So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0
0.89
0.99
2.5
0.81
2.48
3.30
2.42
Live
0.90
0
0.92
-0.95
2.5
0.75
2.59
3.30
2.33
Run
-0.76
0
0.58
-0.39
3.5
0.19
1.06
7.10
26.00
BET365Sớm
0.98
0
0.88
-0.95
2.5
0.80
2.60
3.20
2.50
Live
0.97
0
0.87
0.82
2.25
-0.98
2.62
3.20
2.45
Run
-0.56
0
0.45
-0.19
3.5
0.12
1.02
19.00
501.00
Mansion88Sớm
0.96
0
0.80
0.96
2.5
0.80
2.60
3.15
2.39
Live
0.97
0
0.87
-0.93
2.5
0.75
2.57
3.10
2.44
Run
-0.79
0
0.67
-0.22
3.5
0.12
1.09
5.80
135.00
188betSớm
0.94
0
0.90
1.00
2.5
0.82
2.48
3.30
2.42
Live
0.93
0
0.91
-0.94
2.5
0.76
2.59
3.30
2.33
Run
-0.75
0
0.59
-0.38
3.5
0.20
1.06
7.10
26.00
SbobetSớm
0.94
0
0.88
-0.98
2.5
0.78
2.50
3.01
2.43
Live
-0.96
0
0.80
-0.93
2.5
0.75
2.67
3.09
2.36
Run
-0.78
0
0.61
-0.34
3.5
0.20
1.09
5.20
90.00

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Kiryat Shmona
ChủHòaKhách
Hapoel Haifa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Kiryat ShmonaSo Sánh Sức MạnhHapoel Haifa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-7] Hapoel Kiryat Shmona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14626141920742.9%
74129813457.1%
72145117728.6%
622258833.3%
[ISR Premier League-5] Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15735201424546.7%
631211810850.0%
94239614344.4%
630368950.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Kiryat Shmona            
Chủ - Khách
Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Haifa
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Haifa
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Haifa
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LATTC04-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 91.913.303.40H0.910.50.85TX
ISR D119-03-231 - 1
(0 - 0)
10 - 52.293.102.77H1.050.250.77TX
ISR D121-01-231 - 0
(0 - 0)
7 - 42.033.303.10B1.030.50.79BX
ISR D101-10-221 - 1
(0 - 1)
6 - 62.193.202.84H0.940.250.88TX
ISR LATTC17-08-220 - 0
(0 - 0)
5 - 31.973.053.50H0.970.50.85TX
ISR D123-04-224 - 0
(4 - 0)
3 - 72.293.102.79T1.050.250.77TT
ISR D101-01-222 - 2
(1 - 1)
3 - 22.683.202.31H1.0500.77HT
ISR D119-09-211 - 0
(0 - 0)
7 - 31.963.153.45B0.960.50.86BX
ISR LATTC07-08-211 - 0
(1 - 0)
4 - 7B
ISR D105-01-210 - 2
(0 - 1)
8 - 52.573.002.50T0.9400.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Hapoel Kiryat Shmona            
Chủ - Khách
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Hadera
Maccabi Tel AvivHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Bnei RainaHapoel Kiryat Shmona
Beitar JerusalemHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Ashdod MSHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D109-11-241 - 1
(0 - 1)
6 - 42.023.303.10H1.020.50.80TX
ISR D102-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 21.235.208.70T1.001.750.82TX
ISR D126-10-242 - 1
(1 - 1)
3 - 72.473.352.41T0.9300.89TT
ISR D119-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 32.023.253.15B1.020.50.80BX
ISR D105-10-241 - 1
(0 - 1)
8 - 31.474.204.90H0.8510.97TX
ISR D128-09-240 - 4
(0 - 1)
2 - 96.004.301.39B0.85-1.250.97BT
ISR D121-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 52.113.352.88B0.870.250.95BX
ISR D114-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 32.473.202.47T0.9100.91TX
ISR D131-08-242 - 1
(2 - 1)
1 - 72.203.202.85B0.950.250.87BT
ISR D126-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 33.303.351.93B0.89-0.50.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Beitar JerusalemHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Maccabi NetanyaHapoel Haifa
Hapoel HaifaIroni Tiberias
Ashdod MSHapoel Haifa
Hapoel Beer ShevaHapoel Haifa
Maccabi Petah Tikva FCHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Jerusalem
Hapoel HaifaMaccabi Bnei Raina
Hapoel HaderaHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D109-11-241 - 0
(0 - 0)
10 - 11.803.403.700.800.51.02X
ISR D104-11-241 - 4
(0 - 1)
3 - 25.304.301.430.80-1.251.02T
ISR D128-10-240 - 3
(0 - 2)
5 - 52.113.452.820.890.250.93T
ISR D119-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 51.913.353.350.910.50.91X
ISR D105-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 52.423.102.580.8500.97X
ISR D129-09-243 - 0
(1 - 0)
1 - 31.873.403.450.870.50.95T
ISR D121-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 42.983.302.070.99-0.250.83X
ISR D114-09-244 - 0
(3 - 0)
2 - 42.173.152.910.970.250.85T
ISR D131-08-241 - 3
(1 - 0)
2 - 42.053.153.150.790.251.03T
ISR D124-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.853.202.190.88-0.250.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel Kiryat ShmonaSo sánh số liệuHapoel Haifa
  • 8Tổng số ghi bàn11
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn11
  • 1.3Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Kiryat Shmona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Kiryat Shmona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem116.7%350.0%Xem
Hapoel Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Kiryat ShmonaThời gian ghi bànHapoel Haifa
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    5
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    6
    Bàn thắng H1
    1
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Kiryat ShmonaChi tiết về HT/FTHapoel Haifa
  • 1
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    4
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Hapoel Kiryat ShmonaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Haifa
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Kiryat Shmona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D103-12-2024ChủHapoel Jerusalem4 Ngày
ISR D107-12-2024KháchMaccabi Petah Tikva FC8 Ngày
ISR D114-12-2024KháchHapoel Beer Sheva15 Ngày
Hapoel Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D103-12-2024KháchHapoel Bnei Sakhnin FC4 Ngày
ISR D107-12-2024ChủMaccabi Tel Aviv8 Ngày
ISR D114-12-2024ChủHapoel Hadera15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Kiryat Shmona
Chấn thương
Hapoel Haifa

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 42.9%Thắng46.7% [7]
  • [2] 14.3%Hòa20.0% [7]
  • [6] 42.9%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 28.6%Thắng26.7% [4]
  • [1] 7.1%Hòa13.3% [2]
  • [2] 14.3%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Hapoel Kiryat Shmona VS Hapoel Haifa ngày 29-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues