[CHN HK Senior Challenge Shield-] Lee Man |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 7 | 33.3% |
[CHN HK Senior Challenge Shield-] Kitchee |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 5 | 11 | 50.0% |
Lee Man |
Chủ - Khách |
---|
KitcheeLeeMan |
KitcheeLeeMan |
KitcheeLeeMan |
LeeManKitchee |
LeeManKitchee |
KitcheeLeeMan |
LeeManKitchee |
KitcheeLeeMan |
KitcheeLeeMan |
LeeManKitchee |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK PR | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 5 | 1.95 | 3.60 | 2.79 | H | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | X |
HK PR | 26-05-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 10 - 6 | 2.04 | 3.55 | 2.63 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
HKEC | 24-03-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | 1.56 | 4.15 | 3.75 | B | 0.74 | 0.75 | 0.96 | B | T |
HKPLC | 01-01-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 1 - 8 | 3.35 | 4.30 | 1.61 | H | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | H |
HKEC | 18-11-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 8 - 5 | 2.93 | 3.60 | 1.88 | B | 0.82 | -0.5 | 0.88 | B | T |
HK SS | 12-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | 1.96 | 3.55 | 2.80 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | X |
HK PR | 16-09-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | 4.00 | 3.90 | 1.56 | T | 0.94 | -0.75 | 0.76 | T | T |
HK PR | 07-05-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 7 | H | ||||||||
HK SS | 25-12-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | 1.69 | 3.65 | 3.55 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | T |
HK PR | 29-10-22 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%
Lee Man |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HKEC | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | 1.54 | 3.80 | 4.20 | B | 0.74 | 0.75 | 0.96 | B | X |
HK PR | 09-11-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.21 | 5.50 | 7.00 | T | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | T |
ACL2 | 06-11-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | B | ||||||||
HK PR | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 5 | 1.95 | 3.60 | 2.79 | H | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | X |
HK SS | 27-10-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | 1.15 | 6.10 | 8.70 | T | 0.80 | 2 | 0.90 | T | T |
ACL2 | 24-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 3.55 | 3.75 | 1.75 | B | 0.80 | -0.75 | 0.96 | B | X |
HK PR | 20-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 13 - 5 | T | ||||||||
HKEC | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | 5.70 | 5.10 | 1.28 | T | 0.90 | -1.5 | 0.80 | B | X |
HK PR | 06-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | 2.00 | 3.40 | 2.80 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | T |
ACL2 | 02-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 9 | 2.37 | 3.60 | 2.37 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Kitchee |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HKEC | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | 8.80 | 6.20 | 1.14 | 0.98 | -2 | 0.72 | X | ||
HK PR | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 5 | 1.95 | 3.60 | 2.79 | H | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | X |
HK SS | 26-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | 1.55 | 3.85 | 4.05 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | ||
HK PR | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 2.99 | 3.50 | 1.88 | 0.82 | -0.5 | 0.88 | X | ||
HK PR | 05-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
HK PR | 25-09-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.14 | 6.10 | 9.20 | 0.80 | 2 | 0.90 | T | ||
HK PR | 21-09-24 | 8 - 0 (4 - 0) | 6 - 3 | 1.29 | 4.90 | 5.90 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | ||
HK PR | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 1.29 | 4.70 | 6.10 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
HK PR | 31-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
INT CF | 07-08-24 | 1 - 6 (0 - 2) | 1 - 3 | 11.00 | 8.60 | 1.09 | 0.91 | -2.75 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Lee Man |
Lee Man |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACL2 | 04-12-2024 | Chủ | Tampines Rovers FC | 4 Ngày |
HKEC | 15-12-2024 | Khách | Kowloon City | 15 Ngày |
HK PR | 11-01-2025 | Khách | Wofoo Tai Po | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HKEC | 08-12-2024 | Chủ | Hong Kong FC | 8 Ngày |
HKEC | 15-12-2024 | Chủ | Wofoo Tai Po | 15 Ngày |
HK PR | 11-01-2025 | Khách | Southern District | 42 Ngày |