So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.92
0.98
3
0.82
1.90
3.75
3.25
Live
-0.96
0.75
0.84
0.92
2.75
0.94
1.81
3.60
3.70
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
3.5
0.01
21.00
15.50
1.01
BET365Sớm
0.85
0.25
1.00
0.98
3
0.88
2.10
3.75
3.10
Live
1.00
0.75
0.85
0.97
2.75
0.87
1.75
3.80
4.20
Run
0.70
0
-0.83
-0.09
3.5
0.04
501.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.94
0.5
0.92
-0.99
3
0.83
1.94
3.50
3.35
Live
-0.94
0.75
0.84
0.81
2.5
-0.93
1.79
3.55
3.85
Run
-0.88
0
0.78
-0.12
3.5
0.02
200.00
8.30
1.03
188betSớm
0.91
0.5
0.93
0.99
3
0.83
1.90
3.75
3.25
Live
-0.95
0.75
0.85
0.97
2.75
0.91
1.79
3.60
3.75
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.14
3.5
0.02
21.00
15.50
1.01
SbobetSớm
0.96
0.5
0.92
-0.90
3
0.76
1.96
3.21
3.14
Live
-0.97
0.75
0.87
1.00
2.75
0.88
1.75
3.51
4.09
Run
-0.98
0
0.88
-0.14
3.5
0.04
4.61
1.32
7.70

Bên nào sẽ thắng?

FC Eindhoven
ChủHòaKhách
VVV Venlo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC EindhovenSo Sánh Sức MạnhVVV Venlo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-12] FC Eindhoven
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
207582833261235.0%
923451491522.2%
11524231917545.5%
631213101050.0%
[NED Eerste Divisie-18] VVV Venlo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2044121836161820.0%
111378166209.1%
93151020101533.3%
6105312316.7%

Thành tích đối đầu

FC Eindhoven            
Chủ - Khách
VVV VenloFC Eindhoven
FC EindhovenVVV Venlo
VVV VenloFC Eindhoven
FC EindhovenVVV Venlo
FC EindhovenVVV Venlo
VVV VenloFC Eindhoven
VVV VenloFC Eindhoven
FC EindhovenVVV Venlo
VVV VenloFC Eindhoven
FC EindhovenVVV Venlo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D223-02-242 - 2
(1 - 0)
2 - 31.863.753.40H0.860.50.96TT
HOL D210-11-230 - 2
(0 - 1)
7 - 52.113.652.85B0.890.250.93BX
HOL D214-04-232 - 2
(0 - 1)
5 - 62.133.452.77H0.920.250.90TT
HOL D216-12-220 - 2
(0 - 0)
1 - 21.943.603.25B0.940.50.88BX
HOL D211-03-224 - 0
(2 - 0)
2 - 41.623.904.10T0.860.750.96TT
HOL D219-11-212 - 0
(1 - 0)
3 - 62.253.652.62B1.030.250.79BX
INT CF20-07-192 - 0
(1 - 0)
9 - 81.514.654.10B0.8510.97BX
HOL D221-04-170 - 0
(0 - 0)
6 - 43.153.601.98H0.90-0.50.98BX
HOL D216-12-161 - 0
(0 - 0)
5 - 21.434.505.50B1.031.250.85TX
HOL D218-03-162 - 0
(2 - 0)
2 - 72.603.602.30T0.80-0.251.08TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

FC Eindhoven            
Chủ - Khách
FC EindhovenJong PSV Eindhoven (Youth)
Helmond SportFC Eindhoven
FC EindhovenMVV Maastricht
Excelsior SBVFC Eindhoven
FC EindhovenADO Den Haag
FC RijnvogelsFC Eindhoven
VolendamFC Eindhoven
SC CambuurFC Eindhoven
FC EindhovenEmmen
AZ Alkmaar (Youth)FC Eindhoven
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D229-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 41.774.103.45T0.970.750.85TX
HOL D222-11-243 - 4
(0 - 2)
5 - 41.494.255.20T0.8610.96TT
HOL D217-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 42.093.752.83H0.880.250.94TX
HOL D208-11-242 - 0
(2 - 0)
4 - 11.394.755.80B0.881.250.94BX
HOL D201-11-240 - 4
(0 - 3)
2 - 63.453.801.82B1.00-0.50.82BT
HOLC29-10-240 - 7
(0 - 4)
7 - 4T
HOL D225-10-244 - 1
(3 - 1)
7 - 21.644.303.90B0.850.750.97BT
HOL D221-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 31.743.903.75B0.950.750.87BX
HOL D218-10-240 - 3
(0 - 1)
2 - 102.513.552.37B0.9700.85BT
HOL D204-10-242 - 3
(0 - 1)
8 - 42.033.752.95T0.810.251.01TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

VVV Venlo            
Chủ - Khách
De GraafschapVVV Venlo
VVV VenloEmmen
SC TelstarVVV Venlo
VVV VenloAZ Alkmaar (Youth)
Jong Ajax (Youth)VVV Venlo
Excelsior SBVVVV Venlo
VVV VenloDen Bosch
VVV VenloDordrecht
MVV MaastrichtVVV Venlo
VVV VenloSC Cambuur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D201-12-243 - 1
(2 - 0)
3 - 41.375.005.700.811.251.01T
HOL D222-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 33.103.701.980.84-0.50.98X
HOL D215-11-244 - 0
(2 - 0)
5 - 41.544.154.750.9610.86T
HOL D208-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.023.752.941.020.50.80X
HOL D201-11-240 - 1
(0 - 1)
6 - 62.133.802.710.950.250.87X
HOLC29-10-242 - 1
(2 - 1)
4 - 61.424.405.300.981.250.84H
HOL D225-10-241 - 2
(0 - 1)
11 - 52.333.602.550.8201.00T
HOL D218-10-242 - 3
(2 - 1)
4 - 72.373.802.420.8900.93T
HOL D213-10-242 - 0
(1 - 0)
6 - 82.073.752.860.860.250.96X
HOL D204-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 92.363.652.490.8600.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 44%

FC EindhovenSo sánh số liệuVVV Venlo
  • 17Tổng số ghi bàn6
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.6
  • 21Tổng số mất bàn20
  • 2.1Trung bình mất bàn2.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Eindhoven
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
VVV Venlo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem4XemXem1XemXem12XemXem23.5%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Eindhoven
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem4XemXem23.5%XemXem13XemXem76.5%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
VVV Venlo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem4XemXem1XemXem12XemXem23.5%XemXem6XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC EindhovenThời gian ghi bànVVV Venlo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    11
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    10
    6
    Bàn thắng H1
    14
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC EindhovenChi tiết về HT/FTVVV Venlo
  • 7
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    7
    9
    B/B
ChủKhách
FC EindhovenSố bàn thắng trong H1&H2VVV Venlo
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    0
    4
    Mất 1 bàn
    7
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Eindhoven
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOLC17-12-2024ChủExcelsior SBV4 Ngày
HOL D220-12-2024KháchDordrecht7 Ngày
HOL D211-01-2025ChủVolendam29 Ngày
VVV Venlo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D221-12-2024ChủExcelsior SBV8 Ngày
HOL D212-01-2025KháchVitesse Arnhem30 Ngày
HOL D217-01-2025ChủSC Telstar35 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Eindhoven
Chấn thương
VVV Venlo

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 35.0%Thắng20.0% [4]
  • [5] 25.0%Hòa20.0% [4]
  • [8] 40.0%Bại60.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.0%Thắng15.0% [3]
  • [3] 15.0%Hòa5.0% [1]
  • [4] 20.0%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    1.65 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [6] 54.55%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

FC Eindhoven VS VVV Venlo ngày 14-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues