Bên nào sẽ thắng?

Debreceni VSC
ChủHòaKhách
Diosgyor VTK
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Debreceni VSCSo Sánh Sức MạnhDiosgyor VTK
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-11] Debreceni VSC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1734102537131117.6%
8224152081025.0%
912610175811.1%
6222910833.3%
[HUN NB I-3] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17863252130347.1%
84229814750.0%
9441161316144.4%
6213811733.3%

Thành tích đối đầu

Debreceni VSC            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKDebrecin VSC
Debrecin VSCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKDebrecin VSC
Diosgyor VTKDebrecin VSC
Debrecin VSCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKDebrecin VSC
Debrecin VSCDiosgyor VTK
Debrecin VSCDiosgyor VTK
Debrecin VSCDiosgyor VTK
Diosgyor VTKDebrecin VSC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D120-04-245 - 3
(2 - 1)
5 - 42.583.452.26B1.0400.78BT
HUN D103-02-242 - 2
(0 - 0)
6 - 31.803.503.60H0.800.51.02TT
HUN D123-09-233 - 1
(2 - 0)
3 - 92.373.452.45B0.8500.91BT
INT CF09-01-211 - 0
(1 - 0)
- B
HUN D121-06-204 - 0
(3 - 0)
3 - 122.033.402.99T0.790.251.03TT
HUN D108-02-201 - 2
(1 - 2)
8 - 22.293.402.57T0.8001.02TT
HUN D119-10-192 - 1
(1 - 0)
1 - 121.583.904.30T0.810.751.01TT
INT CF29-06-192 - 0
(2 - 0)
8 - 41.793.603.50T1.010.750.81TX
HUN D116-03-191 - 0
(1 - 0)
5 - 51.573.854.50T0.800.751.02TX
HUN D110-11-181 - 0
(1 - 0)
7 - 42.973.402.12B0.96-0.250.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Debreceni VSC            
Chủ - Khách
Kecskemeti TEDebrecin VSC
Gyori ETODebrecin VSC
SV RiedDebrecin VSC
Debrecin VSCMSK Zilina
Rapid WienDebrecin VSC
Slovan LiberecDebrecin VSC
Debrecin VSCKazincbarcika
Debrecin VSCCigand SE
Videoton Puskas AkademiaDebrecin VSC
Debrecin VSCFehervar Videoton
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D109-08-241 - 1
(1 - 1)
10 - 32.413.202.56H0.8500.97HX
HUN D102-08-240 - 3
(0 - 0)
6 - 32.423.502.39T0.9200.90TT
INT CF19-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 61.544.254.20H0.9010.80TX
INT CF18-07-242 - 1
(0 - 0)
4 - 62.153.802.37T0.7600.94TX
INT CF13-07-243 - 2
(1 - 2)
- 1.504.354.45B0.8510.91HT
INT CF09-07-244 - 0
(1 - 0)
6 - 11.574.053.75B0.760.750.94BT
INT CF06-07-243 - 3
(2 - 2)
- H
INT CF29-06-246 - 3
(4 - 0)
- T
HUN D118-05-244 - 1
(2 - 1)
6 - 01.783.553.60B1.000.750.82BT
HUN D112-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 11.993.403.10T0.990.50.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja
Diosgyor VTKMichalovce
Fortuna DusseldorfDiosgyor VTK
FK Csikszereda Miercurea CiucDiosgyor VTK
Universitaea ClujDiosgyor VTK
Diosgyor VTKputnok Vse
Diosgyor VTKEgri FC
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D103-08-243 - 1
(1 - 1)
8 - 51.903.503.250.900.50.92T
HUN D128-07-242 - 2
(1 - 0)
4 - 52.743.502.120.92-0.250.90T
INT CF20-07-243 - 1
(1 - 0)
7 - 41.813.703.050.810.50.89T
INT CF12-07-244 - 0
(2 - 0)
2 - 21.504.154.700.8810.88T
INT CF11-07-241 - 0
(1 - 0)
-
INT CF04-07-240 - 2
(0 - 0)
1 - 42.053.502.650.850.250.85X
INT CF29-06-245 - 0
(3 - 0)
7 - 11.126.609.300.852.250.85T
INT CF26-06-242 - 0
(1 - 0)
11 - 1
HUN D118-05-240 - 0
(0 - 0)
9 - 11.623.954.000.860.750.96X
HUN D111-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 44.454.151.530.87-10.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Debreceni VSCSo sánh số liệuDiosgyor VTK
  • 20Tổng số ghi bàn17
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 20Tổng số mất bàn11
  • 2.0Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Debreceni VSC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
211050.0%Xem150.0%150.0%Xem
Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Debreceni VSC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20200.0%Xem150.0%150.0%Xem
Diosgyor VTK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2200100.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Debreceni VSCThời gian ghi bànDiosgyor VTK
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Debreceni VSCChi tiết về HT/FTDiosgyor VTK
  • 0
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Debreceni VSCSố bàn thắng trong H1&H2Diosgyor VTK
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Debreceni VSC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D124-08-2024KháchUjpesti7 Ngày
HUN D131-08-2024ChủZalaegerzsegTE14 Ngày
HUN D121-09-2024KháchNyiregyhaza35 Ngày
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D124-08-2024ChủKecskemeti TE7 Ngày
HUN D131-08-2024ChủGyori ETO14 Ngày
HUN D121-09-2024KháchUjpesti35 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Debreceni VSC
Chấn thương
Diosgyor VTK
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 17.6%Thắng47.1% [8]
  • [4] 23.5%Hòa35.3% [8]
  • [10] 58.8%Bại17.6% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.8%Thắng23.5% [4]
  • [2] 11.8%Hòa23.5% [4]
  • [4] 23.5%Bại5.9% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.47 
  • TB mất điểm
    2.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 30.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Debreceni VSC VS Diosgyor VTK ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues