So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1.25
0.92
0.91
2.75
0.89
1.36
4.40
6.30
Live
0.93
1.25
0.95
0.84
2.5
-0.98
1.38
4.45
6.50
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.16
1.5
0.02
1.01
15.50
21.00
BET365Sớm
0.85
1.25
1.00
0.93
2.75
0.93
1.36
4.50
7.50
Live
0.92
1.25
0.92
0.82
2.5
-0.98
1.38
4.33
7.00
Run
0.12
0
-0.19
-0.13
1.5
0.07
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.85
1.25
0.99
0.91
2.75
0.91
1.35
4.30
6.80
Live
0.97
1.25
0.93
-0.95
2.75
0.83
1.37
4.45
6.80
Run
-0.27
0.25
0.17
-0.24
1.5
0.12
1.01
9.50
200.00
188betSớm
0.91
1.25
0.93
0.92
2.75
0.90
1.36
4.40
6.30
Live
0.94
1.25
0.96
0.85
2.5
-0.97
1.38
4.45
6.50
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.15
1.5
0.03
1.01
15.50
21.00
SbobetSớm
0.90
1.25
0.98
0.98
2.75
0.88
1.34
4.28
6.90
Live
0.94
1.25
0.96
0.81
2.5
-0.93
1.36
4.38
7.20
Run
0.13
0
-0.23
-0.15
1.5
0.05
1.01
9.20
300.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Viktoria Plzen
ChủHòaKhách
Teplice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Viktoria PlzenSo Sánh Sức MạnhTeplice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-2] FC Viktoria Plzen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191342381543268.4%
1082025726280.0%
952213817255.6%
65101211683.3%
[CZE First League-13] Teplice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1963102331211331.6%
104151618131240.0%
922571381322.2%
6105714316.7%

Thành tích đối đầu

FC Viktoria Plzen            
Chủ - Khách
FC Viktoria PlzenTeplice
TepliceFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenTeplice
TepliceFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenTeplice
TepliceFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenTeplice
TepliceFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenTeplice
FC Viktoria PlzenTeplice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D128-04-243 - 0
(0 - 0)
4 - 11.344.506.60T0.851.250.97TT
CZE D122-07-231 - 0
(1 - 0)
2 - 144.203.951.60B0.99-0.750.83BX
CZE D130-04-231 - 1
(0 - 0)
5 - 41.215.508.90H0.901.750.92TX
CZE D130-07-222 - 2
(1 - 0)
5 - 115.504.301.46H1.02-10.80BT
CZE D112-03-221 - 0
(1 - 0)
7 - 51.334.407.10T0.861.250.96TX
CZE D117-10-210 - 1
(0 - 1)
5 - 55.704.201.45T1.02-10.80HX
CZEC28-04-211 - 0
(0 - 0)
13 - 11.166.409.70T0.8520.97TX
CZE D121-04-210 - 1
(0 - 0)
8 - 75.804.401.42T0.86-1.251.02BX
CZE D115-12-207 - 0
(3 - 0)
8 - 31.245.109.90T0.851.50.97TT
CZE D115-12-191 - 1
(1 - 1)
11 - 51.364.406.30H0.901.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

FC Viktoria Plzen            
Chủ - Khách
Slovan LiberecFC Viktoria Plzen
Heart of MidlothianFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenHeart of Midlothian
Dynamo Ceske BudejoviceFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenKryvbas
FC Viktoria PlzenMFK Karvina
KryvbasFC Viktoria Plzen
Baumit JablonecFC Viktoria Plzen
FC Viktoria PlzenHradec Kralove
Dukla PragueFC Viktoria Plzen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D101-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 82.813.402.12H0.92-0.250.90BX
UEFA EL29-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 43.453.402.01T0.87-0.51.01TX
UEFA EL22-08-241 - 0
(0 - 0)
9 - 31.464.505.80T1.021.250.80TX
CZE D118-08-240 - 3
(0 - 1)
8 - 104.804.251.48T0.97-10.85TH
UEFA EL15-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.284.957.40T0.911.50.91TX
CZE D111-08-245 - 0
(2 - 0)
7 - 41.314.806.60T0.991.50.83TT
UEFA EL08-08-241 - 2
(1 - 0)
4 - 04.403.751.65T0.98-0.750.84TT
CZE D103-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 53.953.651.69H0.93-0.750.89BX
CZE D128-07-241 - 0
(0 - 0)
7 - 11.404.355.70T0.971.250.85TX
CZE D120-07-241 - 3
(0 - 2)
3 - 14.304.051.56T0.80-11.02TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Teplice            
Chủ - Khách
TepliceMlada Boleslav
TepliceMFK Karvina
Slavia PrahaTeplice
TepliceSlovan Liberec
Sigma OlomoucTeplice
TepliceSparta Praha
Hradec KraloveTeplice
Lech PoznanTeplice
Warta PoznanTeplice
FK Graffin VlasimTeplice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D101-09-241 - 2
(1 - 1)
7 - 32.223.402.661.020.250.80T
CZE D124-08-241 - 3
(0 - 1)
7 - 42.013.303.151.010.50.81T
CZE D117-08-242 - 1
(0 - 0)
8 - 11.126.9012.000.972.250.85X
CZE D110-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 42.373.302.520.8500.97T
CZE D103-08-242 - 1
(1 - 1)
6 - 92.063.253.050.820.251.00T
CZE D127-07-241 - 4
(0 - 0)
5 - 45.604.301.410.83-1.250.99T
CZE D121-07-241 - 0
(0 - 0)
7 - 42.083.253.000.840.250.98X
INT CF13-07-240 - 2
(0 - 0)
4 - 11.543.854.150.730.750.97X
INT CF10-07-241 - 4
(1 - 2)
3 - 22.623.402.110.78-0.250.92T
INT CF29-06-240 - 2
(0 - 2)
3 - 93.954.351.500.86-10.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

FC Viktoria PlzenSo sánh số liệuTeplice
  • 18Tổng số ghi bàn15
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.5
  • 3Tổng số mất bàn16
  • 0.3Trung bình mất bàn1.6
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 0.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Viktoria Plzen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Teplice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
FC Viktoria Plzen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Teplice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Viktoria PlzenThời gian ghi bànTeplice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    3
    0 Bàn
    4
    11
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    4
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    8
    8
    Bàn thắng H1
    15
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Viktoria PlzenChi tiết về HT/FTTeplice
  • 5
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    2
    H/T
    5
    1
    H/H
    1
    6
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
FC Viktoria PlzenSố bàn thắng trong H1&H2Teplice
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    2
    Hòa
    1
    6
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Viktoria Plzen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D121-09-2024KháchSlavia Praha7 Ngày
UEFA EL26-09-2024KháchEintracht Frankfurt12 Ngày
CZE D128-09-2024ChủMlada Boleslav14 Ngày
Teplice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D121-09-2024ChủBanik Ostrava7 Ngày
CZE D128-09-2024KháchPardubice14 Ngày
CZE D105-10-2024ChủDukla Prague21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Viktoria Plzen
Chấn thương
Teplice

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 68.4%Thắng31.6% [6]
  • [4] 21.1%Hòa15.8% [6]
  • [2] 10.5%Bại52.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [8] 42.1%Thắng10.5% [2]
  • [2] 10.5%Hòa10.5% [2]
  • [0] 0.0%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.21
  • TB mất điểm
    1.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.84
  • TB mất điểm
    0.95
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

FC Viktoria Plzen VS Teplice ngày 06-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues