So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
1.5
0.98
0.78
2.75
0.98
1.23
5.20
8.60
Live
0.86
1.5
0.96
0.98
2.75
0.82
1.25
5.00
8.20
Run
0.28
0
-0.46
-0.29
3.5
0.09
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.80
1.5
1.00
0.80
2.75
1.00
1.27
5.50
8.00
Live
1.00
1.75
0.80
0.85
2.75
0.95
1.25
5.50
8.50
Run
0.23
0
-0.33
-0.12
3.5
0.06
1.00
51.00
101.00
Mansion88Sớm
0.76
1.5
1.00
0.78
2.75
0.98
1.23
5.30
8.40
Live
-0.97
1.75
0.81
0.89
2.75
0.93
1.28
4.90
7.10
Run
0.27
0
-0.43
-0.16
3.5
0.06
1.06
6.10
66.00
188betSớm
0.79
1.5
0.99
0.79
2.75
0.99
1.23
5.20
8.60
Live
0.83
1.5
-0.99
-0.96
2.75
0.78
-
-
-
Run
-0.29
0.25
0.13
-0.26
3.5
0.08
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.81
1.5
-0.99
0.80
2.75
1.00
1.24
4.86
7.60
Live
-0.99
1.75
0.83
0.86
2.75
0.96
1.23
5.10
8.60
Run
0.40
0
-0.56
-0.18
3.5
0.04
1.06
6.50
38.00

Bên nào sẽ thắng?

NK Olimpija Ljubljana
ChủHòaKhách
Domzale
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK Olimpija LjubljanaSo Sánh Sức MạnhDomzale
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-1] NK Olimpija Ljubljana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18116126639161.1%
953116418355.6%
963010221166.7%
6312841050.0%
[SLO 1.Liga-9] Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182412134010911.1%
912661951011.1%
91267215911.1%
6105214316.7%

Thành tích đối đầu

NK Olimpija Ljubljana            
Chủ - Khách
DomzaleNK Olimpija Ljubljana
DomzaleNK Olimpija Ljubljana
DomzaleNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaDomzale
DomzaleNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaDomzale
DomzaleNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaDomzale
DomzaleNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaDomzale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLOC25-09-240 - 3
(0 - 2)
3 - 8T
SLO D111-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 74.404.001.56H0.79-11.03BX
SLO D114-04-241 - 3
(0 - 0)
8 - 64.303.851.60T0.98-0.750.84TT
SLO D121-02-241 - 0
(1 - 0)
9 - 21.364.506.10T0.881.250.94TX
SLO D121-10-230 - 2
(0 - 0)
6 - 63.203.551.90T0.92-0.50.90TX
SLO D112-08-232 - 1
(1 - 0)
7 - 51.573.854.45T0.800.751.02TT
SLO D113-05-232 - 1
(1 - 0)
0 - 63.053.302.04B1.03-0.250.79BT
SLO D112-03-231 - 4
(0 - 3)
9 - 21.553.804.70B0.750.751.01BT
SLO D112-11-220 - 3
(0 - 0)
0 - 92.773.352.17T0.88-0.250.94TT
SLO D104-09-223 - 2
(0 - 2)
4 - 41.773.453.80T1.000.750.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

NK Olimpija Ljubljana            
Chủ - Khách
NK NaftaNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaFC Koper
HeidenheimerNK Olimpija Ljubljana
NK PrimorjeNK Olimpija Ljubljana
DomzaleNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaNK Bravo
RadomljeNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaNK Mura 05
NK Olimpija LjubljanaRijeka
MariborNK Olimpija Ljubljana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D119-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 38.105.001.25T0.96-1.50.86BX
SLO D106-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 01.543.854.70B1.0210.80HX
UEFA ECL03-10-242 - 1
(1 - 0)
6 - 41.673.704.00B0.860.750.96BT
SLO D128-09-240 - 2
(0 - 1)
5 - 47.304.951.28T0.91-1.50.91TX
SLOC25-09-240 - 3
(0 - 2)
3 - 8T
SLO D121-09-241 - 1
(1 - 0)
8 - 31.444.105.50H0.8011.02TX
SLO D114-09-240 - 2
(0 - 0)
4 - 65.404.151.44T1.01-10.81TX
SLO D101-09-244 - 0
(0 - 0)
7 - 21.444.155.40T0.7710.99TT
UEFA ECL29-08-245 - 0
(4 - 0)
1 - 62.543.102.61T0.8800.94TT
SLO D125-08-241 - 1
(1 - 1)
2 - 32.393.552.39H0.9100.91HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Domzale            
Chủ - Khách
DomzaleRadomlje
HNK GoricaDomzale
NK Mura 05Domzale
DomzaleMaribor
DomzaleNK Olimpija Ljubljana
DomzaleNK Publikum Celje
NK BravoDomzale
SK Austria KlagenfurtDomzale
NK NaftaDomzale
DomzaleFC Koper
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D120-10-241 - 4
(1 - 3)
8 - 52.413.152.570.8500.97T
INT CF12-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 31.663.653.650.850.750.85X
SLO D105-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 51.863.303.600.860.50.96X
SLO D129-09-240 - 3
(0 - 2)
6 - 65.004.051.480.93-10.89T
SLOC25-09-240 - 3
(0 - 2)
3 - 8T
SLO D122-09-240 - 3
(0 - 1)
2 - 85.404.201.431.03-10.79T
SLO D115-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 61.603.754.350.840.750.98X
INT CF06-09-241 - 2
(0 - 1)
-
SLO D130-08-245 - 2
(2 - 2)
4 - 72.803.352.140.83-0.250.93T
SLO D124-08-240 - 3
(0 - 1)
3 - 42.873.252.160.90-0.250.92T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

NK Olimpija LjubljanaSo sánh số liệuDomzale
  • 20Tổng số ghi bàn6
  • 2.0Trung bình ghi bàn0.6
  • 5Tổng số mất bàn23
  • 0.5Trung bình mất bàn2.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Olimpija Ljubljana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Domzale
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
NK Olimpija Ljubljana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem00.0%466.7%Xem
Domzale
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK Olimpija LjubljanaThời gian ghi bànDomzale
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    8
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    3
    Bàn thắng H1
    9
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK Olimpija LjubljanaChi tiết về HT/FTDomzale
  • 3
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    6
    5
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    4
    B/B
ChủKhách
NK Olimpija LjubljanaSố bàn thắng trong H1&H2Domzale
  • 4
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Olimpija Ljubljana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D102-11-2024KháchNK Publikum Celje6 Ngày
UEFA ECL07-11-2024KháchHJK Helsinki11 Ngày
SLO D109-11-2024ChủMaribor13 Ngày
Domzale
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D102-11-2024ChủNK Primorje6 Ngày
SLO D109-11-2024KháchFC Koper13 Ngày
SLO D123-11-2024ChủNK Nafta27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 61.1%Thắng11.1% [2]
  • [6] 33.3%Hòa22.2% [2]
  • [1] 5.6%Bại66.7% [12]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng5.6% [1]
  • [3] 16.7%Hòa11.1% [2]
  • [1] 5.6%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.22 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    2.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.06
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 30.00%Hòa22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

NK Olimpija Ljubljana VS Domzale ngày 28-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues