[GER Regionalliga-4] Stuttgarter Kickers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 10 | 6 | 4 | 35 | 18 | 36 | 4 | 50.0% |
9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 7 | 19 | 6 | 66.7% |
11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 11 | 17 | 4 | 36.4% |
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 10 | 8 | 33.3% |
[GER Regionalliga-16] Eintracht Frankfurt (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 4 | 5 | 11 | 24 | 31 | 17 | 16 | 20.0% |
11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 13 | 13 | 13 | 27.3% |
9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 18 | 4 | 17 | 11.1% |
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 11 | 7 | 33.3% |
Stuttgarter Kickers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 23-03-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 18 - 2 | 1.50 | 4.15 | 4.70 | B | 0.88 | 1 | 0.88 | B | T |
GER Reg | 15-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.04 | 3.80 | 2.87 | B | 0.83 | 0.25 | 1.01 | B | X |
GER Reg | 16-03-12 | 2 - 4 (2 - 2) | - | 2.45 | 3.20 | 2.50 | T | 0.85 | 0 | 1.03 | T | T |
GER Reg | 11-09-11 | 3 - 2 (1 - 0) | - | 1.93 | 3.20 | 3.45 | T | 0.96 | 0.5 | 0.90 | T | T |
GER Reg | 13-05-11 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 1.60 | 3.40 | 4.95 | T | 0.80 | 0.75 | 1.06 | T | T |
GER Reg | 07-11-10 | 0 - 4 (0 - 0) | - | 2.00 | 3.20 | 3.30 | T | 1.06 | 0.5 | 0.80 | T | T |
GER Reg | 23-04-10 | 2 - 2 (1 - 1) | - | 2.20 | 3.20 | 2.80 | H | 0.96 | 0.25 | 0.90 | T | T |
GER Reg | 18-10-09 | 3 - 1 (0 - 0) | - | 2.15 | 3.20 | 2.90 | B | 0.90 | 0.25 | 0.98 | B | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 88%
Stuttgarter Kickers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 12-07-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 6 - 7 | 1.99 | 3.55 | 2.73 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | T |
INT CF | 07-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 30-06-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 4 | 7.10 | 5.50 | 1.21 | T | 0.91 | -1.75 | 0.79 | T | T |
GER Reg | 18-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 12 | 4.35 | 4.10 | 1.55 | B | 0.83 | -1 | 0.99 | B | H |
GER Reg | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | 2.03 | 3.45 | 2.95 | T | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | X |
GER Reg | 05-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 11 | 3.60 | 3.75 | 1.74 | B | 0.84 | -0.75 | 0.92 | B | T |
GER Reg | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | 1.94 | 3.45 | 3.15 | H | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | T |
GER Reg | 21-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 10 - 6 | 3.60 | 3.65 | 1.76 | B | 0.84 | -0.75 | 0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 83%
Eintracht Frankfurt (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 5 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | 1.90 | 3.90 | 2.71 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
INT CF | 30-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | 2.32 | 3.60 | 2.26 | 0.88 | 0 | 0.82 | X | ||
INT CF | 22-06-24 | 0 - 6 (0 - 3) | - | |||||||||
GER Reg | 18-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | 2.66 | 3.60 | 2.14 | 0.89 | -0.25 | 0.93 | X | ||
GER Reg | 11-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | 2.19 | 3.70 | 2.56 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | ||
GER Reg | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.37 | 3.65 | 2.37 | 0.88 | 0 | 0.88 | X | ||
GER Reg | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.71 | 3.75 | 3.75 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%
Stuttgarter Kickers |
Stuttgarter Kickers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 03-08-2024 | Khách | FC 08 Hombrug | 7 Ngày |
GER Reg | 10-08-2024 | Chủ | Villingen | 14 Ngày |
GER Reg | 17-08-2024 | Khách | FC Giessen | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 03-08-2024 | Chủ | FSV Mainz 05 (Youth) | 7 Ngày |
GER Reg | 10-08-2024 | Khách | Hessen Kassel | 14 Ngày |
GER Reg | 17-08-2024 | Chủ | SC Freiburg (Youth) | 21 Ngày |