So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
-0.25
-0.96
0.85
2.75
0.95
2.57
3.55
2.23
Live
0.99
-0.25
0.89
0.78
2.75
-0.93
2.80
3.60
2.12
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.15
5.5
0.01
19.50
1.06
9.10
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
0.85
2.75
0.95
2.75
3.40
2.30
Live
0.90
-0.25
0.90
0.98
3
0.83
3.00
3.50
2.20
Run
-0.29
0
0.20
-0.11
4.5
0.05
151.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.85
-0.25
0.99
0.88
2.75
0.94
2.78
3.40
2.13
Live
-0.99
-0.25
0.87
0.78
2.75
-0.93
2.86
3.50
2.06
Run
0.54
-0.25
-0.64
-0.58
2.5
0.46
1.17
4.45
48.00
188betSớm
0.79
-0.25
-0.95
0.86
2.75
0.96
2.57
3.55
2.23
Live
-0.97
-0.25
0.87
0.79
2.75
-0.92
2.76
3.60
2.12
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.14
5.5
0.02
19.50
1.06
9.10
SbobetSớm
0.81
-0.25
-0.95
0.89
2.75
0.95
2.68
3.27
2.26
Live
-0.99
-0.25
0.87
-0.97
3
0.83
2.87
3.28
2.13
Run
0.45
-0.25
-0.57
-0.44
2.5
0.32
11.50
1.28
3.89

Bên nào sẽ thắng?

Neuchatel Xamax
ChủHòaKhách
Thun
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Neuchatel XamaxSo Sánh Sức MạnhThun
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Challenge League-5] Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18819303625544.4%
9414182113444.4%
9405121512344.4%
6105517316.7%
[SWI Challenge League-1] Thun
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18963321933150.0%
9522151017355.6%
944117916244.4%
63121381050.0%

Thành tích đối đầu

Neuchatel Xamax            
Chủ - Khách
ThunNeuchatel Xamax
ThunNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxThun
ThunNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxThun
Neuchatel XamaxThun
ThunNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxThun
ThunNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxThun
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL27-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 51.913.603.10B0.910.50.91BX
SUI CL06-04-244 - 0
(0 - 0)
4 - 22.053.452.92B0.820.251.00BT
SUI CL23-02-244 - 0
(1 - 0)
3 - 42.353.602.40T0.8900.93TT
SUI CL07-10-231 - 1
(1 - 0)
7 - 22.203.552.61H1.020.250.80TX
SUI CL11-08-234 - 0
(1 - 0)
7 - 92.383.552.38T0.9100.91TT
SUI CL28-04-231 - 1
(0 - 0)
8 - 73.153.551.92H0.90-0.50.92BX
SUI CL05-02-231 - 0
(0 - 0)
3 - 31.843.703.25B0.840.50.98BX
SUI CL28-10-222 - 2
(0 - 1)
3 - 42.563.702.19H0.80-0.251.02BT
SUI CL30-09-222 - 1
(1 - 1)
5 - 41.593.754.40B0.830.750.99BT
SUI Cup16-09-221 - 2
(1 - 1)
2 - 83.103.601.93B0.83-0.50.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Neuchatel Xamax            
Chủ - Khách
Neuchatel XamaxFC Sion
VaduzNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxFC Wil 1900
BellinzonaNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxEtoile Carouge
GrasshopperNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxSchaffhausen
ThunNeuchatel Xamax
Neuchatel XamaxStade Nyonnais
SchaffhausenNeuchatel Xamax
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF15-11-241 - 2
(0 - 1)
- B
SUI CL08-11-242 - 1
(1 - 0)
3 - 141.933.753.00B0.930.50.89BX
SUI CL01-11-241 - 4
(0 - 1)
2 - 22.133.552.70B0.920.250.90BT
SUI CL26-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 52.273.502.53T0.8001.02TX
SUI CL18-10-240 - 3
(0 - 1)
0 - 62.073.602.79B0.860.250.96BH
INT CF10-10-246 - 0
(2 - 0)
3 - 52.223.752.48B0.8001.02BT
SUI CL04-10-242 - 1
(2 - 0)
8 - 11.763.653.60T0.980.750.84TT
SUI CL27-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 51.913.603.10B0.910.50.91BX
SUI CL23-09-243 - 2
(0 - 1)
4 - 51.943.603.05T0.940.50.88TT
SUI CL20-09-241 - 2
(1 - 0)
4 - 72.433.552.35T0.9400.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Thun            
Chủ - Khách
ThunEtoile Carouge
Stade NyonnaisThun
ThunSchaffhausen
VaduzThun
ThunLuzern
BellinzonaThun
ThunNeuchatel Xamax
FC Wil 1900Thun
ThunBellinzona
ThunGrasshopper
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI CL09-11-242 - 1
(1 - 0)
10 - 41.763.653.600.980.750.84T
SUI CL01-11-241 - 6
(0 - 3)
3 - 73.453.651.790.82-0.751.00T
SUI CL27-10-243 - 1
(1 - 0)
7 - 41.553.904.601.0210.80T
SUI CL19-10-242 - 0
(0 - 0)
5 - 102.993.651.960.86-0.50.96X
INT CF11-10-242 - 3
(1 - 2)
-
SUI CL04-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 72.833.402.120.93-0.250.89X
SUI CL27-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 51.913.603.10B0.910.50.91BX
SUI CL23-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.703.602.110.87-0.250.95X
SUI CL20-09-241 - 2
(0 - 0)
6 - 31.524.004.700.9710.85T
SUI Cup13-09-240 - 2
(0 - 1)
8 - 22.553.802.150.82-0.251.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Neuchatel XamaxSo sánh số liệuThun
  • 12Tổng số ghi bàn15
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.5
  • 22Tổng số mất bàn12
  • 2.2Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Neuchatel Xamax
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem10XemXem71.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem6XemXem85.7%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Thun
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Neuchatel Xamax
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Thun
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Neuchatel XamaxThời gian ghi bànThun
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    8
    Bàn thắng H1
    16
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Neuchatel XamaxChi tiết về HT/FTThun
  • 3
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    0
    5
    H/H
    1
    1
    H/B
    3
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    0
    B/B
ChủKhách
Neuchatel XamaxSố bàn thắng trong H1&H2Thun
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    7
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Neuchatel Xamax
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL29-11-2024KháchStade Ouchy7 Ngày
SUI CL06-12-2024KháchStade Nyonnais14 Ngày
SUI CL13-12-2024ChủAarau21 Ngày
Thun
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI CL29-11-2024ChủAarau7 Ngày
SUI CL06-12-2024ChủFC Wil 190014 Ngày
SUI CL13-12-2024KháchStade Ouchy21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Neuchatel Xamax
Thun
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 44.4%Thắng50.0% [9]
  • [1] 5.6%Hòa33.3% [9]
  • [9] 50.0%Bại16.7% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng22.2% [4]
  • [1] 5.6%Hòa22.2% [4]
  • [4] 22.2%Bại5.6% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.78
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Hòa30.00% [3]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Neuchatel Xamax VS Thun ngày 23-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues