So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.5
0.82
0.82
2.25
0.98
2.00
3.25
3.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
0.5
0.01
16.00
1.01
19.50
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.80
2.25
1.00
1.95
3.10
3.60
Live
-0.98
0.5
0.77
0.85
2.25
0.95
2.00
3.00
3.60
Run
0.52
0
-0.70
-0.13
0.5
0.07
13.00
1.03
17.00
Mansion88Sớm
0.97
0.5
0.83
0.81
2.25
0.99
1.97
3.30
3.25
Live
-0.93
0.5
0.77
0.94
2.25
0.88
2.07
3.20
3.10
Run
0.54
0
-0.66
-0.12
0.5
0.03
4.90
1.29
8.30
188betSớm
-0.99
0.5
0.83
0.83
2.25
0.99
2.00
3.25
3.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.14
0.5
0.02
16.00
1.01
19.50
SbobetSớm
1.00
0.5
0.82
0.83
2.25
0.97
2.00
3.00
3.25
Live
0.90
0.5
0.94
0.85
2.25
0.97
1.90
3.12
3.64
Run
0.68
0
-0.80
-0.13
0.5
0.01
11.00
1.04
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Vanraure Hachinohe FC
ChủHòaKhách
Nara Club
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vanraure Hachinohe FCSo Sánh Sức MạnhNara Club
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Đối Đầu57%
  • Tất cả
  • 1T 7H 2B
    2T 7H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-11] Vanraure Hachinohe FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
381313124442521134.2%
19883261632742.1%
195591826201326.3%
630398950.0%
[JPN J3-17] Nara Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38718134356391718.4%
1951042626251526.3%
192891730141810.5%
60514550.0%

Thành tích đối đầu

Vanraure Hachinohe FC            
Chủ - Khách
Nara ClubVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCNara Club
Nara ClubVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCNara Club
Nara ClubVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCNara Club
Nara ClubVanraure Hachinohe FC
Nara ClubVanraure Hachinohe FC
Nara ClubVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCNara Club
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D320-03-241 - 0
(0 - 0)
3 - 42.253.152.79B1.030.250.79BX
JPN D316-09-231 - 1
(0 - 1)
3 - 02.363.202.60H0.7900.97HX
JPN D312-03-231 - 1
(0 - 1)
1 - 32.293.302.64H0.7401.02HX
JPN JFL23-09-180 - 0
(0 - 0)
- H
JPN JFL25-03-183 - 1
(0 - 0)
- 2.543.302.37B0.9500.81BT
JPN JFL17-09-171 - 1
(1 - 0)
- 1.573.804.50H0.770.750.99TX
JPN JFL25-06-172 - 2
(1 - 0)
2 - 53.003.352.05H0.71-0.51.05BT
JE Cup22-04-170 - 0
(0 - 0)
- 3.203.351.96H0.80-0.50.96BX
JPN JFL18-07-160 - 2
(0 - 1)
1 - 72.753.202.25T0.77-0.250.99TX
JPN JFL03-04-160 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Vanraure Hachinohe FC            
Chủ - Khách
Giravanz KitakyushuVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCAzul Claro Numazu
Imabari FCVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCOmiya Ardija
Grulla MoriokaVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCFukushima United FC
MiyazakiVanraure Hachinohe FC
Vanraure Hachinohe FCSC Sagamihara
Vanraure Hachinohe FCFC Gifu
Yokohama SCCVanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D312-10-240 - 3
(0 - 1)
9 - 22.033.103.30T1.030.50.79TT
JPN D306-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 32.373.302.54T0.8100.95TX
JPN D328-09-243 - 1
(0 - 0)
6 - 31.683.404.35B0.890.750.93BT
JPN D321-09-242 - 3
(2 - 1)
0 - 63.053.102.14B0.94-0.250.88BT
JPN D314-09-241 - 2
(0 - 0)
9 - 34.353.451.67T0.95-0.750.87TT
JPN D306-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 72.263.102.83B1.000.250.82BX
JPN D331-08-243 - 2
(1 - 0)
5 - 33.153.102.09B0.98-0.250.84BT
JPN D324-08-242 - 1
(0 - 0)
6 - 42.143.003.30T0.860.250.96TT
JPN D317-08-244 - 1
(3 - 0)
3 - 82.003.153.30T1.000.50.82TT
JPN D327-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 43.303.002.06H1.03-0.250.79BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

Nara Club            
Chủ - Khách
Nara ClubOsaka FC
Nara ClubOmiya Ardija
Matsumoto Yamaga FCNara Club
Nara ClubMiyazaki
AC Nagano ParceiroNara Club
Nara ClubKataller Toyama
Imabari FCNara Club
Nara ClubGiravanz Kitakyushu
Gainare TottoriNara Club
Nara ClubAzul Claro Numazu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D313-10-240 - 1
(0 - 0)
6 - 32.993.152.130.94-0.250.88X
JPN D305-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 64.653.701.580.98-0.750.78X
JPN D329-09-241 - 1
(1 - 1)
9 - 11.633.804.450.860.750.96X
JPN D322-09-242 - 2
(2 - 1)
2 - 92.443.302.440.9100.91T
JPN D314-09-241 - 1
(0 - 1)
2 - 32.183.352.750.990.250.83X
JPN D308-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 53.303.102.020.80-0.51.02X
JPN D331-08-246 - 0
(1 - 0)
3 - 41.713.454.100.930.750.89T
JPN D324-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 42.753.152.381.0400.78X
JPN D317-08-242 - 1
(1 - 0)
6 - 52.243.352.671.040.250.78T
JPN D327-07-242 - 3
(1 - 1)
2 - 42.593.302.311.0200.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Vanraure Hachinohe FCSo sánh số liệuNara Club
  • 18Tổng số ghi bàn7
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.7
  • 14Tổng số mất bàn18
  • 1.4Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Vanraure Hachinohe FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem13XemXem4XemXem15XemXem40.6%XemXem12XemXem37.5%XemXem17XemXem53.1%XemXem
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Nara Club
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem12XemXem3XemXem17XemXem37.5%XemXem18XemXem56.2%XemXem12XemXem37.5%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Vanraure Hachinohe FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem11XemXem8XemXem13XemXem34.4%XemXem10XemXem31.2%XemXem17XemXem53.1%XemXem
16XemXem5XemXem5XemXem6XemXem31.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Nara Club
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem15XemXem7XemXem10XemXem46.9%XemXem15XemXem46.9%XemXem9XemXem28.1%XemXem
16XemXem6XemXem6XemXem4XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem
16XemXem9XemXem1XemXem6XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem
651083.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vanraure Hachinohe FCThời gian ghi bànNara Club
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    9
    0 Bàn
    10
    14
    1 Bàn
    5
    7
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    10
    18
    Bàn thắng H1
    18
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vanraure Hachinohe FCChi tiết về HT/FTNara Club
  • 2
    1
    T/T
    1
    7
    T/H
    1
    1
    T/B
    8
    3
    H/T
    10
    8
    H/H
    4
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    6
    B/B
ChủKhách
Vanraure Hachinohe FCSố bàn thắng trong H1&H2Nara Club
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    7
    4
    Thắng 1 bàn
    12
    16
    Hòa
    7
    7
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vanraure Hachinohe FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D326-10-2024KháchFC Ryukyu6 Ngày
JPN D303-11-2024ChủKamatamare Sanuki14 Ngày
JPN D309-11-2024KháchAC Nagano Parceiro20 Ngày
Nara Club
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D326-10-2024ChủKamatamare Sanuki6 Ngày
JPN D302-11-2024ChủFukushima United FC13 Ngày
JPN D310-11-2024KháchSC Sagamihara21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vanraure Hachinohe FC
Chấn thương
Nara Club

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 34.2%Thắng18.4% [7]
  • [13] 34.2%Hòa47.4% [7]
  • [12] 31.6%Bại34.2% [13]
  • Chủ/Khách
  • [8] 21.1%Thắng5.3% [2]
  • [8] 21.1%Hòa21.1% [8]
  • [3] 7.9%Bại23.7% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    56
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 40.00%Hòa55.56% [5]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Vanraure Hachinohe FC VS Nara Club ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues