Cúp Liên đoàn Nhật Bản
02-11-2024 11:05 - Thứ bảy
90 Phút [2-2], 120 Phút[3-3], phạt đền[5-4] Nagoya Grampus Thắng

So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0
0.97
-0.97
2.25
0.83
2.75
3.00
2.80
Live
0.80
0
-0.92
-
-
-
-
-
-
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.15
3.5
0.03
1.01
16.00
36.00
BET365Sớm
0.88
0
0.98
-0.95
2.25
0.80
2.70
3.00
2.80
Live
0.82
0
-0.98
-0.98
2.25
0.82
2.60
3.00
2.90
Run
-0.80
0
0.67
-0.14
3.5
0.09
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.90
0.25
0.78
-0.96
2.5
0.82
2.60
2.96
2.52
Live
0.82
0
-0.90
-0.88
2.25
0.78
2.49
2.96
2.93
Run
-0.71
0
0.63
-0.19
3.5
0.12
1.20
4.55
41.00
188betSớm
0.92
0
0.98
-0.96
2.25
0.84
2.75
3.00
2.80
Live
0.82
0
-0.90
-0.92
2.25
0.81
2.68
2.95
2.92
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.14
3.5
0.04
1.01
16.00
36.00
SbobetSớm
0.92
0
0.98
-0.94
2.25
0.82
2.57
3.00
2.64
Live
0.82
0
-0.90
0.84
2
-0.94
2.50
3.05
2.83
Run
-0.71
0
0.63
-0.17
3.5
0.09
1.03
8.80
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Nagoya Grampus
ChủHòaKhách
Albirex Niigata
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nagoya GrampusSo Sánh Sức MạnhAlbirex Niigata
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[YBC Levain Cup-] Nagoya Grampus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
620489633.3%
[YBC Levain Cup-] Albirex Niigata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213712733.3%

Thành tích đối đầu

Nagoya Grampus            
Chủ - Khách
Nagoya GrampusAlbirex Niigata
Albirex NiigataNagoya Grampus
Nagoya GrampusAlbirex Niigata
Albirex NiigataNagoya Grampus
Albirex NiigataNagoya Grampus
Nagoya GrampusAlbirex Niigata
Nagoya GrampusAlbirex Niigata
Albirex NiigataNagoya Grampus
Nagoya GrampusAlbirex Niigata
Albirex NiigataNagoya Grampus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D118-09-243 - 0
(2 - 0)
3 - 42.383.452.96T1.060.250.82TT
JPN D109-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 62.453.552.78B0.8201.06BX
JPN D105-08-231 - 0
(1 - 0)
2 - 51.693.904.90T0.890.750.99TX
JPN D101-04-231 - 3
(1 - 0)
2 - 72.473.402.85T0.8101.07TT
JPN D110-09-160 - 1
(0 - 1)
14 - 61.953.353.45T0.980.50.90TX
JPN D124-04-162 - 1
(1 - 0)
6 - 62.103.403.00T0.850.251.03TT
JPN D124-10-154 - 2
(0 - 1)
4 - 52.603.402.35T1.1100.78TT
JPN D107-06-151 - 1
(1 - 1)
8 - 32.553.202.50H0.9800.90HX
JPN D127-09-140 - 1
(0 - 0)
5 - 72.153.253.05B0.900.250.98BX
JPN D117-05-141 - 1
(1 - 1)
8 - 31.933.403.45H0.930.50.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Nagoya Grampus            
Chủ - Khách
Gamba OsakaNagoya Grampus
Nagoya GrampusConsadole Sapporo
Nagoya GrampusYokohama Marinos
Yokohama MarinosNagoya Grampus
Avispa FukuokaNagoya Grampus
Nagoya GrampusJubilo Iwata
Nagoya GrampusKawasaki Frontale
Nagoya GrampusAlbirex Niigata
FC TokyoNagoya Grampus
Hiroshima SanfrecceNagoya Grampus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D123-10-243 - 2
(2 - 1)
3 - 72.203.253.15B0.920.250.96BT
JPN D119-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 42.063.503.25B1.060.50.82BX
JPN LC13-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 62.293.702.68B1.060.250.82BT
JPN LC09-10-241 - 3
(1 - 2)
6 - 42.113.752.94T0.880.251.00TT
JPN D104-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 42.942.812.60B1.0600.82BX
JPN D128-09-242 - 0
(0 - 0)
2 - 81.843.504.00T0.860.51.02TX
JPN D122-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 72.843.452.44T1.0800.80TX
JPN D118-09-243 - 0
(2 - 0)
3 - 42.383.452.96T1.060.250.82TT
JPN D114-09-244 - 1
(2 - 0)
3 - 72.863.402.45B1.0800.80BT
JPN LC08-09-240 - 1
(0 - 1)
9 - 11.593.905.10T1.0310.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Albirex NiigataTokyo Verdy
Yokohama MarinosAlbirex Niigata
Kawasaki FrontaleAlbirex Niigata
Albirex NiigataKawasaki Frontale
Albirex NiigataKashima Antlers
Kawasaki FrontaleAlbirex Niigata
Albirex NiigataVissel Kobe
Nagoya GrampusAlbirex Niigata
Albirex NiigataShonan Bellmare
Machida ZelviaAlbirex Niigata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D123-10-240 - 2
(0 - 0)
7 - 52.293.352.891.020.250.86X
JPN D118-10-240 - 0
(0 - 0)
0 - 62.174.002.710.960.250.92X
JPN LC13-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 92.123.802.910.900.250.98X
JPN LC09-10-244 - 1
(2 - 0)
2 - 42.573.752.361.0400.84T
JPN D105-10-240 - 4
(0 - 3)
5 - 12.473.252.720.8401.04T
JPN D127-09-245 - 1
(2 - 0)
3 - 82.113.752.960.880.251.00T
JPN D122-09-242 - 3
(2 - 1)
8 - 63.553.502.060.82-0.51.06T
JPN D118-09-243 - 0
(2 - 0)
3 - 42.383.452.96T1.060.250.82TT
JPN D114-09-243 - 1
(2 - 0)
4 - 62.333.702.861.040.250.84T
JPN LC08-09-242 - 0
(2 - 0)
9 - 31.853.503.950.850.51.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Nagoya GrampusSo sánh số liệuAlbirex Niigata
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn21
  • 1.3Trung bình mất bàn2.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Nagoya Grampus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem15XemXem0XemXem20XemXem42.9%XemXem16XemXem45.7%XemXem18XemXem51.4%XemXem
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Albirex Niigata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem16XemXem3XemXem16XemXem45.7%XemXem18XemXem51.4%XemXem16XemXem45.7%XemXem
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Nagoya Grampus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem13XemXem7XemXem15XemXem37.1%XemXem21XemXem60%XemXem9XemXem25.7%XemXem
18XemXem6XemXem4XemXem8XemXem33.3%XemXem9XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem12XemXem70.6%XemXem3XemXem17.6%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Albirex Niigata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem9XemXem12XemXem14XemXem25.7%XemXem17XemXem48.6%XemXem11XemXem31.4%XemXem
18XemXem5XemXem4XemXem9XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem
17XemXem4XemXem8XemXem5XemXem23.5%XemXem8XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nagoya GrampusThời gian ghi bànAlbirex Niigata
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    3
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nagoya GrampusChi tiết về HT/FTAlbirex Niigata
  • 3
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Nagoya GrampusSố bàn thắng trong H1&H2Albirex Niigata
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nagoya Grampus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D109-11-2024KháchKashima Antlers7 Ngày
JPN D130-11-2024ChủSagan Tosu28 Ngày
JPN D108-12-2024KháchYokohama Marinos36 Ngày
Albirex Niigata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D109-11-2024KháchKashiwa Reysol7 Ngày
JPN D130-11-2024ChủGamba Osaka28 Ngày
JPN D108-12-2024KháchUrawa Red Diamonds36 Ngày

Nagoya Grampus VS Albirex Niigata ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues