[SIN Premier League-7] Hougang United FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 4 | 7 | 9 | 37 | 49 | 19 | 7 | 20.0% |
10 | 3 | 4 | 3 | 25 | 22 | 13 | 6 | 30.0% |
10 | 1 | 3 | 6 | 12 | 27 | 6 | 8 | 10.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 10 | 1 | 0.0% |
[SIN Premier League-3] Geylang United FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 10 | 7 | 3 | 70 | 38 | 37 | 3 | 50.0% |
10 | 4 | 3 | 3 | 32 | 22 | 15 | 4 | 40.0% |
10 | 6 | 4 | 0 | 38 | 16 | 22 | 1 | 60.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 13 | 14 | 5 | 16.7% |
Hougang United FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 7 | T | ||||||||
SIN D1 | 12-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 7 | T | ||||||||
SIN D1 | 12-05-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 0 - 6 | T | ||||||||
SIN D1 | 05-03-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
SIN CUP | 01-11-22 | 4 - 1 (1 - 1) | 9 - 6 | T | ||||||||
SIN D1 | 11-09-22 | 2 - 4 (2 - 1) | 4 - 6 | T | ||||||||
SIN D1 | 22-07-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 7 | B | ||||||||
SIN D1 | 22-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | H | ||||||||
SIN D1 | 11-03-22 | 3 - 2 (0 - 1) | 11 - 4 | T | ||||||||
SIN D1 | 20-08-21 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hougang United FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIN D1 | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | H | ||||||||
SIN D1 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | B | ||||||||
SIN D1 | 10-05-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 7 | B | ||||||||
INT CF | 03-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 01-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 29-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 19-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 14-04-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 08-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 7 | T | ||||||||
INT CF | 02-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Geylang United FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIN D1 | 25-05-24 | 7 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
SIN D1 | 17-05-24 | 4 - 4 (2 - 2) | 2 - 8 | |||||||||
SIN D1 | 10-05-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 12 - 5 | |||||||||
INT CF | 20-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 23-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
INT CF | 08-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 7 | T | ||||||||
INT CF | 01-03-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
INT CF | 25-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | |||||||||
SIN CUP | 26-11-23 | 2 - 4 (2 - 0) | 5 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hougang United FC |
Hougang United FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SIN D1 | 21-06-2024 | Chủ | Balestier Khalsa FC | 7 Ngày |
SIN D1 | 30-06-2024 | Khách | Tampines Rovers FC | 16 Ngày |
SIN D1 | 14-07-2024 | Chủ | Young Lions | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SIN D1 | 22-06-2024 | Khách | DPMM FC | 8 Ngày |
SIN D1 | 28-06-2024 | Chủ | Lion City Sailors | 14 Ngày |
SIN D1 | 06-07-2024 | Khách | Albirex Niigata FC | 22 Ngày |