So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
-0.5
0.84
0.86
1.75
0.94
4.30
2.90
1.84
Live
0.80
-0.75
-0.98
0.85
1.75
0.95
4.65
2.97
1.76
Run
0.05
-0.25
-0.23
-0.21
2.5
0.01
18.50
12.50
1.01
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.83
0.88
1.75
0.93
4.75
2.88
1.80
Live
0.98
-0.5
0.83
0.85
1.75
0.95
4.75
2.90
1.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.20
-0.25
-0.40
-0.23
2.5
0.09
40.00
4.69
1.10
188betSớm
0.99
-0.5
0.85
0.87
1.75
0.95
4.30
2.90
1.84
Live
0.81
-0.75
-0.97
0.86
1.75
0.96
4.65
2.97
1.76
Run
0.08
-0.25
-0.24
-0.21
2.5
0.03
18.50
12.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.20
-0.25
-0.40
-0.23
2.5
0.09
230.00
6.40
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Aswan
ChủHòaKhách
El Mokawloon El Arab
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AswanSo Sánh Sức MạnhEl Mokawloon El Arab
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-9] Aswan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
134638718930.8%
72416510728.6%
62222281133.3%
613244616.7%
[EGY Division 2-1] El Mokawloon El Arab
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13841191028161.5%
752010317171.4%
63219711350.0%
6411641366.7%

Thành tích đối đầu

Aswan            
Chủ - Khách
AswanEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabAswan
AswanEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabAswan
AswanEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabAswan
El Mokawloon El ArabAswan
AswanEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabAswan
AswanEl Mokawloon El Arab
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D108-06-231 - 1
(0 - 1)
12 - 52.973.052.29H0.88-0.251.00BH
EGY D119-01-231 - 0
(1 - 0)
3 - 81.923.253.70B0.920.50.90BX
EGY D116-08-211 - 2
(1 - 2)
5 - 53.153.202.14B0.93-0.250.89BT
EGY D117-02-210 - 1
(0 - 1)
11 - 21.932.834.00T0.930.50.89TX
EGY D121-08-201 - 0
(1 - 0)
2 - 52.853.052.25T0.80-0.251.02TX
EGY D123-11-192 - 1
(1 - 1)
4 - 22.023.153.25B0.760.251.00BT
EGY D129-06-171 - 1
(0 - 0)
5 - 52.352.802.93H1.000.250.82TX
EGY D119-12-161 - 0
(1 - 0)
1 - 103.102.942.19T0.90-0.250.92TX
EGY D114-06-162 - 0
(0 - 0)
6 - 02.183.152.91B0.970.250.85BX
EGY D120-01-162 - 1
(2 - 1)
- 2.253.152.80T0.990.250.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Aswan            
Chủ - Khách
Baladiyet El MahallahAswan
AswanAsyut Petroleum
Telecom EgyptAswan
Sporting AlexandriaAswan
El DaklyehAswan
AswanOlympic El Qanal
Tersana SCAswan
AswanKahraba Ismailia
Ghomhoreyet ShebinAswan
AswanMakadi FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D225-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 42.352.603.20B1.000.250.76BX
EGY D218-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 62.462.802.80T0.7801.04TH
EGY D214-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 31.962.803.95B0.960.50.80BX
EGY D210-11-241 - 1
(0 - 0)
2 - 7H
EGY D204-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 92.282.843.05H0.990.250.77TX
EGY D228-10-241 - 1
(0 - 0)
0 - 72.232.762.95H0.950.250.75TT
EGY D221-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 12.382.592.90T0.7001.06TX
EGY D214-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 41.753.054.50H1.000.750.82TX
EGY D209-05-241 - 2
(0 - 1)
- 3.752.742.04T0.78-0.51.04TT
EGY D230-04-241 - 2
(0 - 0)
- 1.853.053.60B0.850.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

El Mokawloon El Arab            
Chủ - Khách
El Mokawloon El ArabDayrot
Suez MontakhabEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabProxy SC
El Mokawloon El ArabBaladiyet El Mahallah
Asyut PetroleumEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabTelecom Egypt
Sporting AlexandriaEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabEl Daklyeh
Olympic El QanalEl Mokawloon El Arab
El Mokawloon El ArabEl Gounah
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D225-11-243 - 2
(2 - 0)
5 - 61.513.505.701.0010.76T
EGY D217-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 23.452.602.230.94-0.250.88X
EGY D214-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 31.643.404.600.860.750.90X
EGY D211-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 31.683.304.550.910.750.85X
EGY D204-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 43.353.052.030.99-0.250.77H
EGY D227-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 7
EGY D221-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5
EGY D213-10-242 - 1
(0 - 0)
10 - 41.903.003.850.900.50.92T
EGY D208-10-243 - 4
(1 - 3)
4 - 62.842.782.451.0500.77T
EGY D118-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 52.043.353.450.780.251.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

AswanSo sánh số liệuEl Mokawloon El Arab
  • 8Tổng số ghi bàn13
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 7Tổng số mất bàn10
  • 0.7Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Aswan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
El Mokawloon El Arab
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Aswan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
El Mokawloon El Arab
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AswanThời gian ghi bànEl Mokawloon El Arab
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AswanChi tiết về HT/FTEl Mokawloon El Arab
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
AswanSố bàn thắng trong H1&H2El Mokawloon El Arab
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aswan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
El Mokawloon El Arab
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 30.8%Thắng61.5% [8]
  • [6] 46.2%Hòa30.8% [8]
  • [3] 23.1%Bại7.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 15.4%Thắng23.1% [3]
  • [4] 30.8%Hòa15.4% [2]
  • [1] 7.7%Bại7.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.46
  • TB mất điểm
    0.77
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.23
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 40.00%Hòa33.33% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Aswan VS El Mokawloon El Arab ngày 02-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues