So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
0
-0.95
0.85
2.25
0.95
2.35
3.20
2.74
Live
0.85
0.25
-0.97
-0.97
2.5
0.84
2.11
3.40
3.20
Run
0.47
0
-0.59
-0.39
1.5
0.27
31.00
6.20
1.13
BET365Sớm
0.81
-0.25
-0.92
0.92
2.25
0.98
3.10
3.20
2.40
Live
0.82
0.25
-0.98
1.00
2.5
0.85
2.15
3.40
3.40
Run
0.42
0
-0.53
-0.44
1.5
0.35
501.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.84
0.25
0.70
0.82
2.25
-0.98
2.45
3.15
2.81
Live
0.88
0.25
-0.96
0.99
2.5
0.91
2.16
3.35
3.15
Run
0.62
0
-0.71
-0.17
1.5
0.09
54.00
4.55
1.16
188betSớm
0.78
0
-0.94
0.86
2.25
0.96
2.35
3.20
2.74
Live
0.89
0.25
-0.97
-0.97
2.5
0.86
2.16
3.40
3.10
Run
0.48
0
-0.58
-0.38
1.5
0.28
31.00
6.20
1.13
SbobetSớm
0.80
0
-0.90
0.92
2.25
0.96
2.42
3.10
2.74
Live
0.87
0.25
-0.95
-0.95
2.5
0.85
2.14
3.36
3.38
Run
0.41
0
-0.49
-0.41
1.5
0.33
42.00
5.10
1.15

Bên nào sẽ thắng?

Juventude
ChủHòaKhách
Cruzeiro Esporte Clube
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JuventudeSo Sánh Sức MạnhCruzeiro Esporte Clube
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-15] Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381112154859451528.9%
198652724301242.1%
1936102135151715.8%
62221013833.3%
[BRA Serie A-9] Cruzeiro Esporte Clube
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38141014434152936.8%
191054291635952.6%
1945101425171121.1%
621368733.3%

Thành tích đối đầu

Juventude            
Chủ - Khách
CruzeiroJuventude
JuventudeCruzeiro
CruzeiroJuventude
JuventudeCruzeiro
CruzeiroJuventude
JuventudeCruzeiro
CruzeiroJuventude
CruzeiroJuventude
CruzeiroJuventude
JuventudeCruzeiro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D124-07-242 - 0
(1 - 0)
6 - 51.524.005.70B0.9710.91BX
BRA D216-01-211 - 0
(1 - 0)
1 - 82.172.943.15T0.900.250.92TX
BRA D217-10-200 - 0
(0 - 0)
7 - 52.013.152.98H0.760.251.00TX
BRA D105-09-071 - 0
(1 - 0)
- 3.003.202.10T0.99-0.250.91TX
BRA D110-06-072 - 3
(1 - 2)
- 1.703.304.35T1.060.750.84TT
BRA D110-09-062 - 0
(2 - 0)
- 1.953.203.35T1.090.50.79TX
BRA D107-05-062 - 0
(1 - 0)
- 1.503.605.65B0.9810.92BX
BRA D101-10-052 - 0
(0 - 0)
- 1.703.304.35B1.070.750.83BX
CON CSA01-09-050 - 1
(0 - 1)
- 1.453.606.55T0.8511.05TX
CON CSA17-08-051 - 3
(1 - 3)
- 2.303.102.55B0.7701.11BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Juventude            
Chủ - Khách
Atletico MineiroJuventude
JuventudeCuiaba
Gremio (RS)Juventude
JuventudeBahia
JuventudeFortaleza
FlamengoJuventude
JuventudePalmeiras
Vasco da GamaJuventude
JuventudeBragantino
Vitoria BAJuventude
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D127-11-242 - 3
(0 - 1)
9 - 52.093.303.35T0.830.251.05TT
BRA D123-11-241 - 1
(0 - 0)
6 - 51.983.253.75H0.980.50.90TH
BRA D120-11-242 - 2
(1 - 1)
5 - 41.653.854.65H1.1210.77TT
BRA D109-11-242 - 1
(0 - 1)
7 - 22.753.402.35T0.80-0.251.08TT
BRA D102-11-240 - 3
(0 - 2)
5 - 32.593.352.52B0.9700.91BT
BRA D126-10-244 - 2
(1 - 1)
8 - 11.394.556.90B0.951.250.93BT
BRA D120-10-243 - 5
(1 - 2)
7 - 54.203.651.76B0.89-0.750.99BT
BRA D106-10-241 - 1
(1 - 1)
3 - 61.833.554.00H0.830.51.05TX
BRA D129-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 52.433.402.68H0.8401.04HX
BRA D121-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 52.003.303.60B1.000.50.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Cruzeiro Esporte Clube            
Chủ - Khách
CruzeiroGremio (RS)
Racing ClubCruzeiro
Corinthians Paulista (SP)Cruzeiro
CruzeiroCriciuma
CruzeiroFlamengo
LanusCruzeiro
Atletico ParanaenseCruzeiro
CruzeiroLanus
CruzeiroBahia
Fluminense RJCruzeiro
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D128-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 12.133.253.300.860.251.02X
CON CSA23-11-243 - 1
(2 - 0)
1 - 52.573.002.800.8601.02T
BRA D120-11-242 - 1
(2 - 1)
3 - 41.424.107.601.081.250.80T
BRA D109-11-242 - 1
(1 - 0)
6 - 51.663.704.800.850.751.03T
BRA D107-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 42.113.253.350.840.251.04X
CON CSA30-10-240 - 1
(0 - 1)
9 - 42.383.202.861.090.250.79X
BRA D126-10-243 - 0
(1 - 0)
7 - 12.013.353.551.010.50.87T
CON CSA23-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 31.723.454.750.950.750.93X
BRA D119-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 72.203.253.150.930.250.95X
BRA D104-10-241 - 0
(0 - 0)
2 - 22.313.053.101.020.250.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

JuventudeSo sánh số liệuCruzeiro Esporte Clube
  • 15Tổng số ghi bàn8
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.8
  • 21Tổng số mất bàn14
  • 2.1Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem19XemXem3XemXem14XemXem52.8%XemXem19XemXem52.8%XemXem14XemXem38.9%XemXem
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem9XemXem50%XemXem6XemXem33.3%XemXem
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem
Cruzeiro Esporte Clube
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem14XemXem3XemXem18XemXem40%XemXem15XemXem42.9%XemXem18XemXem51.4%XemXem
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Juventude
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem18XemXem5XemXem13XemXem50%XemXem18XemXem50%XemXem10XemXem27.8%XemXem
18XemXem6XemXem5XemXem7XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem6XemXem33.3%XemXem
18XemXem12XemXem0XemXem6XemXem66.7%XemXem8XemXem44.4%XemXem4XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Cruzeiro Esporte Clube
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem13XemXem8XemXem14XemXem37.1%XemXem16XemXem45.7%XemXem12XemXem34.3%XemXem
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem
17XemXem5XemXem5XemXem7XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

JuventudeThời gian ghi bànCruzeiro Esporte Clube
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    14
    0 Bàn
    16
    12
    1 Bàn
    9
    7
    2 Bàn
    3
    4
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    15
    18
    Bàn thắng H1
    28
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
JuventudeChi tiết về HT/FTCruzeiro Esporte Clube
  • 4
    9
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    4
    H/T
    7
    6
    H/H
    9
    7
    H/B
    2
    0
    B/T
    3
    4
    B/H
    5
    6
    B/B
ChủKhách
JuventudeSố bàn thắng trong H1&H2Cruzeiro Esporte Clube
  • 3
    8
    Thắng 2+ bàn
    8
    5
    Thắng 1 bàn
    12
    10
    Hòa
    6
    9
    Mất 1 bàn
    8
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Cruzeiro Esporte Clube
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 28.9%Thắng36.8% [14]
  • [12] 31.6%Hòa26.3% [14]
  • [15] 39.5%Bại36.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [8] 21.1%Thắng10.5% [4]
  • [6] 15.8%Hòa13.2% [5]
  • [5] 13.2%Bại26.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    59 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    1.55 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa37.50% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn37.50% [3]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Juventude VS Cruzeiro Esporte Clube ngày 09-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues