[ENG EFL Championship-16] Derby County |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 28 | 24 | 16 | 27.3% |
10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 9 | 17 | 10 | 50.0% |
12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 19 | 7 | 19 | 8.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% |
[ENG EFL Championship-20] Portsmouth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 4 | 8 | 8 | 25 | 35 | 20 | 20 | 20.0% |
10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 11 | 13 | 22 | 30.0% |
10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 24 | 7 | 20 | 10.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% |
Derby County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 02-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 0 | 2.19 | 3.25 | 2.83 | H | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | T |
ENG L1 | 16-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | 2.08 | 3.45 | 3.05 | H | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | X |
ENG L1 | 29-04-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | 1.52 | 3.95 | 5.20 | H | 0.96 | 1 | 0.86 | T | X |
ENG L1 | 18-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.14 | 3.35 | 2.98 | H | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | X |
ENG LC | 12-08-15 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 9 | 3.70 | 3.55 | 1.82 | B | 1.03 | -0.5 | 0.85 | B | T |
ENG LCH | 21-04-12 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 1.89 | 3.25 | 3.80 | T | 0.90 | 0.5 | 0.98 | T | T |
ENG LCH | 29-10-11 | 3 - 1 (3 - 0) | - | 2.20 | 3.20 | 3.00 | T | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | T |
ENG LCH | 05-02-11 | 1 - 1 (0 - 1) | - | 2.00 | 3.25 | 3.40 | H | 0.80 | 0.25 | 1.08 | T | X |
ENG LCH | 06-11-10 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 2.25 | 3.20 | 2.90 | T | 1.00 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG PR | 19-01-08 | 3 - 1 (2 - 1) | - | 1.35 | 4.20 | 8.10 | B | 1.06 | 1.25 | 0.86 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%
Derby County |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 01-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | 2.35 | 3.25 | 2.89 | B | 1.06 | 0.25 | 0.82 | B | T |
ENG LCH | 27-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | 2.40 | 3.25 | 2.81 | B | 0.78 | 0 | 1.11 | B | T |
ENG LCH | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | 2.19 | 3.10 | 3.30 | H | 0.90 | 0.25 | 0.98 | T | X |
ENG LCH | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | 1.66 | 3.85 | 4.55 | H | 0.85 | 0.75 | 1.03 | T | X |
ENG LCH | 06-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | 1.80 | 3.65 | 3.95 | T | 1.03 | 0.75 | 0.85 | T | T |
ENG LCH | 02-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | 2.20 | 3.40 | 3.05 | B | 0.94 | 0.25 | 0.94 | B | T |
ENG LCH | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.35 | 3.55 | 2.68 | H | 1.08 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG LCH | 22-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | 2.36 | 3.45 | 2.73 | H | 1.09 | 0.25 | 0.79 | T | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | 1.98 | 3.30 | 3.65 | H | 0.98 | 0.5 | 0.90 | T | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | 2.31 | 3.35 | 2.89 | T | 1.04 | 0.25 | 0.84 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
Portsmouth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 30-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 9 - 1 | 1.76 | 3.60 | 4.25 | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 11 - 5 | 2.75 | 3.40 | 2.38 | 1.08 | 0 | 0.80 | T | ||
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.20 | 3.65 | 2.83 | 0.96 | 0.25 | 0.92 | X | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.73 | 3.85 | 4.10 | 0.93 | 0.75 | 0.95 | X | ||
ENG LCH | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 7 | 2.82 | 3.45 | 2.29 | 0.88 | -0.25 | 1.00 | T | ||
ENG LCH | 22-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 5 | 2.05 | 3.50 | 3.25 | 1.05 | 0.5 | 0.83 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | 1.84 | 3.65 | 3.80 | 0.84 | 0.5 | 1.04 | T | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 4 | 2.36 | 3.45 | 2.72 | 1.09 | 0.25 | 0.79 | X | ||
ENG LCH | 02-10-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 5 | 1.77 | 3.75 | 4.00 | 1.00 | 0.75 | 0.88 | T | ||
ENG LCH | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 9 | 3.75 | 3.65 | 1.85 | 1.03 | -0.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Derby County |
Derby County |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 20-12-2024 | Khách | Luton Town | 7 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Chủ | West Bromwich(WBA) | 13 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Chủ | Leeds United | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Coventry City | 8 Ngày |
ENG LCH | 26-12-2024 | Khách | Watford | 13 Ngày |
ENG LCH | 29-12-2024 | Khách | Bristol City | 16 Ngày |