So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.92
0.82
2.5
0.98
2.12
3.40
2.95
Live
-0.92
0.25
0.75
0.83
2.5
0.99
2.32
3.50
2.61
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
0.75
0.93
0.90
2.75
0.95
1.67
3.75
4.00
Live
-0.95
0.25
0.80
0.85
2.5
1.00
2.25
3.40
2.63
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.74
0.25
1.00
0.74
2.5
1.00
1.92
3.40
3.35
Live
-0.85
0.25
0.69
0.90
2.5
0.92
2.28
3.25
2.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.91
0.25
0.93
0.83
2.5
0.99
2.12
3.40
2.95
Live
-0.90
0.25
0.76
0.91
2.5
0.93
2.33
3.45
2.60
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Rot-Weiss Erfurt
ChủHòaKhách
Chemnitzer
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rot-Weiss ErfurtSo Sánh Sức MạnhChemnitzer
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-3] Rot-Weiss Erfurt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19964302333347.4%
953118918455.6%
10433121415340.0%
63211151150.0%
[GER Regionalliga-10] Chemnitzer
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17656119231035.3%
82244681625.0%
94327315444.4%
614143716.7%

Thành tích đối đầu

Rot-Weiss Erfurt            
Chủ - Khách
ChemnitzerRot-Weiss Erfurt
Rot-Weiss ErfurtChemnitzer
Rot-Weiss ErfurtChemnitzer
ChemnitzerRot-Weiss Erfurt
ChemnitzerRot-Weiss Erfurt
Rot-Weiss ErfurtChemnitzer
Rot-Weiss ErfurtChemnitzer
ChemnitzerRot-Weiss Erfurt
ChemnitzerRot-Weiss Erfurt
Rot-Weiss ErfurtChemnitzer
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg19-05-242 - 2
(1 - 1)
9 - 22.063.702.74H0.850.250.91TT
GER Reg08-12-237 - 2
(2 - 2)
1 - 21.793.553.60T1.020.750.80TT
GER Reg25-02-231 - 0
(1 - 0)
3 - 72.233.402.65T1.030.250.79TX
GER Reg10-09-220 - 3
(0 - 1)
- 1.723.553.85T0.940.750.88TT
GER Reg18-02-192 - 0
(2 - 0)
3 - 51.613.754.65B0.860.751.00BX
GER Reg12-08-180 - 3
(0 - 0)
6 - 62.263.502.56B1.070.250.77BT
GER D308-04-180 - 5
(0 - 3)
2 - 42.683.552.24B1.1200.77BT
GER D327-10-171 - 0
(0 - 0)
3 - 81.993.203.25B1.020.50.86BX
GER D329-04-171 - 1
(1 - 0)
2 - 32.053.203.34H1.080.50.80TX
GER D326-11-161 - 2
(0 - 1)
4 - 42.803.202.32B0.80-0.251.08BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Rot-Weiss Erfurt            
Chủ - Khách
Greifswalder FCRot-Weiss Erfurt
Rot-Weiss ErfurtHertha Zehlendorf
Rot-Weiss ErfurtSV Babelsberg 03
Berliner FC DynamoRot-Weiss Erfurt
Rot-Weiss ErfurtBSG Chemie Leipzig
ZFC MeuselwitzRot-Weiss Erfurt
Carl Zeiss JenaRot-Weiss Erfurt
Rot-Weiss ErfurtZwickau
Hertha BSC Berlin YouthRot-Weiss Erfurt
Rot-Weiss ErfurtHallescher FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg20-10-241 - 2
(1 - 2)
- 1.703.853.70T0.900.750.86TH
GER Reg05-10-242 - 0
(1 - 0)
- 1.783.903.35T0.780.50.98TX
GER Reg02-10-241 - 1
(0 - 1)
- 2.243.502.56H0.7801.04HX
GER Reg28-09-241 - 1
(1 - 0)
- 1.494.355.00H0.8510.97TX
GER Reg21-09-245 - 1
(2 - 0)
2 - 82.743.402.26T0.79-0.251.03TT
GER Reg14-09-241 - 0
(1 - 0)
- 2.273.652.47B0.8300.99BX
GER Reg04-09-245 - 1
(2 - 1)
7 - 52.033.652.82B0.820.250.94BT
GER Reg23-08-244 - 2
(4 - 1)
- 2.023.553.10T1.020.50.80TT
GER Reg20-08-242 - 1
(2 - 0)
4 - 52.123.702.78B0.900.250.86BH
GER Reg11-08-240 - 4
(0 - 2)
- 2.533.502.27B1.0200.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Chemnitzer            
Chủ - Khách
ChemnitzerVFC Plauen
ChemnitzerDynamo Dresden
FSV luckenwaldeChemnitzer
Greifswalder FCChemnitzer
ChemnitzerHertha Zehlendorf
Berliner FC DynamoChemnitzer
ChemnitzerBSG Chemie Leipzig
ZFC MeuselwitzChemnitzer
ChemnitzerSV Babelsberg 03
Carl Zeiss JenaChemnitzer
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg19-10-240 - 1
(0 - 0)
- 1.693.604.000.910.750.85X
GER LS12-10-241 - 1
(1 - 1)
4 - 2
GER Reg05-10-240 - 2
(0 - 1)
- 2.673.352.240.76-0.251.00X
GER Reg28-09-241 - 1
(0 - 1)
11 - 41.793.653.751.020.750.80X
GER Reg21-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 41.634.054.200.840.750.98X
GER Reg14-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 31.603.804.350.840.750.98X
GER Reg10-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 72.313.402.560.7800.98X
GER Reg30-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 52.613.452.100.78-0.250.92X
GER Reg25-08-242 - 3
(0 - 2)
-
GER Reg21-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 21.983.553.000.980.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

Rot-Weiss ErfurtSo sánh số liệuChemnitzer
  • 17Tổng số ghi bàn6
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.6
  • 18Tổng số mất bàn9
  • 1.8Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Rot-Weiss Erfurt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem
Chemnitzer
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem0XemXem0%XemXem11XemXem100%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
630350.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Rot-Weiss Erfurt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Chemnitzer
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem0XemXem0%XemXem8XemXem72.7%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rot-Weiss ErfurtThời gian ghi bànChemnitzer
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    10
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    5
    1
    Bàn thắng H1
    8
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rot-Weiss ErfurtChi tiết về HT/FTChemnitzer
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    4
    6
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Rot-Weiss ErfurtSố bàn thắng trong H1&H2Chemnitzer
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rot-Weiss Erfurt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg03-11-2024KháchVFC Plauen7 Ngày
GER Reg10-11-2024KháchFSV luckenwalde14 Ngày
GER Reg24-11-2024ChủVSG Altglienicke28 Ngày
Chemnitzer
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg03-11-2024ChủVSG Altglienicke7 Ngày
GER Reg10-11-2024KháchFC Lokomotive Leipzig14 Ngày
GER Reg24-11-2024ChủEilenburg28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Rot-Weiss Erfurt
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 47.4%Thắng35.3% [6]
  • [6] 31.6%Hòa29.4% [6]
  • [4] 21.1%Bại35.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng23.5% [4]
  • [3] 15.8%Hòa17.6% [3]
  • [1] 5.3%Bại11.8% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.24
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 45.45%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Rot-Weiss Erfurt VS Chemnitzer ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues