FC Barcelona
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
35Gerard martinHậu vệ00000000
10Ansu FatiTiền đạo00010006.76
26Ander AstralagaThủ môn00000000
39Andres cuencaHậu vệ00000000
36Sergi dominguezHậu vệ00000000
23Jules KoundéHậu vệ00000006.12
2Pau CubarsíHậu vệ20000006.8
17Marc CasadóTiền vệ10000006.59
21Frenkie de JongTiền vệ10010006.78
8Pedro GonzálezTiền vệ10010006.86
11RaphinhaTiền đạo10020006.17
9Robert LewandowskiTiền đạo00020006.08
16Fermín LópezTiền đạo20000005.71
18Pau VictorTiền đạo00000006.8
5Iñigo MartínezHậu vệ10000006.62
Thẻ vàng
3Alejandro BaldeHậu vệ00050006.8
14Pablo TorreTiền vệ00000000
0Wojciech SzczęsnyThủ môn00000000
6Pablo Martín Páez GaviraTiền vệ00000006.11
20Daniel Olmo CarvajalTiền đạo20020006.32
13Iñaki PeñaThủ môn00000007.62
Real Sociedad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Álvaro OdriozolaHậu vệ00000000
31Jon martinHậu vệ00000000
13Unai MarreroThủ môn00000000
12Javi LópezHậu vệ00000006.05
17Sergio GómezHậu vệ00000006.4
6Aritz ElustondoHậu vệ00000006.23
5Igor ZubeldiaTiền vệ10000006.73
Thẻ vàng
21Nayef AguerdHậu vệ00000007.19
3Aihen MuñozHậu vệ00010006.15
11Sheraldo BeckerTiền đạo30100007.76
Bàn thắngThẻ đỏ
4Martín ZubimendiTiền vệ00000006.34
24Luka SučićTiền vệ10001006.22
23Brais MéndezTiền đạo20000106.32
Thẻ vàng
14Takefusa KuboTiền vệ20020006.17
10Mikel OyarzabalTiền vệ30000015.64
25J.MagunacelayaTiền vệ00000000
9Orri Steinn ÓskarssonTiền đạo10000005.62
19Sadiq UmarTiền đạo00000000
7Ander BarrenetxeaTiền đạo10010005.7
1Álex RemiroThủ môn00000006.08
27Jon AramburuHậu vệ00000005.98
Thẻ vàng
20PachecoTiền vệ00000000
16Jon Ander OlasagastiTiền vệ00000000

Real Sociedad vs FC Barcelona ngày 11-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues