So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.94
0.25
0.76
-0.96
2.25
0.76
2.34
3.15
2.81
Live
-0.84
0.25
0.72
0.96
2.25
0.90
2.34
3.00
2.91
Run
0.05
-0.25
-0.17
-0.16
4.5
0.02
1.01
15.50
20.00
BET365Sớm
-0.91
0.25
0.78
-0.91
2.25
0.78
2.35
3.10
2.90
Live
0.77
0
-0.91
0.97
2.25
0.87
2.40
3.10
2.80
Run
0.24
-0.25
-0.33
-0.13
4.5
0.08
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
-0.93
0.25
0.77
-0.94
2.25
0.76
2.27
3.05
2.78
Live
-0.93
0.25
0.80
-0.97
2.25
0.83
2.28
3.05
2.81
Run
0.08
-0.25
-0.18
-0.16
4.5
0.04
1.01
9.40
300.00
188betSớm
-0.93
0.25
0.77
-0.95
2.25
0.77
2.34
3.15
2.81
Live
-0.83
0.25
0.73
-0.99
2.25
0.87
2.34
3.00
2.91
Run
0.06
-0.25
-0.16
-0.15
4.5
0.03
1.01
15.50
20.00
SbobetSớm
-0.94
0.25
0.78
-0.96
2.25
0.78
2.31
2.97
2.83
Live
0.79
0
-0.92
-0.98
2.25
0.84
2.36
2.98
2.76
Run
-0.30
0
0.20
-0.13
4.5
0.03
1.01
10.00
95.00

Bên nào sẽ thắng?

UTA Arad
ChủHòaKhách
Petrolul Ploiesti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UTA AradSo Sánh Sức MạnhPetrolul Ploiesti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-12] UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
205782024221225.0%
102621211121220.0%
10316813101230.0%
60423640.0%
[ROM Liga I-6] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217104232131633.3%
1146112618636.4%
10343111513630.0%
6240941033.3%

Thành tích đối đầu

UTA Arad            
Chủ - Khách
Petrolul PloiestiUTA Arad
UTA AradPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiUTA Arad
Petrolul PloiestiUTA Arad
Petrolul PloiestiUTA Arad
UTA AradPetrolul Ploiesti
UTA AradPetrolul Ploiesti
UTA AradPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiUTA Arad
UTA AradPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D122-04-241 - 1
(1 - 0)
2 - 72.273.202.86H1.020.250.80TX
ROM D124-02-241 - 0
(1 - 0)
3 - 82.163.203.10T0.900.250.92TX
ROM D107-10-230 - 0
(0 - 0)
4 - 52.093.153.10H0.840.250.98TX
ROM D117-03-231 - 0
(0 - 0)
2 - 42.523.102.62B0.8700.95BX
ROM D105-11-222 - 1
(0 - 0)
1 - 42.443.002.79B0.7801.04BT
ROM D125-07-222 - 0
(1 - 0)
5 - 52.003.203.50T1.000.50.82TX
ROM D215-07-201 - 1
(0 - 1)
2 - 61.573.604.90H0.770.750.99TX
ROM D208-12-193 - 0
(0 - 0)
5 - 12.133.302.87T0.910.250.85TT
ROM D212-08-190 - 3
(0 - 1)
10 - 21.803.553.55T0.800.50.96TT
ROM D226-05-192 - 4
(2 - 1)
6 - 74.954.151.48B0.91-10.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

UTA Arad            
Chủ - Khách
UTA AradCSM Politehnica Iasi
UTA AradHermannstadt
FC Steaua BucurestiUTA Arad
UTA AradFarul Constanta
FC BotosaniUTA Arad
UTA AradFC Otelul Galati
FC Unirea 2004 SloboziaUTA Arad
UTA AradUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaUTA Arad
UTA AradRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D123-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 52.053.303.25H0.800.251.02TX
ROM D116-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 52.283.152.89H1.020.250.80TX
ROM D101-09-242 - 0
(1 - 0)
6 - 51.454.205.70B0.8011.02BX
ROM D126-08-241 - 1
(1 - 0)
5 - 82.893.252.24H0.82-0.251.00BX
ROM D117-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 22.093.303.15B0.850.250.97BX
ROM D110-08-241 - 1
(0 - 1)
10 - 42.463.202.62H0.8500.97HX
ROM D105-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 22.693.052.48T0.9900.83TX
ROM D129-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.683.202.29H0.76-0.251.06BX
ROM D120-07-244 - 2
(1 - 1)
8 - 31.733.554.15B0.960.750.86BT
ROM D113-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 42.973.202.21H0.85-0.250.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 10%

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Petrolul PloiestiHermannstadt
FC Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFarul Constanta
FC BotosaniPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiACS Dumbravita
Petrolul PloiestiFC Otelul Galati
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D127-09-244 - 1
(3 - 0)
2 - 12.233.053.100.970.250.85T
ROM D121-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 31.494.005.600.9010.92X
ROM D114-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 22.772.982.481.0200.80H
ROM D101-09-240 - 2
(0 - 0)
9 - 32.433.052.790.7801.04H
ROMC27-08-241 - 1
(0 - 0)
9 - 41.414.105.901.011.250.75X
ROM D123-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 32.612.902.690.8800.94X
ROM D116-08-241 - 2
(1 - 1)
6 - 52.323.052.931.040.250.78T
ROM D112-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 33.253.152.120.96-0.250.86X
ROM D104-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 51.573.904.850.780.751.04X
ROM D129-07-241 - 0
(1 - 0)
0 - 123.053.252.070.99-0.250.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

UTA AradSo sánh số liệuPetrolul Ploiesti
  • 7Tổng số ghi bàn12
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn5
  • 1.1Trung bình mất bàn0.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa60.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

UTA Arad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem1XemXem10%XemXem9XemXem90%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
611416.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
642066.7%Xem233.3%233.3%Xem
UTA Arad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Petrolul Ploiesti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
614116.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UTA AradThời gian ghi bànPetrolul Ploiesti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    6
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UTA AradChi tiết về HT/FTPetrolul Ploiesti
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    3
    5
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
UTA AradSố bàn thắng trong H1&H2Petrolul Ploiesti
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UTA Arad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D119-10-2024KháchSepsi OSK Sfantul Gheorghe15 Ngày
ROM D126-10-2024ChủGloria Buzau22 Ngày
ROMC30-10-2024KháchCSM Politehnica Iasi26 Ngày
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D119-10-2024ChủCFR Cluj15 Ngày
ROM D126-10-2024ChủCSM Politehnica Iasi22 Ngày
ROMC30-10-2024KháchFC Agricola Borcea26 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

UTA Arad
Petrolul Ploiesti
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 25.0%Thắng33.3% [7]
  • [7] 35.0%Hòa47.6% [7]
  • [8] 40.0%Bại19.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.0%Thắng14.3% [3]
  • [6] 30.0%Hòa19.0% [4]
  • [2] 10.0%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Hòa45.45% [5]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

UTA Arad VS Petrolul Ploiesti ngày 04-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues