So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1.5
0.92
0.82
2.5
0.98
1.25
4.85
8.70
Live
-0.88
1.75
0.76
0.94
2.75
0.92
1.26
5.10
8.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
2
0.85
0.93
3
0.88
1.18
6.00
13.00
Live
1.00
1.75
0.80
1.00
2.75
0.80
1.25
4.75
13.00
Run
0.35
0
-0.48
-0.13
2.5
0.07
13.00
1.04
19.00
Mansion88Sớm
0.84
1.5
0.96
0.95
2.75
0.83
1.23
5.50
8.00
Live
-0.92
1.75
0.79
0.94
2.75
0.92
1.25
5.30
7.30
Run
0.41
0
-0.53
-0.21
1.5
0.12
1.03
8.40
150.00
188betSớm
0.91
1.5
0.93
0.83
2.5
0.99
1.25
4.85
8.70
Live
-0.92
1.75
0.81
0.84
2.5
-0.96
1.26
5.10
8.70
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.84
1.5
-0.98
0.79
2.5
-0.95
1.22
4.84
8.40
Live
0.81
1.5
-0.93
0.81
2.5
-0.95
1.22
5.00
9.20
Run
0.46
0
-0.58
-0.33
1.5
0.21
1.02
7.00
300.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Shakhtar Donetsk
ChủHòaKhách
Rukh Vynnyky
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Shakhtar DonetskSo Sánh Sức MạnhRukh Vynnyky
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-3] FC Shakhtar Donetsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161033411533362.5%
861123819375.0%
842218714450.0%
6411951366.7%
[UKR Premier League-7] Rukh Vynnyky
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17584211423729.4%
833212612837.5%
92529811522.2%
613246616.7%

Thành tích đối đầu

FC Shakhtar Donetsk            
Chủ - Khách
FC Shakhtar DonetskRukh Vynnyky
Rukh VynnykyFC Shakhtar Donetsk
Rukh VynnykyFC Shakhtar Donetsk
Rukh VynnykyFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskRukh Vynnyky
Rukh VynnykyFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskRukh Vynnyky
FC Shakhtar DonetskRukh Vynnyky
Rukh VynnykyFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskRukh Vynnyky
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D107-04-243 - 1
(2 - 1)
5 - 31.284.807.70T0.941.50.88TT
INT CF20-11-233 - 1
(2 - 1)
- B
INT CF15-10-230 - 2
(0 - 1)
- T
UKR D123-09-231 - 1
(0 - 1)
6 - 34.903.851.52H0.83-10.99BX
UKR D119-03-232 - 0
(2 - 0)
4 - 41.146.2012.50T0.9320.89TX
UKR D102-09-220 - 1
(0 - 0)
2 - 56.204.751.37T1.00-1.250.88BX
UKR D120-11-212 - 0
(0 - 0)
9 - 11.107.1014.50T0.952.250.87TX
UKR D121-02-212 - 0
(1 - 0)
6 - 11.097.6015.00T0.842.250.98TX
UKR D123-09-201 - 1
(0 - 0)
2 - 815.007.901.08H0.83-2.51.03BX
INT CF24-05-204 - 1
(1 - 1)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%

Thành tích gần đây

FC Shakhtar Donetsk            
Chủ - Khách
FC Shakhtar DonetskZorya
FC Shakhtar DonetskYoung Boys
FC Shakhtar DonetskChernomorets Odessa
FC Shakhtar DonetskZorya
Dynamo KyivFC Shakhtar Donetsk
ArsenalFC Shakhtar Donetsk
Kolos KovalyovkaFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskLNZ Cherkasy
FC Shakhtar DonetskAtalanta
VeresFC Shakhtar Donetsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D110-11-243 - 1
(0 - 1)
9 - 21.235.509.40T0.981.750.90TT
UEFA CL06-11-242 - 1
(2 - 1)
9 - 22.063.953.30T1.050.50.83TT
UKR D102-11-242 - 1
(2 - 1)
9 - 11.097.4014.00T0.872.250.95TX
UKRC30-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 31.284.957.20T0.911.50.91TX
UKR D127-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 62.193.202.84H0.940.250.88TX
UEFA CL22-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 31.1010.5021.00B0.992.750.83TX
UKR D118-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 59.505.001.22T0.99-1.50.83BX
UKR D106-10-245 - 1
(2 - 0)
5 - 21.294.807.40T0.951.50.87TT
UEFA CL02-10-240 - 3
(0 - 2)
3 - 54.254.001.77B0.85-0.750.97BT
UKR D127-09-241 - 1
(0 - 0)
1 - 88.605.201.23H0.82-1.751.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Rukh Vynnyky            
Chủ - Khách
VeresRukh Vynnyky
KryvbasRukh Vynnyky
Rukh VynnykyFC Karpaty Lviv
Rukh VynnykyChernomorets Odessa
Rukh VynnykyFC Karpaty Lviv
PFC OleksandriaRukh Vynnyky
Rukh VynnykyKolos Kovalyovka
Dynamo KyivRukh Vynnyky
FC Vorskla PoltavaRukh Vynnyky
Rukh VynnykyFC Inhulets Petrove
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D110-11-242 - 0
(2 - 0)
2 - 13.053.102.140.94-0.250.88X
UKR D104-11-241 - 1
(0 - 1)
1 - 52.033.103.251.030.50.79X
UKRC29-10-241 - 0
(0 - 0)
-
UKR D125-10-241 - 1
(0 - 0)
3 - 41.553.455.400.780.751.04H
UKR D121-10-240 - 1
(0 - 1)
5 - 52.023.253.151.020.50.80X
UKR D105-10-241 - 1
(0 - 0)
- 2.123.053.350.840.250.98H
UKR D129-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.773.154.201.030.750.79X
UKR D121-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 21.314.607.301.031.50.79X
UKR D115-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.603.252.331.0200.80X
UKR D130-08-245 - 0
(1 - 0)
1 - 21.553.754.800.780.751.04T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 14%

FC Shakhtar DonetskSo sánh số liệuRukh Vynnyky
  • 16Tổng số ghi bàn9
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 10Tổng số mất bàn6
  • 1.0Trung bình mất bàn0.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Shakhtar Donetsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Rukh Vynnyky
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem00.0%466.7%Xem
FC Shakhtar Donetsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Rukh Vynnyky
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Shakhtar DonetskThời gian ghi bànRukh Vynnyky
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    3
    2
    4+ Bàn
    9
    3
    Bàn thắng H1
    8
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Shakhtar DonetskChi tiết về HT/FTRukh Vynnyky
  • 3
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    7
    9
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
FC Shakhtar DonetskSố bàn thắng trong H1&H2Rukh Vynnyky
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Shakhtar Donetsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D107-12-2024ChủFC Vorskla Poltava7 Ngày
UEFA CL10-12-2024ChủBayern Munchen10 Ngày
UKR D114-12-2024KháchPolissya Zhytomyr14 Ngày
Rukh Vynnyky
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D107-12-2024KháchPolissya Zhytomyr7 Ngày
UKR D114-12-2024ChủObolon Kiev14 Ngày
UKR D122-02-2025ChủLNZ Cherkasy84 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 62.5%Thắng29.4% [5]
  • [3] 18.8%Hòa47.1% [5]
  • [3] 18.8%Bại23.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 37.5%Thắng11.8% [2]
  • [1] 6.3%Hòa29.4% [5]
  • [1] 6.3%Bại11.8% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.56 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.44 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    0.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa50.00% [5]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

FC Shakhtar Donetsk VS Rukh Vynnyky ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues