So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.25
0.88
0.96
2
0.80
2.13
2.98
3.15
Live
0.78
0.25
-0.90
-0.96
2.25
0.82
2.08
3.15
3.35
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
1.5
0.01
1.01
9.50
31.00
BET365Sớm
0.93
0.25
0.88
0.95
2
0.85
2.15
3.00
3.10
Live
-0.98
0.5
0.77
-0.98
2.25
0.77
2.00
2.87
4.00
Run
0.77
0
-0.98
-0.11
1.5
0.06
1.00
29.00
151.00
Mansion88Sớm
0.90
0.25
0.90
0.96
2
0.84
2.11
2.94
3.30
Live
-0.95
0.5
0.85
-0.92
2.25
0.79
2.05
3.15
3.40
Run
0.75
0
-0.85
-0.13
1.5
0.05
1.01
9.00
300.00
188betSớm
0.89
0.25
0.89
0.97
2
0.81
2.13
2.98
3.15
Live
0.79
0.25
-0.89
-0.93
2.25
0.81
2.08
3.15
3.35
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.14
1.5
0.02
1.01
9.50
31.00
SbobetSớm
0.92
0.25
0.90
0.97
2
0.83
2.14
2.81
3.13
Live
1.00
0.5
0.84
0.81
2
-0.99
2.00
2.98
3.50
Run
0.66
0
-0.76
-0.16
1.5
0.06
1.02
8.60
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Gambia
ChủHòaKhách
Madagascar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GambiaSo Sánh Sức MạnhMadagascar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Phong Độ74%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-3] Gambia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6222668333.3%
3102343333.3%
3120325333.3%
61141111416.7%
[CAF AFCON-4] Madagascar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
602448240.0%
302145240.0%
300303040.0%
622245833.3%

Thành tích đối đầu

Gambia            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Gambia            
Chủ - Khách
GambiaTunisia
ComorosGambia
GabonGambia
GambiaSeychelles
GambiaCameroon
GuineaGambia
SenegalGambia
GambiaIvory Coast
BurundiGambia
GambiaCongo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC08-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 44.753.101.76B0.80-0.751.02BT
CAF NC04-09-241 - 1
(1 - 1)
4 - 42.723.202.39H1.0300.79HX
WCPAF11-06-243 - 2
(0 - 1)
4 - 51.932.933.45B0.930.50.77BT
WCPAF08-06-245 - 1
(1 - 1)
9 - 21.0211.0020.00T0.8630.96TT
CAF NC23-01-242 - 3
(0 - 0)
7 - 54.703.201.68B0.92-0.750.90BT
CAF NC19-01-241 - 0
(0 - 0)
7 - 52.092.913.05B0.850.250.85BX
CAF NC15-01-243 - 0
(1 - 0)
6 - 41.344.107.60B0.951.250.87BT
WCPAF20-11-230 - 2
(0 - 1)
2 - 55.503.751.48B0.85-10.91BX
WCPAF16-11-233 - 2
(2 - 1)
9 - 33.803.001.98B0.78-0.50.98BT
CAF NC10-09-232 - 2
(0 - 2)
2 - 52.093.103.15H0.840.250.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 70%

Madagascar            
Chủ - Khách
MadagascarComoros
TunisiaMadagascar
MadagascarMali
MadagascarComoros
MadagascarRwanda
MadagascarBurundi
ChadMadagascar
GhanaMadagascar
BeninMadagascar
MadagascarMauritania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC09-09-241 - 1
(1 - 1)
2 - 72.362.822.931.060.250.76H
CAF NC05-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.373.957.301.011.250.81X
WCPAF11-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 104.703.251.590.90-0.750.80X
WCPAF07-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 32.722.452.910.8100.95T
INT FRL25-03-240 - 2
(0 - 1)
-
INT FRL22-03-241 - 0
(1 - 0)
-
WCPAF20-11-230 - 3
(0 - 1)
0 - 74.953.501.581.00-0.750.76T
WCPAF17-11-231 - 0
(0 - 0)
6 - 71.244.809.200.881.50.88X
INT FRL17-10-231 - 2
(1 - 1)
1 - 22.632.992.470.9800.84T
INT FRL14-10-231 - 2
(0 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

GambiaSo sánh số liệuMadagascar
  • 15Tổng số ghi bàn10
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.0
  • 21Tổng số mất bàn9
  • 2.1Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua40.0%
GambiaThời gian ghi bànMadagascar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GambiaChi tiết về HT/FTMadagascar
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
GambiaSố bàn thắng trong H1&H2Madagascar
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gambia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC11-11-2024ChủComoros28 Ngày
CAF NC15-11-2024KháchTunisia32 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủKenya154 Ngày
Madagascar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC11-11-2024ChủTunisia28 Ngày
CAF NC15-11-2024KháchComoros32 Ngày
WCPAF17-03-2025KháchCentral African Republic154 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gambia
Chấn thương
Madagascar

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [2] 33.3%Hòa33.3% [0]
  • [2] 33.3%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 33.3%Bại50.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 33.33%Hòa33.33% [2]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn66.67% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Gambia VS Madagascar ngày 14-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues