So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.88
1.00
2.75
0.80
2.17
3.30
2.80
Live
0.78
0.75
0.92
0.75
2.75
-0.95
-
-
-
Run
-0.92
0
0.73
0.94
2
0.86
1.31
3.95
9.60
BET365Sớm
0.85
0
0.95
0.88
2.75
0.93
2.30
3.40
2.88
Live
0.90
0.25
0.90
0.88
2.75
0.93
2.10
3.70
2.88
Run
0.92
0
0.87
0.85
2
0.95
1.33
4.00
8.50
Mansion88Sớm
0.64
0
-0.88
0.84
2.75
0.92
2.07
3.30
2.99
Live
0.54
0.5
-0.70
0.80
2.75
-0.98
1.56
3.95
4.40
Run
-
-
-
0.75
2
-0.95
-
-
-
188betSớm
0.95
0.25
0.89
-0.99
2.75
0.81
2.17
3.30
2.80
Live
0.71
0.75
-0.99
0.76
2.75
-0.94
-
-
-
Run
0.90
0
0.94
0.95
2
0.87
1.31
3.95
9.60
SbobetSớm
0.92
0.25
0.90
0.95
2.75
0.85
2.09
3.19
2.85
Live
0.94
0.25
0.90
0.97
2.75
0.85
2.05
3.28
3.05
Run
-0.98
0
0.82
0.95
2.5
0.87
1.39
3.35
9.40

Bên nào sẽ thắng?

Nomme JK Kalju
ChủHòaKhách
FC Flora Tallinn
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nomme JK KaljuSo Sánh Sức MạnhFC Flora Tallinn
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-2] Nomme JK Kalju
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321994733566259.4%
161132411936268.8%
16862321630350.0%
65102651683.3%
[EST Premium Liiga-4] FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321877563661456.3%
151122291535373.3%
17755272126441.2%
6123612516.7%

Thành tích đối đầu

Nomme JK Kalju            
Chủ - Khách
Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnNomme JK Kalju
FC Flora TallinnNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn
Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnNomme JK Kalju
FC Flora TallinnNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D115-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 22.153.552.68H0.980.250.84TX
EST D121-04-242 - 2
(1 - 1)
5 - 42.813.452.11H0.93-0.250.89BT
EST D111-11-230 - 0
(0 - 0)
13 - 21.454.155.20H0.8211.00TX
EST D117-09-230 - 0
(0 - 0)
3 - 53.703.551.76H0.84-0.750.98BX
EST D107-05-233 - 1
(1 - 1)
12 - 41.394.256.00B0.981.250.84BT
EST D119-04-232 - 2
(2 - 0)
2 - 103.953.301.77H0.81-0.751.01BT
EST D116-10-221 - 0
(1 - 0)
7 - 7T
EST D131-08-222 - 0
(0 - 0)
4 - 61.553.854.60B1.0010.76BX
EST D119-06-222 - 0
(1 - 0)
4 - 21.434.205.40B0.7511.01BX
EST D119-03-221 - 2
(1 - 0)
6 - 65.004.301.45B1.02-10.80BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Nomme JK Kalju            
Chủ - Khách
JK Tallinna KalevNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuFC Eston Villa
Nomme JK KaljuTartu JK Maag Tammeka
FC Nomme UnitedNomme JK Kalju
Trans NarvaNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuParnu JK Vaprus
Tartu JK Maag TammekaNomme JK Kalju
Nomme JK KaljuJK Tallinna Kalev
Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn
Trans NarvaNomme JK Kalju
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D103-08-240 - 2
(0 - 0)
9 - 7T
EST CUP31-07-2411 - 1
(6 - 0)
15 - 0T
EST D127-07-243 - 0
(3 - 0)
2 - 4T
EST D119-07-240 - 4
(0 - 1)
3 - 125.604.401.40T0.86-1.250.96TT
EST D113-07-242 - 2
(2 - 1)
4 - 32.883.452.07H0.98-0.250.84BT
EST D103-07-244 - 2
(2 - 1)
9 - 41.494.005.00T0.9010.92TT
EST D128-06-241 - 1
(1 - 1)
6 - 63.653.501.78H0.82-0.751.00BX
EST D118-06-242 - 0
(1 - 0)
7 - 41.384.505.70T0.911.250.91TX
EST D115-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 22.153.552.68H0.980.250.84TX
EST D102-06-244 - 1
(2 - 1)
0 - 54.904.051.43B0.94-10.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

FC Flora Tallinn            
Chủ - Khách
FC Flora TallinnTrans Narva
FC Flora TallinnSS Virtus
SS VirtusFC Flora Tallinn
Tartu JK Maag TammekaFC Flora Tallinn
NK Publikum CeljeFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnNK Publikum Celje
Levadia TallinnFC Flora Tallinn
FC Nomme UnitedFC Flora Tallinn
FC Flora TallinnTartu JK Maag Tammeka
Nomme JK KaljuFC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D103-08-243 - 1
(0 - 0)
9 - 51.693.703.850.880.750.94T
UEFA ECL30-07-242 - 2
(1 - 0)
3 - 31.106.4012.000.962.250.74T
UEFA ECL23-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 138.605.401.220.85-1.750.91X
EST D119-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 43.153.351.980.84-0.50.98X
UEFA CL16-07-242 - 1
(0 - 1)
10 - 21.107.2014.000.912.250.91X
UEFA CL10-07-240 - 5
(0 - 3)
0 - 85.804.251.441.01-10.75T
EST D104-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 21.603.854.250.810.750.95X
EST D129-06-241 - 1
(0 - 1)
1 - 117.904.951.220.95-1.50.75X
EST D119-06-243 - 1
(1 - 1)
9 - 51.424.355.301.001.250.82T
EST D115-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 22.153.552.68H0.980.250.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Nomme JK KaljuSo sánh số liệuFC Flora Tallinn
  • 30Tổng số ghi bàn10
  • 3.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn15
  • 1.0Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Nomme JK Kalju
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Flora Tallinn
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Nomme JK Kalju
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem4XemXem6XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Flora Tallinn
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem2XemXem10XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nomme JK KaljuThời gian ghi bànFC Flora Tallinn
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    4
    9
    1 Bàn
    9
    7
    2 Bàn
    5
    5
    3 Bàn
    6
    2
    4+ Bàn
    36
    23
    Bàn thắng H1
    28
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nomme JK KaljuChi tiết về HT/FTFC Flora Tallinn
  • 13
    10
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    6
    H/T
    6
    4
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Nomme JK KaljuSố bàn thắng trong H1&H2FC Flora Tallinn
  • 15
    7
    Thắng 2+ bàn
    2
    9
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nomme JK Kalju
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D118-08-2024ChủFC Kuressaare7 Ngày
EST D125-08-2024KháchLevadia Tallinn14 Ngày
EST D101-09-2024ChủPaide Linnameeskond21 Ngày
FC Flora Tallinn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL15-08-2024ChủVikingur Reykjavik4 Ngày
EST D116-08-2024ChủFC Nomme United5 Ngày
EST D123-08-2024KháchParnu JK Vaprus12 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 59.4%Thắng56.3% [18]
  • [9] 28.1%Hòa21.9% [18]
  • [4] 12.5%Bại21.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [11] 34.4%Thắng21.9% [7]
  • [3] 9.4%Hòa15.6% [5]
  • [2] 6.3%Bại15.6% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    73 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    2.28 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    4.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    56
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Hòa9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Nomme JK Kalju VS FC Flora Tallinn ngày 25-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues