So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0
0.81
0.92
2.25
0.88
2.66
3.25
2.41
Live
0.89
0
0.99
-
-
-
2.54
3.05
2.64
Run
0.97
0
0.91
-0.36
2.5
0.22
8.70
1.18
7.00
BET365Sớm
-0.97
0
0.83
0.95
2.25
0.90
2.80
3.10
2.55
Live
-0.97
0
0.83
0.98
2.25
0.88
2.80
3.10
2.60
Run
0.92
0
0.92
-0.30
2.5
0.21
4.50
1.61
4.50
Mansion88Sớm
-0.96
0
0.82
0.95
2.25
0.89
2.79
3.15
2.48
Live
0.87
0
-0.95
-0.99
2.25
0.89
2.55
3.00
2.81
Run
-0.80
0
0.72
-0.13
2.5
0.06
4.15
1.66
4.20
188betSớm
-0.98
0
0.82
0.93
2.25
0.89
2.66
3.25
2.41
Live
0.83
0
-0.93
0.99
2.25
0.89
2.54
3.05
2.64
Run
0.15
-0.25
-0.25
-0.18
2.5
0.06
16.50
1.03
14.00
SbobetSớm
-0.95
0
0.85
1.00
2.25
0.88
2.72
3.04
2.46
Live
0.80
0
-0.88
-0.98
2.25
0.88
2.47
3.04
2.87
Run
-0.85
0
0.77
-0.34
2.5
0.26
10.50
1.14
8.60

Bên nào sẽ thắng?

Radomiak Radom
ChủHòaKhách
Piast Gliwice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radomiak RadomSo Sánh Sức MạnhPiast Gliwice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-12] Radomiak Radom
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1862102326201233.3%
93241412111533.3%
930691491233.3%
611438416.7%
[Ekstraklasa-11] Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185761818221127.8%
92521110111422.2%
93247811933.3%
6222118833.3%

Thành tích đối đầu

Radomiak Radom            
Chủ - Khách
Piast GliwiceRadomiak Radom
Radomiak RadomPiast Gliwice
Radomiak RadomPiast Gliwice
Piast GliwiceRadomiak Radom
Piast GliwiceRadomiak Radom
Radomiak RadomPiast Gliwice
Piast GliwiceRadomiak Radom
Radomiak RadomPiast Gliwice
Radomiak RadomPiast Gliwice
Piast GliwiceRadomiak Radom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR08-03-242 - 3
(1 - 1)
7 - 42.003.303.40T1.000.50.82TT
POL PR02-09-231 - 1
(0 - 0)
7 - 42.543.202.68H0.8900.99HH
POL PR06-05-230 - 1
(0 - 1)
4 - 42.633.252.56B0.9700.91BX
POL PR24-10-221 - 2
(1 - 1)
6 - 72.263.303.00T1.010.250.87TT
POL PR21-05-221 - 1
(0 - 1)
7 - 31.903.453.75H0.900.50.98TX
POL PR14-12-212 - 2
(1 - 2)
7 - 42.513.402.57H0.9200.96HT
POL D124-05-062 - 2
(1 - 0)
- H
POL D130-10-051 - 0
(0 - 0)
- T
POL D108-05-051 - 0
(0 - 0)
- T
POL D125-09-042 - 0
(0 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Radomiak Radom            
Chủ - Khách
Radomiak RadomSlask Wroclaw
Lech PoznanRadomiak Radom
Radomiak RadomPuszcza Niepolomice
Radomiak RadomRakow Czestochowa
Zaglebie LubinRadomiak Radom
Gornik ZabrzeRadomiak Radom
Radomiak RadomKorona Kielce
Lechia GdanskRadomiak Radom
Oskar PrzysuchaRadomiak Radom
Radomiak RadomCracovia Krakow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL Cup29-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 22.593.402.26B1.0400.78BT
POL PR26-10-242 - 1
(1 - 0)
5 - 41.454.305.50B0.7911.03HT
POL PR21-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 31.763.603.95T0.990.750.83TX
POL PR05-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 73.403.401.94B0.88-0.50.94BX
POL PR29-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.163.502.86B0.930.250.89BX
POL Cup25-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 42.003.353.15H1.000.50.76TX
POL PR20-09-244 - 0
(2 - 0)
4 - 32.133.402.97T0.900.250.92TT
POL PR14-09-241 - 0
(0 - 0)
11 - 12.393.402.57B0.8400.98BX
INT CF06-09-241 - 2
(1 - 0)
1 - 5T
POL PR31-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 62.263.452.73T1.020.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
Piast GliwiceLechia Gdansk
Korona KielcePiast Gliwice
Ruch ChorzowPiast Gliwice
Pogon SzczecinPiast Gliwice
Piast GliwiceJagiellonia Bialystok
Hutnik KrakowPiast Gliwice
Widzew lodzPiast Gliwice
Piast GliwicePuszcza Niepolomice
Rakow CzestochowaPiast Gliwice
Piast GliwiceZaglebie Lubin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR25-10-243 - 3
(1 - 1)
12 - 11.513.955.300.9510.87T
POL PR18-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 32.962.992.340.78-0.251.04H
INT CF12-10-241 - 4
(0 - 1)
2 - 23.403.351.900.86-0.50.90T
POL PR06-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 12.043.403.150.790.251.03X
POL PR29-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 32.013.503.151.010.50.81X
POL Cup25-09-242 - 2
(0 - 2)
1 - 88.705.001.240.92-1.50.84T
POL PR21-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 92.723.202.371.0400.78X
POL PR15-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 31.503.805.800.9410.88X
POL PR30-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 41.863.303.850.860.50.96X
POL PR24-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 51.783.504.001.020.750.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Radomiak RadomSo sánh số liệuPiast Gliwice
  • 11Tổng số ghi bàn14
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Radomiak Radom
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
610516.7%Xem116.7%466.7%Xem
Radomiak Radom
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem
Piast Gliwice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radomiak RadomThời gian ghi bànPiast Gliwice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    7
    Bàn thắng H1
    12
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radomiak RadomChi tiết về HT/FTPiast Gliwice
  • 3
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    3
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
Radomiak RadomSố bàn thắng trong H1&H2Piast Gliwice
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    0
    4
    Hòa
    6
    3
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radomiak Radom
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR09-11-2024KháchPogon Szczecin6 Ngày
POL PR23-11-2024ChủStal Mielec20 Ngày
POL PR30-11-2024KháchMotor Lublin27 Ngày
Piast Gliwice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR09-11-2024ChủMotor Lublin6 Ngày
POL PR23-11-2024KháchGornik Zabrze20 Ngày
POL PR30-11-2024ChủLech Poznan27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Radomiak Radom
Chấn thương
Piast Gliwice
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 33.3%Thắng27.8% [5]
  • [2] 11.1%Hòa38.9% [5]
  • [10] 55.6%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng16.7% [3]
  • [2] 11.1%Hòa11.1% [2]
  • [4] 22.2%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa44.44% [4]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Radomiak Radom VS Piast Gliwice ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues