So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
-0.5
-0.99
0.89
2.5
0.91
3.10
3.35
2.01
Live
-0.93
-0.5
0.80
0.96
2.5
0.90
3.80
3.55
1.80
Run
-0.93
0
0.80
-0.47
1.5
0.33
31.00
9.90
1.03
BET365Sớm
0.88
-0.5
0.98
0.93
2.5
0.93
3.60
3.40
1.95
Live
0.85
-0.5
1.00
0.95
2.5
0.90
3.60
3.40
1.95
Run
-0.98
0
0.82
-0.77
1.5
0.65
17.00
4.33
1.30
Mansion88Sớm
0.97
-0.25
0.87
0.88
2.5
0.94
3.40
3.30
1.90
Live
0.89
-0.5
-0.99
0.96
2.5
0.92
3.30
3.35
2.01
Run
-0.93
0
0.82
-0.24
1.5
0.15
150.00
7.10
1.05
188betSớm
0.82
-0.5
-0.98
0.90
2.5
0.92
3.10
3.35
1.99
Live
0.95
-0.5
0.95
0.97
2.5
0.91
3.40
3.45
1.94
Run
-0.92
0
0.81
-0.31
1.5
0.19
31.00
9.90
1.03
SbobetSớm
0.98
-0.25
0.90
0.91
2.5
0.95
3.05
3.20
2.08
Live
0.85
-0.5
-0.95
1.00
2.5
0.88
3.33
3.19
2.05
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Dynamo Ceske Budejovice
ChủHòaKhách
Hradec Kralove
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dynamo Ceske BudejoviceSo Sánh Sức MạnhHradec Kralove
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-16] Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1903167563160.0%
100281222160.0%
90186341160.0%
602441220.0%
[CZE First League-8] Hradec Kralove
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19748171725836.8%
94239714944.4%
1032581011930.0%
622255833.3%

Thành tích đối đầu

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
Dynamo Ceske BudejoviceHradec Kralove
Hradec KraloveDynamo Ceske Budejovice
Hradec KraloveDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceHradec Kralove
Dynamo Ceske BudejoviceHradec Kralove
Hradec KraloveDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceHradec Kralove
Hradec KraloveDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceHradec Kralove
Hradec KraloveDynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D113-12-230 - 2
(0 - 2)
5 - 102.143.452.74B0.970.250.85BX
CZE D105-08-235 - 1
(3 - 0)
7 - 71.883.503.30B0.880.50.94BT
CZE D116-04-232 - 1
(2 - 0)
7 - 21.973.353.20B0.970.50.85BT
CZEC01-02-232 - 0
(2 - 0)
10 - 42.553.452.28T1.0200.80TX
CZE D123-10-220 - 3
(0 - 0)
4 - 62.773.452.24B0.81-0.251.01BT
CZE D112-02-222 - 2
(1 - 1)
13 - 92.173.302.83H0.940.250.88TT
CZE D112-09-210 - 1
(0 - 0)
7 - 82.043.203.15B1.040.50.78BX
CZE D203-05-191 - 0
(1 - 0)
3 - 12.333.202.78B1.070.250.77BX
CZE D219-10-183 - 1
(2 - 1)
2 - 42.073.253.00T0.830.250.99TT
CZE D209-03-182 - 1
(1 - 0)
5 - 12.313.302.61B0.7700.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Dynamo Ceske Budejovice            
Chủ - Khách
MFK KarvinaDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSynot Slovacko
Banik OstravaDynamo Ceske Budejovice
Marila PribramDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceSparta Praha
Dynamo Ceske BudejoviceBohemians 1905
Dukla PragueDynamo Ceske Budejovice
Dynamo Ceske BudejoviceFC Viktoria Plzen
Mlada BoleslavDynamo Ceske Budejovice
Jiskra TrebonDynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D120-10-244 - 1
(2 - 0)
7 - 81.524.004.75B0.9610.86BT
CZE D105-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 02.693.352.21B0.80-0.251.02BX
CZE D129-09-242 - 1
(1 - 0)
7 - 41.295.006.80B0.901.50.92TX
CZEC25-09-242 - 2
(2 - 2)
4 - 43.503.551.71H0.78-0.750.92BT
CZE D122-09-240 - 2
(0 - 1)
4 - 88.405.601.22B0.93-1.750.89BX
CZE D131-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 102.623.502.20H0.80-0.251.02BX
CZE D125-08-243 - 0
(0 - 0)
3 - 62.123.352.86B0.890.250.93BT
CZE D118-08-240 - 3
(0 - 1)
8 - 104.804.251.48B0.97-10.85BH
CZE D111-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 41.534.104.45B0.9710.85BT
INT CF07-08-240 - 12
(0 - 3)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Hradec Kralove            
Chủ - Khách
Hradec KraloveSigma Olomouc
MFK KarvinaHradec Kralove
Baumit JablonecHradec Kralove
SK Motorlet PrahaHradec Kralove
Hradec KraloveSynot Slovacko
Hradec KraloveSparta Praha
PardubiceHradec Kralove
Hradec KraloveDukla Prague
Banik OstravaHradec Kralove
Hradec KraloveMlada Boleslav
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D119-10-241 - 1
(0 - 1)
8 - 32.113.252.960.870.250.95X
CZE D105-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 32.313.252.640.7801.04X
CZE D128-09-242 - 0
(0 - 0)
7 - 22.203.302.761.000.250.82X
CZEC25-09-240 - 1
(0 - 0)
1 - 99.506.601.120.83-2.250.87X
CZE D121-09-243 - 0
(1 - 0)
8 - 52.223.102.861.000.250.82T
CZE D131-08-240 - 2
(0 - 2)
7 - 34.653.801.561.04-0.750.78X
CZE D124-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 82.893.152.200.87-0.250.95T
CZE D117-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 81.553.854.651.0210.80X
CZE D111-08-241 - 0
(0 - 0)
13 - 01.583.804.450.810.751.01X
CZE D104-08-242 - 1
(1 - 1)
4 - 82.063.303.000.820.251.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Dynamo Ceske BudejoviceSo sánh số liệuHradec Kralove
  • 16Tổng số ghi bàn9
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 22Tổng số mất bàn9
  • 2.2Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Dynamo Ceske Budejovice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hradec Kralove
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Dynamo Ceske Budejovice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem0XemXem3XemXem8XemXem0%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
60240.0%Xem116.7%466.7%Xem
Hradec Kralove
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem2XemXem3XemXem0XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
613216.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dynamo Ceske BudejoviceThời gian ghi bànHradec Kralove
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    7
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    2
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dynamo Ceske BudejoviceChi tiết về HT/FTHradec Kralove
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    2
    1
    H/H
    3
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    1
    B/B
ChủKhách
Dynamo Ceske BudejoviceSố bàn thắng trong H1&H2Hradec Kralove
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    8
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dynamo Ceske Budejovice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D102-11-2024ChủSlovan Liberec7 Ngày
CZEC06-11-2024KháchFK MAS Taborsko11 Ngày
CZE D109-11-2024KháchTeplice14 Ngày
Hradec Kralove
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZEC30-10-2024KháchLoko Vltavin4 Ngày
CZE D102-11-2024ChủSlavia Praha7 Ngày
CZE D109-11-2024KháchSlovan Liberec14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng36.8% [7]
  • [3] 15.8%Hòa21.1% [7]
  • [16] 84.2%Bại42.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng15.8% [3]
  • [2] 10.5%Hòa10.5% [2]
  • [8] 42.1%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    0.37 
  • TB mất điểm
    2.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.05 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Hòa36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [8] 80.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Dynamo Ceske Budejovice VS Hradec Kralove ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues