So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.25
0.89
0.81
3
0.99
2.13
3.70
2.64
Live
0.94
0.25
0.88
0.91
3
0.89
2.11
3.60
2.71
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
3.5
0.01
26.00
10.00
1.01
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.78
0.90
2.75
0.90
1.95
3.40
3.25
Live
0.85
0.25
0.95
0.95
3
0.85
2.10
3.50
2.87
Run
0.60
0
-0.77
-0.11
3.5
0.05
151.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.73
0.25
-0.99
0.87
2.75
0.87
1.90
3.45
3.25
Live
0.84
0.25
1.00
-0.99
3
0.81
1.95
3.65
2.93
Run
0.59
0
-0.75
-0.59
3.5
0.45
25.00
4.34
1.17
188betSớm
0.94
0.25
0.90
0.82
3
1.00
2.13
3.70
2.64
Live
0.98
0.25
0.86
-0.99
3.25
0.81
2.09
3.70
2.69
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.21
3.5
0.03
26.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.93
0.25
0.89
0.91
3
0.89
2.09
3.34
2.75
Live
0.88
0.25
0.96
0.88
3
0.94
2.05
3.46
2.90
Run
0.59
0
-0.75
-0.29
3.5
0.15
150.00
6.00
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Kfar Shalem
ChủHòaKhách
Ironi Nir Ramat HaSharon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Kfar ShalemSo Sánh Sức MạnhIroni Nir Ramat HaSharon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 3T 1H 1B
    1T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-1] Hapoel Kfar Shalem
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161222391938175.0%
861116819175.0%
8611231119175.0%
65101761683.3%
[ISR Leumit League-5] Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16817372925550.0%
8413201513750.0%
8404171412750.0%
640220111266.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Kfar Shalem            
Chủ - Khách
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Kfar Shalem
Hapoel Kfar ShalemIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Kfar Shalem
Hapoel Kfar ShalemIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Kfar ShalemIroni Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D222-08-243 - 4
(1 - 1)
4 - 82.003.303.15T1.000.50.82TT
ISR D229-12-201 - 0
(1 - 0)
4 - 33.352.922.09T1.00-0.250.82TX
ISR D221-09-201 - 1
(1 - 0)
- 1.773.403.80H0.770.50.99TX
ISR LLTTC13-08-204 - 0
(1 - 0)
1 - 02.343.402.50T0.8100.95TT
ISR CUP19-12-171 - 3
(1 - 1)
5 - 64.353.801.59B0.96-0.750.80BT

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Hapoel Kfar Shalem            
Chủ - Khách
Hapoel Kfar ShalemHapoel Petah Tikva
Hapoel Rishon LezionHapoel Kfar Shalem
Hapoel Kfar ShalemBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel AfulaHapoel Kfar Shalem
Hapoel Kfar ShalemMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kfar SabaHapoel Kfar Shalem
Hapoel Kfar ShalemMaccabi Herzliya
Hapoel Acre FCHapoel Kfar Shalem
Hapoel Kfar ShalemKafr Qasim
Hapoel Tel AvivHapoel Kfar Shalem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D213-12-242 - 0
(1 - 0)
0 - 92.923.302.11T0.95-0.250.87TX
ISR D209-12-241 - 4
(1 - 2)
6 - 52.833.352.14T0.90-0.250.92TT
ISR D211-11-242 - 1
(0 - 0)
4 - 32.873.602.03T0.95-0.250.81TT
ISR D204-11-241 - 3
(1 - 0)
4 - 93.603.451.72T0.76-0.750.94TT
ISR D229-10-244 - 1
(2 - 0)
6 - 12.023.403.05T1.020.50.80TT
ISR D225-10-242 - 2
(0 - 0)
2 - 52.973.152.14H0.93-0.250.89BT
ISR D221-10-242 - 1
(1 - 0)
7 - 71.993.403.10T0.990.50.83TT
ISR D213-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12.763.352.18T0.83-0.250.99TX
ISR D206-10-241 - 1
(0 - 1)
2 - 82.423.302.48H0.8900.93HX
ISR D230-09-243 - 0
(1 - 0)
3 - 31.584.054.15B0.800.751.02BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Ironi Nir Ramat HaSharon            
Chủ - Khách
Hapoel Natzrat IllitIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Raanana
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Ironi Baka El Garbiya
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Ramat Gan
Hapoel Petah TikvaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Rishon Lezion
Bnei Yehuda Tel AvivIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Afula
Maccabi Kabilio JaffaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Kfar Saba
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D213-12-241 - 4
(0 - 2)
2 - 102.193.702.531.030.250.79T
ISR D209-12-244 - 0
(4 - 0)
5 - 02.253.502.560.7801.04T
ISR CUP29-11-246 - 2
(4 - 0)
3 - 31.493.854.500.9110.79T
ISR D208-11-240 - 4
(0 - 1)
3 - 12.853.602.030.95-0.250.81T
ISR D201-11-243 - 2
(0 - 1)
13 - 11.593.804.350.800.750.96T
ISR D229-10-244 - 1
(0 - 0)
2 - 52.143.402.790.920.250.90T
ISR D225-10-243 - 0
(1 - 0)
4 - 81.723.803.600.920.750.90H
ISR D218-10-243 - 1
(0 - 0)
6 - 31.953.553.050.950.50.87T
ISR D214-10-242 - 4
(0 - 2)
3 - 42.193.652.560.990.250.77T
ISR D206-10-242 - 2
(1 - 1)
4 - 42.193.452.681.000.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Hapoel Kfar ShalemSo sánh số liệuIroni Nir Ramat HaSharon
  • 21Tổng số ghi bàn29
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.9
  • 11Tổng số mất bàn19
  • 1.1Trung bình mất bàn1.9
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Kfar Shalem
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem11XemXem1XemXem3XemXem73.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem12XemXem80%XemXem1XemXem6.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem8XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem
Hapoel Kfar Shalem
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Kfar ShalemThời gian ghi bànIroni Nir Ramat HaSharon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    11
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    7
    3
    Bàn thắng H1
    10
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Kfar ShalemChi tiết về HT/FTIroni Nir Ramat HaSharon
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    10
    10
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Hapoel Kfar ShalemSố bàn thắng trong H1&H2Ironi Nir Ramat HaSharon
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Kfar Shalem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR CUP28-12-2024KháchMaccabi Bnei Raina8 Ngày
ISR D203-01-2025KháchHapoel Raanana14 Ngày
ISR D210-01-2025ChủHapoel Natzrat Illit21 Ngày
Ironi Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR CUP28-12-2024ChủMaccabi Herzliya8 Ngày
ISR D203-01-2025ChủHapoel Umm Al Fahm14 Ngày
ISR D210-01-2025KháchHapoel Tel Aviv21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 75.0%Thắng50.0% [8]
  • [2] 12.5%Hòa6.3% [8]
  • [2] 12.5%Bại43.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [6] 37.5%Thắng25.0% [4]
  • [1] 6.3%Hòa0.0% [0]
  • [1] 6.3%Bại25.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    2.44 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    2.31
  • TB mất điểm
    1.81
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    0.94
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+60.00% [6]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Hapoel Kfar Shalem VS Ironi Nir Ramat HaSharon ngày 20-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues