So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.25
-0.97
0.88
3
0.99
2.07
3.85
2.96
Live
-0.99
0.25
0.88
0.85
2.75
-0.98
2.23
3.50
2.90
Run
0.60
0
-0.72
-0.69
4.5
0.57
29.00
12.50
1.04
BET365Sớm
0.85
0.25
1.00
0.93
3
0.93
2.10
3.40
3.40
Live
0.95
0.25
0.90
0.85
2.75
1.00
2.15
3.30
3.30
Run
-0.69
0.25
0.57
-0.65
4.5
0.52
81.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.83
0.25
-0.97
0.89
3
0.95
2.06
3.75
3.05
Live
0.93
0.25
0.99
0.96
2.75
0.94
2.26
3.40
2.90
Run
-0.71
0.25
0.62
-0.68
4.5
0.57
84.00
8.20
1.04
188betSớm
0.86
0.25
-0.96
0.94
3
0.95
2.07
3.85
2.97
Live
0.98
0.25
0.94
0.86
2.75
-0.97
2.21
3.45
2.96
Run
0.58
0
-0.68
0.83
5
-0.95
20.00
8.30
1.10
SbobetSớm
0.92
0.25
0.98
1.00
3
0.88
2.14
3.41
2.92
Live
0.99
0.25
0.93
1.00
2.75
0.90
2.18
3.41
3.04
Run
-0.98
0.25
0.90
-0.98
5
0.88
21.00
8.40
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Fenerbahce
ChủHòaKhách
Galatasaray
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FenerbahceSo Sánh Sức MạnhGalatasaray
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Super League-2] Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161132401536268.8%
760117518385.7%
9531231018255.6%
65101421683.3%
[TUR Super League-1] Galatasaray
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151320421841186.7%
9720251323177.8%
6600175181100.0%
64021771266.7%

Thành tích đối đầu

Fenerbahce            
Chủ - Khách
GalatasarayFenerbahce
GalatasarayFenerbahce
FenerbahceGalatasaray
GalatasarayFenerbahce
FenerbahceGalatasaray
FenerbahceGalatasaray
GalatasarayFenerbahce
FenerbahceGalatasaray
GalatasarayFenerbahce
FenerbahceGalatasaray
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D119-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 52.173.802.79T0.980.250.90TX
TUR SC07-04-243 - 0
(0 - 0)
- 2.483.602.51B0.9000.92BT
TUR D124-12-230 - 0
(0 - 0)
2 - 62.193.752.80H0.960.250.92TX
TUR D104-06-233 - 0
(1 - 0)
6 - 32.083.703.05B0.850.251.03BT
TUR D108-01-230 - 3
(0 - 1)
8 - 42.123.652.99B0.890.250.99BT
TUR D110-04-222 - 0
(1 - 0)
4 - 21.983.603.35T0.980.50.90TX
TUR D121-11-211 - 2
(1 - 1)
4 - 12.203.452.97T0.950.250.93TT
TUR D106-02-210 - 1
(0 - 0)
8 - 62.313.552.59B1.080.250.80BX
TUR D127-09-200 - 0
(0 - 0)
5 - 92.123.402.82H0.890.250.93TX
TUR D123-02-201 - 3
(1 - 1)
6 - 42.033.603.05B0.790.251.03BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Fenerbahce            
Chủ - Khách
KasimpasaFenerbahce
FenerbahceAlanyaspor
Caykur RizesporFenerbahce
GoztepeFenerbahce
FenerbahceLille
FenerbahceAdana Demirspor
LilleFenerbahce
FenerbahceLugano
LuganoFenerbahce
FenerbahceHull City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D115-09-240 - 2
(0 - 2)
6 - 55.104.501.50T1.02-10.86TX
TUR D130-08-243 - 0
(1 - 0)
2 - 11.246.009.50T0.911.750.97TX
TUR D125-08-240 - 5
(0 - 1)
1 - 64.704.101.60T0.80-11.08TT
TUR D117-08-242 - 2
(0 - 2)
5 - 58.204.851.33H0.83-1.51.05BT
UEFA CL13-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 22.023.353.05T1.020.50.80TX
TUR D110-08-241 - 0
(1 - 0)
9 - 41.138.2013.50T0.842.251.04TX
UEFA CL06-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 32.043.253.10B0.790.251.03BT
UEFA CL30-07-242 - 1
(0 - 1)
4 - 31.255.207.50T0.791.50.97TX
UEFA CL23-07-243 - 4
(1 - 1)
2 - 43.053.252.06T1.00-0.250.82TT
INT CF18-07-245 - 1
(2 - 0)
4 - 71.583.954.25T0.800.751.02TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Galatasaray            
Chủ - Khách
GalatasarayGazisehir Gaziantep
GalatasarayCaykur Rizespor
Adana DemirsporGalatasaray
GalatasarayYoung Boys
Young BoysGalatasaray
KonyasporGalatasaray
GalatasarayHatayspor
GalatasarayBesiktas JK
GalatasarayParma
GalatasarayLecce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR D117-09-243 - 1
(2 - 0)
11 - 41.245.809.600.961.750.92T
TUR D114-09-245 - 0
(2 - 0)
6 - 11.216.509.601.0020.88T
TUR D131-08-241 - 5
(0 - 4)
3 - 46.505.301.350.91-1.50.97T
UEFA CL27-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 81.365.507.400.971.50.91X
UEFA CL21-08-243 - 2
(2 - 0)
6 - 73.803.751.910.92-0.50.90T
TUR D116-08-241 - 2
(1 - 1)
5 - 85.204.251.530.95-10.93T
TUR D109-08-242 - 1
(0 - 0)
12 - 21.226.309.700.831.751.05X
TUR SC03-08-240 - 5
(0 - 1)
3 - 72.023.553.301.020.50.86T
INT CF27-07-240 - 2
(0 - 1)
5 - 61.733.903.500.930.750.89X
INT CF24-07-242 - 1
(2 - 0)
2 - 41.813.703.350.810.51.01H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

FenerbahceSo sánh số liệuGalatasaray
  • 26Tổng số ghi bàn21
  • 2.6Trung bình ghi bàn2.1
  • 9Tổng số mất bàn16
  • 0.9Trung bình mất bàn1.6
  • 80.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Fenerbahce
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Galatasaray
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
531160.0%Xem480.0%120.0%Xem
Fenerbahce
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
541080.0%Xem240.0%240.0%Xem
Galatasaray
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem480.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FenerbahceThời gian ghi bànGalatasaray
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    5
    9
    Bàn thắng H1
    8
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FenerbahceChi tiết về HT/FTGalatasaray
  • 4
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
FenerbahceSố bàn thắng trong H1&H2Galatasaray
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fenerbahce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL26-09-2024ChủSaint Gilloise5 Ngày
TUR D129-09-2024KháchAntalyaspor8 Ngày
UEFA EL03-10-2024KháchFC Twente Enschede12 Ngày
Galatasaray
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL25-09-2024ChủPAOK Saloniki4 Ngày
TUR D128-09-2024ChủKasimpasa7 Ngày
UEFA EL03-10-2024KháchFK Rigas Futbola skola12 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fenerbahce
Chấn thương
Galatasaray
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 68.8%Thắng86.7% [13]
  • [3] 18.8%Hòa13.3% [13]
  • [2] 12.5%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [6] 37.5%Thắng40.0% [6]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 6.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    2.80
  • TB mất điểm
    1.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.87
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 54.55%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn66.67% [6]
  • [2] 18.18%Hòa11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fenerbahce VS Galatasaray ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues