So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0.75
0.95
0.87
2.25
0.93
1.67
3.55
4.60
Live
0.85
0.75
-0.97
0.98
2.25
0.88
1.65
3.45
4.85
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
1.5
0.01
26.00
14.00
1.01
BET365Sớm
0.88
0.75
0.98
0.93
2.25
0.93
1.65
3.60
4.75
Live
0.82
0.75
-0.98
0.85
2.25
1.00
1.60
3.70
5.00
Run
0.14
0
-0.20
-0.13
1.5
0.07
501.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.97
0.75
0.87
0.97
2.25
0.85
1.67
3.40
4.35
Live
0.87
0.75
-0.99
0.94
2.25
0.92
1.62
3.60
4.55
Run
0.22
0
-0.32
-0.14
1.5
0.06
231.00
6.50
1.06
188betSớm
0.88
0.75
0.96
0.88
2.25
0.94
1.67
3.55
4.60
Live
0.86
0.75
-0.96
1.00
2.25
0.88
1.65
3.45
4.90
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
1.5
0.02
26.00
13.50
1.01
SbobetSớm
0.94
0.75
0.88
0.97
2.25
0.85
1.66
3.31
4.59
Live
0.85
0.75
-0.97
0.93
2.25
0.93
1.57
3.48
5.00
Run
0.25
0
-0.35
-0.15
1.5
0.05
70.00
5.40
1.10

Bên nào sẽ thắng?

FC Universitatea Cluj
ChủHòaKhách
UTA Arad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Universitatea ClujSo Sánh Sức MạnhUTA Arad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-1] FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211074321837147.6%
11722221123163.6%
1035210714430.0%
622287833.3%
[ROM Liga I-12] UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
205782024221225.0%
102621211121220.0%
10316813101230.0%
621356733.3%

Thành tích đối đầu

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
UTA AradUniversitaea Cluj
Universitaea ClujUTA Arad
Universitaea ClujUTA Arad
UTA AradUniversitaea Cluj
Universitaea ClujUTA Arad
UTA AradUniversitaea Cluj
Universitaea ClujUTA Arad
UTA AradUniversitaea Cluj
Universitaea ClujUTA Arad
Universitaea ClujUTA Arad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D129-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.683.202.29H0.76-0.251.06BX
ROM D130-03-240 - 0
(0 - 0)
11 - 21.963.253.55H0.960.50.86TX
ROM D104-02-241 - 3
(1 - 2)
11 - 21.823.453.85B0.820.51.00BT
ROM D115-09-230 - 1
(0 - 0)
7 - 42.423.202.68T0.8101.01TX
ROMC27-04-231 - 0
(1 - 0)
2 - 102.312.923.10T1.020.250.80TX
ROM D101-04-232 - 0
(2 - 0)
5 - 62.163.103.15B0.890.250.93BH
ROM D111-12-220 - 0
(0 - 0)
6 - 52.203.003.20H0.930.250.89TX
ROM D113-08-222 - 1
(1 - 1)
4 - 81.873.203.95B0.870.50.95BT
ROMC10-02-212 - 1
(1 - 0)
7 - 92.673.102.35T1.0300.79TT
ROM D206-11-191 - 1
(0 - 1)
12 - 12.553.452.28H0.9900.77HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
Universitaea ClujFC Steaua Bucuresti
Universitaea ClujFarul Constanta
FC BotosaniUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Otelul Galati
FC Unirea 2004 SloboziaUniversitaea Cluj
CSM Politehnica IasiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
AFC Metalul BuzauUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D110-11-241 - 2
(0 - 1)
6 - 22.603.052.58B0.9200.90BT
ROM D103-11-241 - 1
(1 - 1)
8 - 31.913.303.65H0.910.50.91TX
ROM D128-10-241 - 2
(1 - 1)
6 - 103.103.102.19T0.89-0.250.93TT
ROM D118-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 71.963.153.70T0.960.50.86TH
ROM D105-10-242 - 2
(2 - 0)
2 - 93.003.202.19H0.88-0.250.94BT
ROM D128-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 13.053.102.23B0.86-0.250.96BX
ROM D122-09-241 - 1
(1 - 0)
6 - 22.303.402.69H1.050.250.77TX
ROM D116-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 32.053.153.40T0.780.251.04TX
ROM D102-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 62.003.253.45T1.000.50.82TX
ROMC29-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 65.703.801.40B0.95-10.75BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

UTA Arad            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiUTA Arad
Dinamo BucurestiUTA Arad
CSM Politehnica IasiUTA Arad
UTA AradGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheUTA Arad
UTA AradPetrolul Ploiesti
CFR ClujUTA Arad
UTA AradCSM Politehnica Iasi
UTA AradHermannstadt
FC Steaua BucurestiUTA Arad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D109-11-242 - 0
(0 - 0)
7 - 11.573.904.800.780.751.04X
ROM D102-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.863.403.750.860.50.96X
ROMC29-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 72.312.912.670.7100.99H
ROM D126-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.913.403.550.910.50.91X
ROM D119-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 21.783.553.901.020.750.80X
ROM D104-10-243 - 1
(2 - 0)
3 - 62.343.152.811.060.250.76T
ROM D128-09-241 - 3
(0 - 1)
13 - 11.434.206.001.041.250.78T
ROM D123-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 52.053.303.250.800.251.02X
ROM D116-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 52.283.152.891.020.250.80X
ROM D101-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 51.454.205.700.8011.02X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

FC Universitatea ClujSo sánh số liệuUTA Arad
  • 12Tổng số ghi bàn9
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem13XemXem81.2%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Universitatea Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
60240.0%Xem350.0%233.3%Xem
UTA Arad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem3XemXem18.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Universitatea ClujThời gian ghi bànUTA Arad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    9
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    5
    0
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    6
    Bàn thắng H1
    12
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Universitatea ClujChi tiết về HT/FTUTA Arad
  • 4
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    1
    H/T
    4
    5
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
FC Universitatea ClujSố bàn thắng trong H1&H2UTA Arad
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Universitatea Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D107-12-2024KháchCFR Cluj7 Ngày
ROM D114-12-2024ChủPetrolul Ploiesti14 Ngày
ROM D121-12-2024KháchSepsi OSK Sfantul Gheorghe21 Ngày
UTA Arad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC04-12-2024KháchUnirea Ungheni4 Ngày
ROM D107-12-2024ChủFC Unirea 2004 Slobozia7 Ngày
ROM D114-12-2024KháchFC Otelul Galati14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Universitatea Cluj

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 47.6%Thắng25.0% [5]
  • [7] 33.3%Hòa35.0% [5]
  • [4] 19.0%Bại40.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [7] 33.3%Thắng15.0% [3]
  • [2] 9.5%Hòa5.0% [1]
  • [2] 9.5%Bại30.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.52 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa18.18% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

FC Universitatea Cluj VS UTA Arad ngày 02-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues