H1.000.750.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Aston Villa            
Chủ - Khách
Aston VillaSouthampton
Aston VillaBrentford
ChelseaAston Villa
Aston VillaJuventus
Aston VillaCrystal Palace
LiverpoolAston Villa
Club BruggeAston Villa
Tottenham HotspurAston Villa
Aston VillaCrystal Palace
Aston VillaAFC Bournemouth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR07-12-241 - 0
(1 - 0)
14 - 11.445.106.500.921.250.96X
ENG PR04-12-243 - 1
(3 - 0)
10 - 51.724.354.350.910.750.97T
ENG PR01-12-243 - 0
(2 - 0)
3 - 41.934.253.500.930.50.95X
UEFA CL27-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.303.452.831.020.250.80X
ENG PR23-11-242 - 2
(1 - 2)
10 - 11.674.304.800.850.751.03T
ENG PR09-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 91.495.005.901.051.250.83X
UEFA CL06-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 33.353.852.081.06-0.250.82X
ENG PR03-11-244 - 1
(0 - 1)
6 - 41.904.403.500.900.50.98T
ENG LC30-10-241 - 2
(1 - 1)
5 - 61.683.904.400.880.750.94T
ENG PR26-10-241 - 1
(0 - 0)
9 - 71.854.153.850.840.51.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Nottingham ForestSo sánh số liệuAston Villa
  • 12Tổng số ghi bàn9
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 14Tổng số mất bàn16
  • 1.4Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Nottingham Forest
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Aston Villa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Nottingham Forest
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem
Aston Villa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nottingham ForestThời gian ghi bànAston Villa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    8
    3
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    10
    Bàn thắng H1
    12
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nottingham ForestChi tiết về HT/FTAston Villa
  • 1
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    6
    2
    H/T
    2
    3
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Nottingham ForestSố bàn thắng trong H1&H2Aston Villa
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    4
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nottingham Forest
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR21-12-2024KháchBrentford7 Ngày
ENG PR26-12-2024ChủTottenham Hotspur12 Ngày
ENG PR29-12-2024KháchEverton15 Ngày
Aston Villa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR21-12-2024ChủManchester City7 Ngày
ENG PR26-12-2024KháchNewcastle United12 Ngày
ENG PR29-12-2024ChủBrighton Hove Albion15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Nottingham Forest
Chấn thương
Aston Villa
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 52.9%Thắng47.1% [8]
  • [4] 23.5%Hòa23.5% [8]
  • [4] 23.5%Bại29.4% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng17.6% [3]
  • [2] 11.8%Hòa5.9% [1]
  • [2] 11.8%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    1.12 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    1.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Nottingham Forest VS Aston Villa ngày 15-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues