Bên nào sẽ thắng?

Waterford United
ChủHòaKhách
Shamrock Rovers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Waterford UnitedSo Sánh Sức MạnhShamrock Rovers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE Premier Division-7] Waterford United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3613617434745736.1%
18747252025838.9%
186210182720733.3%
6402741266.7%
[IRE Premier Division-2] Shamrock Rovers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3617109503561247.2%
18963301833350.0%
18846201728244.4%
621336733.3%

Thành tích đối đầu

Waterford United            
Chủ - Khách
Shamrock RoversWaterford United
Waterford UnitedShamrock Rovers
Waterford UnitedShamrock Rovers
Shamrock RoversWaterford United
Waterford UnitedShamrock Rovers
Shamrock RoversWaterford United
Shamrock RoversWaterford United
Waterford UnitedShamrock Rovers
Waterford UnitedShamrock Rovers
Shamrock RoversWaterford United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE PR06-05-241 - 3
(1 - 2)
9 - 21.394.706.80T0.921.250.96TT
IRE PR01-04-241 - 2
(0 - 0)
4 - 64.053.451.84B1.04-0.50.84BT
IRE PR05-11-211 - 3
(1 - 0)
0 - 72.613.452.45B1.0000.88BT
IRE PR10-09-212 - 0
(0 - 0)
5 - 01.295.109.30B0.951.50.93BX
IRE PR18-06-211 - 4
(1 - 1)
5 - 710.505.901.23B0.95-1.750.93BT
IRE PR03-05-213 - 0
(2 - 0)
6 - 51.186.3014.00B0.821.751.06BT
IRE PR21-09-206 - 1
(3 - 0)
4 - 21.324.858.40B1.041.50.84BT
IRE PR24-02-200 - 2
(0 - 2)
1 - 44.903.601.57B1.01-0.750.75BX
INT CF26-01-200 - 0
(0 - 0)
2 - 64.854.351.46H1.00-10.82BX
IRE PR27-08-192 - 1
(1 - 1)
6 - 11.196.3012.50B0.821.751.06TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Waterford United            
Chủ - Khách
Waterford UnitedCockhill Celtic
Galway UnitedWaterford United
Waterford UnitedSt. Patricks Athletic
DundalkWaterford United
Kerry FCWaterford United
Waterford UnitedShelbourne
Waterford UnitedSligo Rovers
Derry CityWaterford United
Waterford UnitedBohemians
Waterford UnitedDrogheda United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRFAIC19-07-242 - 1
(1 - 1)
9 - 61.039.5021.00T1.002.750.82TH
IRE PR12-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 62.073.403.30B1.070.50.81BX
IRE PR04-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 52.573.402.51T0.9600.92TX
IRE PR28-06-240 - 2
(0 - 2)
5 - 32.213.353.05T0.940.250.88TX
INT CF24-06-241 - 2
(0 - 1)
1 - 68.204.801.22T0.90-1.50.80BT
IRE PR13-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 23.153.152.23B0.93-0.250.95BX
IRE PR07-06-244 - 1
(1 - 0)
10 - 42.043.253.55T1.040.50.84TT
IRE PR03-06-243 - 0
(3 - 0)
1 - 31.444.256.50B1.081.250.80BT
IRE PR31-05-242 - 1
(1 - 1)
5 - 52.583.352.54T0.9500.93TT
IRE PR23-05-244 - 2
(0 - 1)
7 - 12.143.353.20T0.880.251.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Shamrock Rovers            
Chủ - Khách
Shamrock RoversSparta Praha
BohemiansShamrock Rovers
Shamrock RoversVikingur Reykjavik
Vikingur ReykjavikShamrock Rovers
Shamrock RoversDundalk
Sligo RoversShamrock Rovers
St. Patricks AthleticShamrock Rovers
Drogheda UnitedShamrock Rovers
Shamrock RoversShelbourne
Shamrock RoversDerry City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA CL23-07-240 - 2
(0 - 1)
1 - 75.104.101.460.97-10.85X
IRFAIC19-07-241 - 0
(0 - 0)
10 - 03.153.351.990.83-0.50.99X
UEFA CL16-07-242 - 1
(2 - 0)
1 - 62.353.252.580.8201.00T
UEFA CL09-07-240 - 0
(0 - 0)
17 - 22.033.603.050.790.251.03X
IRE PR04-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 41.424.656.100.981.250.90X
IRE PR28-06-242 - 0
(0 - 0)
7 - 27.304.801.361.00-1.250.82X
IRE PR13-06-242 - 1
(0 - 1)
5 - 33.353.552.000.88-0.51.00T
IRE PR31-05-240 - 2
(0 - 0)
4 - 25.804.301.481.03-10.85X
IRE PR24-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 31.713.504.750.940.750.94X
IRE PR20-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 52.133.303.250.860.251.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Waterford UnitedSo sánh số liệuShamrock Rovers
  • 17Tổng số ghi bàn7
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.7
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Waterford United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem14XemXem1XemXem9XemXem58.3%XemXem11XemXem45.8%XemXem13XemXem54.2%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Shamrock Rovers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem0XemXem15XemXem34.8%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Waterford United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem13XemXem6XemXem5XemXem54.2%XemXem10XemXem41.7%XemXem8XemXem33.3%XemXem
12XemXem5XemXem5XemXem2XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
Shamrock Rovers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem6XemXem2XemXem15XemXem26.1%XemXem7XemXem30.4%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem2XemXem1XemXem9XemXem16.7%XemXem2XemXem16.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Waterford UnitedThời gian ghi bànShamrock Rovers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    5
    0 Bàn
    7
    11
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    4
    1
    4+ Bàn
    16
    9
    Bàn thắng H1
    17
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Waterford UnitedChi tiết về HT/FTShamrock Rovers
  • 7
    4
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    2
    T/B
    3
    5
    H/T
    2
    6
    H/H
    4
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
Waterford UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Shamrock Rovers
  • 7
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    4
    7
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Waterford United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE PR09-08-2024KháchBohemians7 Ngày
IRE PR23-08-2024ChủDerry City21 Ngày
IRE PR31-08-2024KháchSligo Rovers29 Ngày
Shamrock Rovers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE PR09-08-2024ChủDrogheda United7 Ngày
IRE PR23-08-2024ChủGalway United21 Ngày
IRE PR30-08-2024KháchBohemians28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Waterford United
Shamrock Rovers
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 36.1%Thắng47.2% [17]
  • [6] 16.7%Hòa27.8% [17]
  • [17] 47.2%Bại25.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 19.4%Thắng22.2% [8]
  • [4] 11.1%Hòa11.1% [4]
  • [7] 19.4%Bại16.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    1.19 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    0.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn50.00% [5]
  • [2] 22.22%Hòa10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Waterford United VS Shamrock Rovers ngày 03-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues