So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-2.5
0.85
0.96
3.75
0.80
16.00
8.80
1.08
Live
1.00
-2
0.86
0.89
3
0.95
14.00
7.10
1.15
Run
0.08
-0.25
-0.20
-0.16
4.5
0.04
31.00
11.00
1.04
BET365Sớm
0.98
-2.5
0.88
1.00
3.75
0.85
23.00
8.00
1.13
Live
-0.95
-2
0.80
0.85
3
1.00
19.00
8.00
1.14
Run
-0.48
0
0.37
-0.19
4.5
0.12
451.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.96
-2.5
0.72
0.74
3.5
-0.98
13.00
9.50
1.07
Live
0.98
-2
0.86
0.79
3
-0.97
15.00
5.50
1.15
Run
-0.37
0
0.27
-0.20
4.5
0.12
77.00
7.30
1.05
188betSớm
0.92
-2.5
0.86
0.97
3.75
0.81
16.00
8.80
1.08
Live
1.00
-2
0.88
0.90
3
0.96
14.00
7.10
1.15
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.13
4.5
0.03
31.00
11.00
1.04
SbobetSớm
1.00
-2.5
0.82
1.00
3.75
0.80
14.50
7.50
1.07
Live
-0.98
-2
0.86
-0.94
3.25
0.80
11.50
6.30
1.14
Run
-0.45
0
0.35
-0.18
4.5
0.08
110.00
8.20
1.03

Bên nào sẽ thắng?

China
ChủHòaKhách
Japan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ChinaSo Sánh Sức MạnhJapan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu85%
  • Tất cả
  • 0T 4H 6B
    6T 4H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (AFC)-8] China
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12426152514833.3%
62139117633.3%
62136147833.3%
6114515416.7%
[FIFA World Cup qualification (AFC)-2] Japan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12111046234291.7%
541019113280.0%
7700271212100.0%
65102511683.3%

Thành tích đối đầu

China            
Chủ - Khách
JapanChina
JapanChina
JapanChina
ChinaJapan
ChinaJapan
JapanChina
ChinaJapan
JapanChina
JapanChina
ChinaJapan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL05-09-247 - 0
(2 - 0)
5 - 21.185.5011.00B0.851.750.91BT
EASTC24-07-220 - 0
(0 - 0)
11 - 31.0314.0031.00H0.942.750.88TX
FIFA WCQL27-01-222 - 0
(1 - 0)
11 - 11.215.209.50B0.981.750.84BX
FIFA WCQL07-09-210 - 1
(0 - 1)
1 - 67.904.751.31B0.82-1.51.00BX
EASTC10-12-191 - 2
(0 - 1)
4 - 24.253.401.70B0.90-0.750.92BT
EASTC12-12-172 - 1
(0 - 0)
4 - 31.334.607.60B0.851.251.03TT
EASTC09-08-151 - 1
(1 - 1)
3 - 82.603.202.50H1.0000.88HX
EASTC21-07-133 - 3
(1 - 1)
- 1.893.303.75H0.980.50.90TT
EASTC06-02-100 - 0
(0 - 0)
- 1.403.807.00H0.941.250.88TX
EASTC20-02-080 - 1
(0 - 1)
- 2.603.002.30B0.9600.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

China            
Chủ - Khách
ChinaIndonesia
AustraliaChina
ChinaSaudi Arabia
JapanChina
South KoreaChina
ChinaThailand
ChinaSingapore
SingaporeChina
QatarChina
LebanonChina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL15-10-242 - 1
(2 - 0)
1 - 62.643.252.31T1.0500.77TT
FIFA WCQL10-10-243 - 1
(1 - 1)
3 - 31.195.4010.50B0.851.750.85BT
FIFA WCQL10-09-241 - 2
(1 - 1)
6 - 55.703.701.48B0.84-10.92BT
FIFA WCQL05-09-247 - 0
(2 - 0)
5 - 21.185.5011.00B0.851.750.91BT
FIFA WCQL11-06-241 - 0
(0 - 0)
11 - 11.146.4011.50B0.8520.91TX
FIFA WCQL06-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 81.783.453.75H0.780.50.98TX
FIFA WCQL26-03-244 - 1
(1 - 1)
10 - 11.068.2018.00T0.962.50.80TT
FIFA WCQL21-03-242 - 2
(0 - 2)
1 - 413.005.901.14H1.01-1.750.75BT
AFC22-01-241 - 0
(0 - 0)
6 - 61.443.856.10B0.8510.97HX
AFC17-01-240 - 0
(0 - 0)
3 - 83.653.101.80H0.90-0.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Japan            
Chủ - Khách
JapanAustralia
Saudi ArabiaJapan
BahrainJapan
JapanChina
JapanSyrian
MyanmarJapan
North KoreaJapan
JapanNorth Korea
IranJapan
BahrainJapan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIFA WCQL15-10-241 - 1
(0 - 0)
9 - 01.215.508.900.901.750.92X
FIFA WCQL10-10-240 - 2
(0 - 1)
7 - 53.703.401.800.90-0.50.80X
FIFA WCQL10-09-240 - 5
(0 - 1)
1 - 49.605.801.181.02-1.750.80T
FIFA WCQL05-09-247 - 0
(2 - 0)
5 - 21.185.5011.00B0.851.750.91BT
FIFA WCQL11-06-245 - 0
(3 - 0)
3 - 11.078.4015.000.852.50.91T
FIFA WCQL06-06-240 - 5
(0 - 2)
1 - 916.5013.501.010.81-4.750.95X
FIFA WCQL26-03-240 - 3
(0 - 0)
-
FIFA WCQL21-03-241 - 0
(1 - 0)
9 - 31.087.7016.000.792.250.97X
AFC03-02-242 - 1
(0 - 1)
3 - 33.553.202.051.04-0.250.78T
AFC31-01-241 - 3
(0 - 1)
1 - 78.204.801.270.88-1.50.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 56%

ChinaSo sánh số liệuJapan
  • 11Tổng số ghi bàn33
  • 1.1Trung bình ghi bàn3.3
  • 19Tổng số mất bàn4
  • 1.9Trung bình mất bàn0.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua10.0%
ChinaThời gian ghi bànJapan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    7
    4+ Bàn
    7
    16
    Bàn thắng H1
    6
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ChinaChi tiết về HT/FTJapan
  • 1
    9
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    0
    2
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
ChinaSố bàn thắng trong H1&H2Japan
  • 1
    8
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
China
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL20-03-2025KháchSaudi Arabia121 Ngày
FIFA WCQL25-03-2025ChủAustralia126 Ngày
FIFA WCQL05-06-2025KháchIndonesia198 Ngày
Japan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIFA WCQL20-03-2025ChủBahrain121 Ngày
FIFA WCQL25-03-2025ChủSaudi Arabia126 Ngày
FIFA WCQL05-06-2025KháchAustralia198 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

China
Án treo giò
Japan

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 33.3%Thắng91.7% [11]
  • [2] 16.7%Hòa8.3% [11]
  • [6] 50.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng58.3% [7]
  • [1] 8.3%Hòa0.0% [0]
  • [3] 25.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    2.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    3.83
  • TB mất điểm
    0.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    0.08
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    4.17
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+81.82% [9]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 18.18%Hòa9.09% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

China VS Japan ngày 19-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues