So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
-0.5
0.79
0.78
2
-0.98
4.05
3.15
1.79
Live
0.95
-0.5
0.87
0.73
2
-0.93
3.80
3.10
1.87
Run
0.03
-0.25
-0.21
-0.23
1.5
0.03
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.80
-0.75
1.00
1.00
2.25
0.80
4.75
3.10
1.73
Live
1.00
-0.5
0.80
-0.95
2.25
0.75
4.50
3.10
1.75
Run
0.92
0
0.87
-0.14
1.5
0.08
151.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
1.00
-0.5
0.76
0.74
2
-0.98
4.25
3.15
1.76
Live
0.98
-0.5
0.86
0.76
2
-0.94
3.80
3.10
1.86
Run
0.88
0
0.96
-0.26
1.5
0.14
150.00
6.00
1.06
188betSớm
-0.96
-0.5
0.80
0.79
2
-0.97
4.05
3.15
1.79
Live
0.96
-0.5
0.88
0.74
2
-0.93
3.80
3.10
1.87
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.22
1.5
0.04
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
-0.98
-0.5
0.80
0.78
2
-0.98
3.97
3.00
1.80
Live
-0.99
-0.5
0.83
0.80
2
-0.98
4.04
3.06
1.83
Run
0.74
0
-0.90
-0.15
1.5
0.01
280.00
6.50
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Giana
ChủHòaKhách
Padova
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GianaSo Sánh Sức MạnhPadova
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Đối Đầu65%
  • Tất cả
  • 2T 1H 4B
    4T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie C-14] Giana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
195591623201426.3%
923461091722.2%
103251013111330.0%
630367950.0%
[ITA Serie C-1] Padova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19163038951184.2%
1082018426280.0%
981020525188.9%
65101441683.3%

Thành tích đối đầu

Giana            
Chủ - Khách
GianaPadova
PadovaGiana
PadovaGiana
PadovaGiana
GianaPadova
PadovaGiana
GianaPadova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C110-03-242 - 0
(1 - 0)
2 - 63.953.151.82T1.00-0.50.82TX
ITA PRO LC07-11-233 - 0
(2 - 0)
2 - 31.433.955.90B0.8211.00BT
ITA C104-11-233 - 1
(1 - 0)
9 - 11.403.956.50B0.7711.05BT
ITA C110-04-221 - 0
(0 - 0)
6 - 01.155.5014.00B0.881.750.94TX
ITA C105-12-211 - 1
(1 - 0)
5 - 33.853.351.79H1.03-0.50.79BX
ITA C124-04-160 - 2
(0 - 1)
9 - 31.643.504.50T0.920.750.90TX
ITA C112-12-151 - 2
(0 - 1)
3 - 32.183.102.95B0.980.250.88BT

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Giana            
Chủ - Khách
Atalanta U23Giana
GianaClodiense
FeralpisaloGiana
GianaAlbinoleffe
Renate ACGiana
Pro VercelliGiana
GianaPro Patria
VicenzaGiana
GianaACD Virtus Entella
GianaJuventusU23
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C104-10-241 - 3
(0 - 2)
7 - 22.013.203.20T1.010.50.81TT
ITA C129-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 22.072.903.40T0.790.251.03TT
ITA C125-09-242 - 0
(0 - 0)
7 - 21.873.103.80B0.870.50.95BH
ITA C120-09-240 - 2
(0 - 2)
9 - 52.093.003.25B0.820.251.00BH
ITA C113-09-241 - 0
(1 - 0)
2 - 42.432.932.72B0.7800.98BX
ITA C108-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 22.172.943.15T0.900.250.92TX
ITA C131-08-241 - 1
(0 - 1)
12 - 22.122.943.25H0.840.250.98TH
ITA C125-08-242 - 2
(1 - 1)
5 - 51.583.455.00H0.830.750.99TT
ITA PRO LC18-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 72.633.002.46T0.9800.84TX
ITA PRO LC11-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 32.763.352.18T0.83-0.250.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Padova            
Chủ - Khách
PadovaVicenza
Pro PatriaPadova
PadovaUSD Virtus Verona
Pro VercelliPadova
PadovaASD Alcione
Azy based nano BoPadova
ASD Caldiero TermePadova
PadovaTrento
PadovaFeralpisalo
CesenaPadova
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA C106-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 61.953.003.650.950.50.87X
ITA C128-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 36.203.851.431.00-10.82X
ITA C124-09-244 - 1
(0 - 1)
6 - 21.334.307.400.851.250.91T
ITA C120-09-241 - 3
(1 - 1)
1 - 33.903.101.850.97-0.50.85T
ITA C114-09-241 - 0
(1 - 0)
8 - 31.503.705.400.9610.80X
ITA C108-09-241 - 4
(0 - 1)
5 - 43.552.981.990.83-0.50.99T
ITA C101-09-240 - 2
(0 - 1)
1 - 23.203.052.081.00-0.250.82H
ITA C126-08-243 - 0
(0 - 0)
7 - 51.803.154.000.800.51.02T
ITA PRO LC18-08-242 - 2
(1 - 1)
5 - 42.523.202.430.9500.87T
ITA Cup04-08-243 - 1
(2 - 0)
3 - 31.533.904.751.0210.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

GianaSo sánh số liệuPadova
  • 12Tổng số ghi bàn22
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.2
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Giana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Padova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Giana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Padova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem350.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GianaThời gian ghi bànPadova
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    0
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    4
    Bàn thắng H1
    3
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GianaChi tiết về HT/FTPadova
  • 0
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
GianaSố bàn thắng trong H1&H2Padova
  • 0
    5
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Giana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C120-10-2024KháchLumezzane7 Ngày
ITA C127-10-2024ChủNovara14 Ngày
ITA C130-10-2024KháchASD Caldiero Terme17 Ngày
Padova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA C120-10-2024ChủFeralpisalo7 Ngày
ITA C127-10-2024KháchAlbinoleffe14 Ngày
ITA C130-10-2024ChủRenate AC17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 26.3%Thắng84.2% [16]
  • [5] 26.3%Hòa15.8% [16]
  • [9] 47.4%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng42.1% [8]
  • [3] 15.8%Hòa5.3% [1]
  • [4] 21.1%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.32 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.21
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [3] 33.33%Hòa11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Giana VS Padova ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues