Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Haifa
ChủHòaKhách
Hapoel Bnei Sakhnin FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel HaifaSo Sánh Sức MạnhHapoel Bnei Sakhnin FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Ligat Al Toto Cup-4] Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
404044440.0%
00000000%
00000000%
6402861266.7%
[ISR Ligat Al Toto Cup-3] Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3111554333.3%
00000000%
00000000%
6222119833.3%

Thành tích đối đầu

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D109-05-241 - 2
(0 - 1)
5 - 42.003.203.25B1.000.50.82BT
ISR D106-04-242 - 1
(0 - 1)
4 - 72.623.202.35B1.0200.80BT
ISR D124-02-241 - 2
(0 - 2)
4 - 21.913.253.50B0.910.50.91BT
ISR D120-12-231 - 1
(0 - 0)
8 - 52.683.252.29H0.76-0.251.06BX
ILC29-07-230 - 1
(0 - 1)
7 - 81.833.304.00B0.830.51.01BX
ISR LATTC20-07-230 - 1
(0 - 1)
- B
ISR D122-04-232 - 2
(1 - 0)
4 - 42.033.203.15H1.030.50.79TT
ISR D131-12-221 - 2
(0 - 1)
7 - 12.323.252.61T0.7901.03TT
ISR D103-09-221 - 2
(0 - 0)
2 - 52.283.152.75B1.050.250.77BT
ISR LATTC31-07-220 - 2
(0 - 1)
5 - 52.483.202.48B0.8800.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Karmiotissa PolemidionHapoel Haifa
Maccabi HaifaHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF18-07-241 - 2
(1 - 0)
- T
ISR D125-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 51.454.105.30T0.8010.96TX
ISR D121-05-240 - 3
(0 - 0)
6 - 73.753.601.74B0.87-0.750.95BT
ISR D118-05-240 - 1
(0 - 1)
7 - 22.603.402.26T1.0400.78TX
ISR D109-05-241 - 2
(0 - 1)
5 - 42.003.203.25B1.000.50.82BT
ISR D104-05-242 - 0
(2 - 0)
3 - 43.103.252.04T1.03-0.250.79TX
ISR D129-04-240 - 2
(0 - 0)
4 - 64.453.901.57B1.03-0.750.79BX
ISR D120-04-244 - 0
(2 - 0)
7 - 21.324.756.50B1.001.50.82BT
ISR D114-04-242 - 0
(2 - 0)
2 - 12.163.152.95T0.910.250.91TX
ISR D106-04-242 - 1
(0 - 1)
4 - 72.623.202.35B1.0200.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Hapoel Bnei Sakhnin FC            
Chủ - Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei RainaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Haifa
Hapoel HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
Hapoel Beer ShevaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Bnei Raina
Maccabi HaifaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa
Maccabi Tel AvivHapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D125-05-244 - 1
(1 - 0)
7 - 33.303.251.960.80-0.50.96T
ISR D121-05-242 - 2
(1 - 1)
7 - 42.323.102.740.7501.07T
ISR D118-05-241 - 2
(0 - 0)
1 - 57.204.851.290.87-1.50.95H
ISR D109-05-241 - 2
(0 - 1)
5 - 42.003.203.25B1.000.50.82BT
ISR D106-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 66.104.351.370.88-1.250.94X
ISR D129-04-242 - 1
(0 - 0)
6 - 61.543.605.100.770.751.05T
ISR D120-04-240 - 2
(0 - 0)
9 - 22.443.102.600.8500.97H
ISR D113-04-241 - 0
(1 - 0)
3 - 51.374.356.200.931.250.89X
ISR D106-04-242 - 1
(0 - 1)
4 - 72.623.202.35B1.0200.80BT
ISR D130-03-242 - 0
(0 - 0)
14 - 21.245.108.400.831.50.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Hapoel HaifaSo sánh số liệuHapoel Bnei Sakhnin FC
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn15
  • 1.4Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem20XemXem0XemXem16XemXem55.6%XemXem19XemXem52.8%XemXem17XemXem47.2%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem23XemXem1XemXem12XemXem63.9%XemXem13XemXem36.1%XemXem21XemXem58.3%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem
18XemXem13XemXem1XemXem4XemXem72.2%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem
Hapoel Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem17XemXem5XemXem14XemXem47.2%XemXem10XemXem27.8%XemXem11XemXem30.6%XemXem
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem3XemXem16.7%XemXem6XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem116.7%233.3%Xem
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem17XemXem5XemXem14XemXem47.2%XemXem7XemXem19.4%XemXem18XemXem50%XemXem
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem2XemXem11.1%XemXem11XemXem61.1%XemXem
18XemXem11XemXem3XemXem4XemXem61.1%XemXem5XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem
651083.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel HaifaThời gian ghi bànHapoel Bnei Sakhnin FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LATTC30-07-2024KháchMaccabi Bnei Raina3 Ngày
ISR LATTC03-08-2024ChủHapoel Kiryat Shmona7 Ngày
ISR LATTC06-08-2024KháchIroni Tiberias10 Ngày
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LATTC03-08-2024ChủMaccabi Bnei Raina7 Ngày
ISR LATTC06-08-2024KháchHapoel Kiryat Shmona10 Ngày
ISR LATTC10-08-2024ChủIroni Tiberias14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [1]
  • [4] 100.0%Hòa33.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [2]
  • [4] 80.00%Hòa20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hapoel Haifa VS Hapoel Bnei Sakhnin FC ngày 29-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues