Bên nào sẽ thắng?

Queens Park Rangers
ChủHòaKhách
Millwall
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Queens Park RangersSo Sánh Sức MạnhMillwall
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 2T 0H 3B
    3T 0H 2B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-14] Queens Park Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2251072328251422.7%
123541517141825.0%
10253811111120.0%
623199933.3%
[ENG EFL Championship-10] Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217772118281033.3%
1262414920950.0%
91537981511.1%
621398733.3%

Thành tích đối đầu

Queens Park Rangers            
Chủ - Khách
Queens Park Rangers (QPR)Millwall
MillwallQueens Park Rangers (QPR)
Queens Park Rangers (QPR)Millwall
MillwallQueens Park Rangers (QPR)
MillwallQueens Park Rangers (QPR)
Queens Park Rangers (QPR)Millwall
Queens Park Rangers (QPR)Millwall
MillwallQueens Park Rangers (QPR)
Queens Park Rangers (QPR)Millwall
MillwallQueens Park Rangers (QPR)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH20-01-242 - 0
(1 - 0)
2 - 32.633.402.47T1.0000.88TX
ENG LCH26-12-232 - 0
(1 - 0)
4 - 62.093.403.25B0.840.251.04BX
ENG LCH11-02-231 - 2
(0 - 1)
4 - 32.603.352.53B0.9700.91BT
ENG LCH14-09-220 - 2
(0 - 0)
5 - 42.313.252.94T1.030.250.85TX
ENG LCH15-02-222 - 0
(0 - 0)
2 - 52.463.152.81B0.8101.07BX
ENG LCH07-08-211 - 1
(1 - 1)
7 - 52.313.202.83H1.040.250.84TX
ENG LCH17-03-213 - 2
(0 - 2)
4 - 22.363.252.87T1.080.250.80TT
ENG LCH08-12-201 - 1
(0 - 0)
2 - 22.143.353.15H0.890.250.99TX
ENG LCH18-07-204 - 3
(1 - 0)
7 - 92.803.452.21T0.83-0.250.99TT
ENG LCH21-09-191 - 2
(0 - 0)
6 - 32.313.402.82T1.050.250.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Queens Park Rangers            
Chủ - Khách
Luton TownQueens Park Rangers (QPR)
Queens Park Rangers (QPR)Luton Town
Queens Park Rangers (QPR)Plymouth Argyle
Sheffield UnitedQueens Park Rangers (QPR)
Cambridge UnitedQueens Park Rangers (QPR)
Queens Park Rangers (QPR)West Bromwich(WBA)
Queens Park Rangers (QPR)Brighton Hove Albion
ReadingQueens Park Rangers (QPR)
Queens Park Rangers (QPR)Tottenham Hotspur
FC LQueens Park Rangers (QPR)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH30-08-241 - 2
(1 - 0)
4 - 51.803.703.95T1.040.750.84TT
ENG LC27-08-241 - 1
(1 - 1)
1 - 122.623.552.29H1.0400.78HX
ENG LCH24-08-241 - 1
(1 - 1)
11 - 11.663.904.50H0.850.751.03TX
ENG LCH17-08-242 - 2
(2 - 0)
4 - 101.823.603.95H1.060.750.82TT
ENG LC13-08-241 - 2
(0 - 2)
3 - 53.403.651.81T1.01-0.50.81TH
ENG LCH10-08-241 - 3
(1 - 1)
11 - 32.523.402.58B0.9100.97BT
INT CF03-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 103.403.801.77B0.84-0.750.98BX
INT CF27-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 22.953.552.00B0.82-0.51.00BX
INT CF20-07-240 - 2
(0 - 1)
15 - 74.154.151.57B0.81-11.01BX
INT CF11-07-240 - 11
(0 - 4)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Millwall            
Chủ - Khách
MillwallSheffield Wednesday
MillwallLeyton Orient
Hull CityMillwall
Bristol CityMillwall
PortsmouthMillwall
MillwallWatford
MillwallSouthampton
MillwallColchester United
Real MurciaMillwall
Nottingham ForestMillwall
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH31-08-243 - 0
(0 - 0)
6 - 62.313.352.881.050.250.83T
ENG LC27-08-240 - 1
(0 - 1)
3 - 21.673.804.200.860.750.96X
ENG LCH24-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 72.023.403.451.020.50.86X
ENG LCH17-08-244 - 3
(2 - 0)
5 - 42.043.253.551.040.50.84T
ENG LC13-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 42.313.252.640.7701.05X
ENG LCH10-08-242 - 3
(0 - 1)
5 - 52.313.252.961.030.250.85T
INT CF03-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 32.893.402.090.95-0.250.87X
INT CF30-07-240 - 1
(0 - 1)
-
INT CF26-07-241 - 2
(0 - 1)
2 - 35.103.701.520.77-10.99T
INT CF23-07-242 - 1
(1 - 0)
1 - 11.683.554.100.880.750.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Queens Park RangersSo sánh số liệuMillwall
  • 20Tổng số ghi bàn12
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 13Tổng số mất bàn13
  • 1.3Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Queens Park Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem375.0%125.0%Xem
Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420250.0%Xem375.0%125.0%Xem
Queens Park Rangers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
40130.0%Xem375.0%00.0%Xem
Millwall
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Queens Park RangersThời gian ghi bànMillwall
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    4
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Queens Park RangersChi tiết về HT/FTMillwall
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
Queens Park RangersSố bàn thắng trong H1&H2Millwall
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Queens Park Rangers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH28-09-2024KháchBlackburn Rovers7 Ngày
ENG LCH01-10-2024ChủHull City10 Ngày
ENG LCH05-10-2024KháchDerby County14 Ngày
Millwall
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH28-09-2024ChủPreston North End7 Ngày
ENG LCH01-10-2024KháchCardiff City10 Ngày
ENG LCH05-10-2024KháchWest Bromwich(WBA)14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 22.7%Thắng33.3% [7]
  • [10] 45.5%Hòa33.3% [7]
  • [7] 31.8%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 13.6%Thắng4.8% [1]
  • [5] 22.7%Hòa23.8% [5]
  • [4] 18.2%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.77 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 33.33%Hòa33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Queens Park Rangers VS Millwall ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues