Bên nào sẽ thắng?

Cong An Ha Noi FC
ChủHòaKhách
XM Hai Phong FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cong An Ha Noi FCSo Sánh Sức MạnhXM Hai Phong FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 2H 2B
    2T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-7] Cong An Ha Noi FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2611411443537742.3%
13832301027361.5%
133191425101223.1%
6105612316.7%
[VIE National Champion League-8] XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
26989423935834.6%
13643211422846.2%
13346212513823.1%
63211391150.0%

Thành tích đối đầu

Cong An Ha Noi FC            
Chủ - Khách
Hai PhongCong An Ha Noi
Cong An Ha NoiHai Phong
Cong An Ha NoiHai Phong
Hai PhongCong An Ha Noi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D104-12-233 - 1
(1 - 0)
3 - 02.673.102.50B0.9900.85BT
VIE D129-07-230 - 2
(0 - 1)
7 - 21.494.155.30B0.8810.96BX
VIE D108-04-231 - 1
(0 - 0)
3 - 42.013.303.15H0.760.251.00TX
INT CF12-01-230 - 0
(0 - 0)
- 1.604.103.95H0.800.750.96TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Cong An Ha Noi FC            
Chủ - Khách
Hong Linh Ha TinhCong An Ha Noi
Cong An Ha NoiViettel FC
Ho Chi MinhCong An Ha Noi
Becamex Binh DuongCong An Ha Noi
Cong An Ha NoiKhatoco Khanh Hoa
Quang NamCong An Ha Noi
Cong An Ha NoiNam Dinh FC
Cong An Ha NoiSong Lam Nghe An
Thanh HoaCong An Ha Noi
Viettel FCCong An Ha Noi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D130-05-241 - 0
(0 - 0)
2 - 72.933.402.07B0.98-0.250.84BX
VIE D126-05-241 - 2
(0 - 2)
6 - 51.883.453.60B0.880.50.94BT
VIE D121-05-242 - 1
(1 - 0)
7 - 23.853.551.79B0.80-0.751.02BT
VIE D117-05-244 - 1
(1 - 0)
5 - 73.053.452.07B0.99-0.250.83BT
VIE D112-05-243 - 1
(3 - 0)
5 - 3T
VIE D108-05-242 - 0
(0 - 0)
2 - 52.973.302.08B0.98-0.250.84BX
VIE D104-05-242 - 3
(1 - 2)
4 - 02.143.552.70B0.980.250.86BT
VIE D104-04-242 - 0
(0 - 0)
6 - 21.334.757.20T1.021.50.80TX
VIE D131-03-240 - 2
(0 - 0)
7 - 32.423.352.57T0.8500.97TX
VIE Cup13-03-241 - 0
(0 - 0)
6 - 42.903.102.08B0.85-0.250.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

XM Hai Phong FC            
Chủ - Khách
Viettel FCHai Phong
Hai PhongHong Linh Ha Tinh
Nam Dinh FCHai Phong
Binh DinhHai Phong
Hai PhongQuang Nam
Khatoco Khanh HoaHai Phong
Hai PhongHo Chi Minh
Thanh HoaHai Phong
Hai PhongThanh Hoa
Song Lam Nghe AnHai Phong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D130-05-242 - 1
(0 - 1)
7 - 52.113.203.000.860.250.96T
VIE D126-05-243 - 2
(2 - 1)
4 - 61.623.804.550.850.750.97T
VIE D122-05-242 - 4
(0 - 3)
12 - 11.773.504.001.000.750.82T
VIE D118-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 12.133.452.770.960.250.86X
VIE D112-05-240 - 0
(0 - 0)
8 - 4
VIE D108-05-242 - 4
(2 - 1)
2 - 63.253.202.000.82-0.51.00T
VIE D104-05-242 - 0
(0 - 0)
10 - 21.863.403.500.860.50.98X
VIE Cup29-04-241 - 1
(1 - 1)
2 - 41.953.203.100.950.50.75X
VIE D105-04-242 - 0
(1 - 0)
5 - 02.343.502.600.8201.02X
VIE D130-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.233.352.841.000.250.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Cong An Ha Noi FCSo sánh số liệuXM Hai Phong FC
  • 12Tổng số ghi bàn18
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Cong An Ha Noi FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem0XemXem12XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
60060.0%Xem466.7%233.3%Xem
XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem0XemXem10XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Cong An Ha Noi FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem6XemXem1XemXem14XemXem28.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem7XemXem33.3%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
60060.0%Xem233.3%233.3%Xem
XM Hai Phong FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem3XemXem11XemXem33.3%XemXem10XemXem47.6%XemXem4XemXem19%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cong An Ha Noi FCThời gian ghi bànXM Hai Phong FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    5
    0 Bàn
    8
    8
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    4
    4
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    13
    18
    Bàn thắng H1
    17
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cong An Ha Noi FCChi tiết về HT/FTXM Hai Phong FC
  • 6
    5
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    3
    H/T
    3
    6
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
Cong An Ha Noi FCSố bàn thắng trong H1&H2XM Hai Phong FC
  • 8
    8
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    9
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cong An Ha Noi FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D125-06-2024ChủHoang Anh Gia Lai5 Ngày
VIE D130-06-2024KháchBinh Dinh10 Ngày
XM Hai Phong FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D125-06-2024ChủHanoi FC5 Ngày
VIE D130-06-2024KháchHoang Anh Gia Lai10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 42.3%Thắng34.6% [9]
  • [4] 15.4%Hòa30.8% [9]
  • [11] 42.3%Bại34.6% [9]
  • Chủ/Khách
  • [8] 30.8%Thắng11.5% [3]
  • [3] 11.5%Hòa15.4% [4]
  • [2] 7.7%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.69 
  • TB mất điểm
    1.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 9.09%Hòa27.27% [3]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Cong An Ha Noi FC VS XM Hai Phong FC ngày 20-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues